Trong lịch sử cận đại của dân tộc Việt Nam, có những cá nhân đã ghi dấu ấn sâu sắc không chỉ bằng tài năng mà còn bằng sự cống hiến thầm lặng và bền bỉ. Họa sĩ Bùi Trang Chước (1915-1992) là một trong những người như thế. Tên tuổi của ông đã gắn liền với biểu tượng Quốc huy Việt Nam. Cùng với Quốc ca, Quốc kỳ, Quốc huy Việt Nam là một trong những biểu tượng thiêng liêng, tự hào thể hiện đầy đủ và súc tích về đất nước và con người Việt Nam, về cội nguồn, ý chí và về truyền thống lịch sử, văn hóa dân tộc Việt Nam. Quá trình hình thành, ra đời của Quốc huy Việt Nam là câu chuyện đặc biệt gắn liền với lịch sử đất nước, đồng thời cũng là câu chuyện đầy thú vị, gắn với cuộc đời, sự nghiệp của người họa sĩ tài ba Bùi Trang Chước.
Họa sĩ Bùi Trang Chước (1915-1992)
Nhiệm vụ thiêng liêng
Bùi Trang Chước, tên thật là Nguyễn Văn Chước, sinh năm 1915 tại làng Phú Xá, nay thuộc phường Phú Thượng, Hà Nội. Ông lớn lên trong một gia đình có truyền thống nghệ thuật, với người cha là kiến trúc sư nổi tiếng Hàn Oánh, người đã thiết kế nhiều công trình quan trọng, trong đó có ngôi nhà cổ trên nền tòa trụ sở UBND Hà Nội hiện nay. Mặc dù mồ côi cả cha và mẹ từ sớm, Bùi Trang Chước đã thể hiện một nghị lực phi thường. Ông từ chối sự giúp đỡ của người chú để theo đuổi con đường nghệ thuật tại Trường Cao đẳng Mỹ thuật Đông Dương, một trong những cái nôi đào tạo mỹ thuật hàng đầu khu vực bấy giờ.
Sự cố gắng và tài năng thiên bẩm của Bùi Trang Chước đã được đền đáp xứng đáng. Năm 1941, ông tốt nghiệp với thành tích xuất sắc, khẳng định vị thế của mình là một trong những tài năng trẻ triển vọng nhất của nền mỹ thuật Việt Nam. Tài năng của ông không chỉ giới hạn trong hội họa mà còn đặc biệt xuất sắc ở lĩnh vực đồ họa. Điều này thể hiện rõ qua việc ông trở thành người Việt Nam và người Đông Dương đầu tiên vẽ tem thư và tiền giấy. Những tác phẩm đồ họa tinh xảo này không chỉ mang giá trị sử dụng mà còn là những tuyệt tác nghệ thuật, thể hiện sự am hiểu sâu sắc về văn hóa dân tộc và khả năng sáng tạo không ngừng nghỉ của ông.
Sự nghiệp của Bùi Trang Chước tiếp tục thăng hoa khi ông được mời về giảng dạy tại Trường Kiến trúc Đà Lạt. Sau Cách mạng Tháng Tám 1945, họa sĩ Bùi Trang Chước chuyển ra Hà Nội cùng gia đình, ông tham gia kháng chiến và giảng dạy ở Trường Mỹ thuật Hà Nội. Cuộc đời ông sau đó gắn liền với những đóng góp quan trọng cho nền mỹ thuật cách mạng. Ông không chỉ sáng tác các tác phẩm nghệ thuật mang tính thẩm mỹ cao mà còn tham gia vào các nhiệm vụ quan trọng, phục vụ cho công cuộc kháng chiến và xây dựng đất nước. Chính sự tận tụy và tài năng của ông đã đưa ông đến với một nhiệm vụ thiêng liêng nhất trong cuộc đời mình: sáng tác mẫu Quốc huy.
Sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời, việc xây dựng các biểu tượng quốc gia như Quốc kỳ, Quốc ca, và Quốc huy trở thành một nhiệm vụ cấp bách để khẳng định chủ quyền, nền độc lập và vị thế của một quốc gia non trẻ trên bản đồ thế giới. Quốc huy không chỉ là một dấu hiệu nhận biết mà còn là bản tuyên ngôn súc tích về nền độc lập, chủ quyền và khát vọng phát triển của dân tộc. Ngày 28/1/1951, Bộ Ngoại giao có công văn đề nghị Ban Thường trực Quốc hội về việc sáng tác Quốc huy và Quốc ấn, chính thức mở ra một cuộc thi lớn thu hút đông đảo họa sĩ tham gia.
Vào năm 1952, giữa bối cảnh cuộc kháng chiến chống Pháp đang diễn ra ác liệt, Bùi Trang Chước được Văn phòng Phủ Thủ tướng giao một nhiệm vụ đặc biệt: sáng tạo mẫu Quốc huy Việt Nam. Đối với ông, đây không chỉ là một công việc, mà là một vinh dự lớn lao nhưng cũng đầy áp lực, đòi hỏi ông phải kết hợp giữa tài năng nghệ thuật và sự am hiểu sâu sắc về lịch sử, văn hóa, và lý tưởng cách mạng của dân tộc. Bùi Trang Chước đã đón nhận nhiệm vụ này với tất cả nhiệt huyết và tinh thần trách nhiệm cao nhất, xem đây là cơ hội để cống hiến tài năng cho đất nước. Hơn cả một tác phẩm nghệ thuật, Quốc huy là một bản tuyên ngôn cô đọng về lịch sử, văn hóa, ý chí kiên cường của dân tộc. Và hành trình sáng tạo ra biểu tượng ấy là một câu chuyện đầy cảm hứng về sự tận tụy, tỉ mỉ và tầm nhìn vượt thời gian của một người họa sĩ tài năng.
1. Mẫu Quốc huy được Chính phủ nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa phê duyệt vào đầu năm 1956
2. Công văn số 87-NG của Bộ Ngoại giao gửi Ban Thường trực Quốc hội về việc đề nghị làm Quốc huy, Quốc ấn
Hành trình tạo tác với hơn một trăm phác thảo
Từ năm 1953 đến 1955, Bùi Trang Chước đã miệt mài làm việc, tạo ra một kho tàng khổng lồ với hơn 100 bản vẽ nghiên cứu và phác thảo. Ông đã thử nghiệm với đủ loại hình dáng và chi tiết, từ hình bầu dục đứng, ngang đến hình tròn, sử dụng nhiều chất liệu khác nhau như chì và màu. Mục tiêu của ông là tìm kiếm một hình ảnh tổng hợp, cô đọng, vừa mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam, vừa thể hiện được khát vọng của một dân tộc đang vươn lên.
Trong di bút “Tôi vẽ mẫu Quốc huy”, Bùi Trang Chước đã kể lại chi tiết hành trình sáng tạo đầy gian nan này. Ban đầu, ông tìm hiểu Quốc huy của các nước bạn để tham khảo, nhận thấy họ thường sử dụng các hình tượng như bông lúa, liềm, búa, hoặc bánh xe để tượng trưng cho nền công-nông nghiệp. Dựa trên những ý tưởng đó, ông bắt đầu phác thảo với những hình ảnh đậm chất Việt Nam.
Ông đã thử nghiệm với nhiều hình tượng khác nhau, từ những bông lúa Việt Nam, cái đe, đến bánh xe. Về nội dung bên trong, ông đã đưa vào nhiều biểu tượng mang tính đặc trưng của đất nước như cây tre, con trâu, và các danh thắng lịch sử nổi tiếng như Đền Hùng, Gò Đống Đa, Khuê Văn Các, Chùa Một Cột, Tháp Rùa. Tuy nhiên, ông nhận thấy những phác thảo này vẫn còn rắc rối, cầu kỳ và chưa thể hiện được sự khái quát cao cần có của một biểu tượng quốc gia. Cây tre và con trâu cũng có thể được tìm thấy ở một số nước châu Á khác, khiến ông cảm thấy cần phải tìm kiếm một hình tượng độc đáo hơn.
Sau nhiều lần suy tư và điều chỉnh, ông quyết định lựa chọn hình tròn làm hình dáng chủ đạo, một hình dáng cổ truyền được sử dụng phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Ông lấy nền đỏ, sao vàng của Quốc kỳ làm màu sắc chính, vừa mang ý nghĩa về nội dung, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ và trang trọng. Mẫu Quốc huy cuối cùng của ông được chốt lại với những chi tiết quen thuộc: hình tròn, hai bên là những bông lúa Việt Nam rủ xuống, ôm lấy cái đe ở phía dưới, tượng trưng cho nền công-nông nghiệp. Phía trên là ngôi sao vàng trên nền đỏ, và ở giữa có vòng cung mặt trời với những tia sáng, gợi lên hình ảnh buổi bình minh của một đất nước độc lập. Để có được hình ảnh bông lúa sinh động và chân thực nhất, ông đã nhiều lần lội xuống ruộng, nâng niu từng bông lúa để quan sát, nghiên cứu ở nhiều góc độ khác nhau. Sự tỉ mỉ và tận tâm ấy đã cho ra đời một hình ảnh bông lúa vừa mang tính biểu trưng, vừa gần gũi và đầy sức sống.
Các mẫu phác thảo Quốc huy với nhiều biểu tượng văn hóa của họa sĩ Bùi Trang Chước
Vào tháng 10/1954, từ hơn 300 mẫu Quốc huy của các họa sĩ tham gia cuộc thi, 15 mẫu phác thảo của Bùi Trang Chước đã được Ban Mỹ thuật Trung ương chọn lọc và trình lên Thủ tướng Chính phủ. Những mẫu này sau đó còn được trưng bày tại Triển lãm Mỹ thuật 1954 ở Đại Từ, Thái Nguyên để lấy ý kiến của giới mỹ thuật và đồng bào. Đặc biệt, chúng còn được trình lên Chủ tịch Hồ Chí Minh để Bác góp ý. Bác Hồ đã có một nhận xét vô cùng quý báu và mang tính định hướng cao: “Hình tượng cái đe là thủ công nghiệp cá thể, nên dùng hình tượng tượng trưng cho công nghiệp hiện đại”.
Góp ý này đã giúp Bùi Trang Chước nhận ra tầm nhìn xa của vị lãnh tụ và tiếp tục hoàn thiện tác phẩm của mình. Từ góp ý của Bác, ông đã thay thế hình ảnh cái đe bằng bánh xe răng cưa, một biểu tượng mạnh mẽ hơn, đại diện cho nền công nghiệp hiện đại đang trên đà phát triển. Mẫu Quốc huy sau khi chỉnh sửa đã được Trung ương duyệt và chỉ đạo chỉnh sửa một vài chi tiết nhỏ cuối cùng. Tuy nhiên, vào thời điểm này, Bùi Trang Chước lại được giao một nhiệm vụ tuyệt mật khác: vẽ và in tiền cho Chính phủ. Do đó, việc hoàn thiện các chi tiết cuối cùng của Quốc huy đã được giao cho họa sĩ Trần Văn Cẩn.
Sự chuyển giao này đã vô tình dẫn đến một sự nhầm lẫn lịch sử kéo dài gần nửa thế kỷ về tác giả của Quốc huy Việt Nam. Nhiều người tin rằng họa sĩ Trần Văn Cẩn là người sáng tạo, trong khi thực tế ông chỉ là người hoàn thiện dựa trên bản vẽ của Bùi Trang Chước. Họa sĩ Trần Văn Cẩn cũng đã xác nhận điều này. Đến năm 2004, Văn phòng Chính phủ có thông báo chính thức, khẳng định công lao của cả hai họa sĩ, trong đó Bùi Trang Chước được xác nhận là người đã vẽ những mẫu Quốc huy làm cơ sở lựa chọn và hoàn thiện. Sự công nhận này đã trả lại sự công bằng cho người họa sĩ tài năng, giờ đây tên tuổi ông gắn liền với một trong những di sản mỹ thuật lớn nhất của dân tộc.
Họa sĩ Bùi Trang Chước đã để lại di sản quý giá qua việc sáng tạo mẫu Quốc huy Việt Nam. Hơn một trăm phác thảo của ông không chỉ thể hiện tài năng đồ họa bậc thầy, mà còn kết tinh khát vọng độc lập, niềm tự hào và bản lĩnh kiên cường của dân tộc.
Quốc huy Nước CHXHCN Việt Nam được đặt trên vị trí trang trọng trong Hội trường Diên Hồng, Nhà Quốc hội Ảnh: quochoi.vn
Di sản và tầm vóc của một danh họa
Ngày 14/1/1956, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký Sắc lệnh số 254-SL, chính thức ban bố mẫu Quốc huy nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Mẫu Quốc huy này có hình tròn, nền đỏ, ở giữa có ngôi sao vàng năm cánh, xung quanh là bông lúa, phía dưới có nửa bánh xe răng cưa và dải lụa mềm mang dòng chữ “Việt Nam Dân chủ Cộng hòa”. Đến năm 1976, khi đất nước thống nhất, Quốc hội đã quyết định sửa đổi Quốc hiệu trên Quốc huy thành “Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam”.
Với những đóng góp to lớn cho nền nghệ thuật và đất nước, Bùi Trang Chước đã được Nhà nước tặng thưởng nhiều huân chương cao quý. Năm 2021, Bộ sưu tập hơn 100 bản phác thảo mẫu Quốc huy của ông đã được Thủ tướng Chính phủ ký Quyết định công nhận là “Bảo vật quốc gia”, khẳng định giá trị lịch sử và nghệ thuật vô giá của chúng. Bộ sưu tập này, hiện được lưu giữ tại Trung tâm Lưu trữ quốc gia, là minh chứng sống động cho sự cống hiến thầm lặng và bền bỉ của Bùi Trang Chước.
Bên cạnh Quốc huy, Bùi Trang Chước còn là tác giả của nhiều tác phẩm đồ họa quan trọng khác như mẫu Huân chương Sao Vàng, Huân chương Hồ Chí Minh, và hơn 40 bộ tem bưu chính có giá trị thẩm mỹ và lịch sử cao. Họa sĩ Bùi Trang Chước không chỉ là một bậc thầy về đồ họa mà còn là một tấm gương sáng về lòng yêu nghề, sự tận tụy và tinh thần cống hiến hết mình cho Tổ quốc. Tên ông đã được đặt cho một con phố tại chính nơi ông sinh ra, và những tác phẩm của ông tiếp tục được trưng bày, giới thiệu tới công chúng như một phần không thể thiếu của lịch sử mỹ thuật Việt Nam.
NGUYỄN KIM DUNG
Nguồn: Tạp chí VHNT số 617, tháng 8-2025