Ngày 18-5 hằng năm đã trở thành mốc son quan trọng trong đời sống tinh thần của giới khoa học Việt Nam và toàn xã hội - Ngày Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Đây không chỉ là dịp để tôn vinh đội ngũ trí thức, nhà khoa học mà còn là cơ hội để khẳng định vai trò then chốt của khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo (KHCN, ĐMST) trong sự nghiệp phát triển đất nước.
Nhìn lại hành trình từ khi Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh thành lập Ủy ban Nghiên cứu Khoa học Việt Nam (tiền thân của Bộ Khoa học và Công nghệ ngày nay) đến nay, có thể thấy rõ rằng: chưa bao giờ KHCN, ĐMST và chuyển đổi số (CĐS) lại có vai trò quan trọng như trong thời kỳ hiện nay – thời kỳ của cách mạng công nghiệp lần thứ tư, của CĐS toàn diện, và khát vọng vươn mình trở thành quốc gia phát triển.
Vị trí, vai trò chiến lược của KHCN, ĐMST và CĐS trong thời kỳ mới
Trong kỷ nguyên mà tri thức trở thành nguồn lực sản xuất quan trọng nhất, nơi mà công nghệ là biểu hiện của sức mạnh quốc gia và đổi mới sáng tạo là “hàm lượng phát triển” trong từng sản phẩm, dịch vụ, thì vai trò của khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số không còn là một lựa chọn phụ trợ, mà là vấn đề sống còn đối với mọi quốc gia. Bối cảnh toàn cầu đang dịch chuyển nhanh chóng sang các mô hình kinh tế số, kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn buộc các quốc gia, trong đó có Việt Nam, phải tái định vị lại chiến lược phát triển dựa trên ba trụ cột cốt lõi: KHCN, ĐMST và CĐS.
Sự cạnh tranh giữa các nền kinh tế ngày nay không chỉ diễn ra trong lĩnh vực sản xuất truyền thống mà chuyển sang cuộc đua công nghệ, trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, an ninh mạng, chuỗi cung ứng kỹ thuật số, và năng lực thích ứng với biến động. Trong bối cảnh đó, quốc gia nào làm chủ được KHCN, thúc đẩy được ĐMST và triển khai hiệu quả CĐS sẽ có lợi thế vượt trội trong việc dẫn dắt chuỗi giá trị toàn cầu, kiểm soát năng lực nội tại và nâng cao đời sống nhân dân. Đối với Việt Nam, đây không chỉ là một yêu cầu mang tính bắt buộc để theo kịp tiến trình hội nhập, mà còn là cơ hội lịch sử để thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình, hiện thực hóa khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc vào năm 2045.
Chưa bao giờ trong lịch sử hiện đại, KHCN lại gắn chặt đến vậy với định hướng phát triển quốc gia. Từ một lĩnh vực vốn được coi là phụ trợ, nay KHCN đã trở thành nền tảng tri thức nền – giúp lý giải các quy luật, dự báo các xu thế, và đưa ra những giải pháp mang tính căn cơ cho các thách thức lớn như biến đổi khí hậu, an ninh năng lượng, dịch bệnh, già hóa dân số hay khan hiếm tài nguyên. Những tiến bộ trong công nghệ vật liệu, công nghệ sinh học, năng lượng sạch hay AI đang làm thay đổi hoàn toàn các ngành kinh tế truyền thống, mở ra không gian mới cho tăng trưởng.
Trong khi đó, đổi mới sáng tạo chính là “phần linh hồn” của tiến trình phát triển – bởi không phải mọi tri thức đều tự động chuyển hóa thành sản phẩm có giá trị. Đổi mới sáng tạo chính là cầu nối giữa tri thức và thị trường, giữa nghiên cứu và tiêu dùng, giữa sáng chế và sản phẩm, giữa tư duy và hành động. Những quốc gia dẫn đầu thế giới về tăng trưởng năng suất và chất lượng sống – như Hàn Quốc, Phần Lan, Israel – đều là những nước đã đặt đổi mới sáng tạo vào trung tâm của chiến lược phát triển, lấy doanh nghiệp làm hạt nhân của hệ sinh thái đổi mới, và nuôi dưỡng một văn hóa chấp nhận rủi ro trong nghiên cứu.
Và để tất cả những điều đó diễn ra nhanh hơn, mạnh hơn, hiệu quả hơn thì chuyển đổi số chính là công cụ chiến lược không thể thiếu. CĐS không chỉ là việc số hóa các quy trình, mà là cuộc cách mạng về tư duy, mô hình và cấu trúc vận hành trong toàn xã hội. Nhờ CĐS, những rào cản không gian, thời gian và quy mô có thể được xóa bỏ; người dân ở vùng sâu vùng xa có thể tiếp cận tri thức, dịch vụ chất lượng cao; doanh nghiệp nhỏ có thể tham gia thị trường toàn cầu; và nhà nước có thể minh bạch hóa quy trình điều hành. Chính CĐS tạo ra môi trường lý tưởng để thúc đẩy đổi mới sáng tạo, còn ĐMST lại làm nảy sinh các nhu cầu công nghệ mới, từ đó đặt ra các bài toán cho giới khoa học và hình thành chu trình khép kín về phát triển tri thức.
Khi ba trụ cột này – KHCN, ĐMST và CĐS – được triển khai đồng bộ và kết nối hữu cơ, chúng tạo nên một hệ sinh thái phát triển mở, hiện đại và thích ứng, cho phép quốc gia không chỉ đi nhanh hơn mà còn đi xa hơn. Ở đó, khoa học làm nền, sáng tạo làm động lực, và chuyển đổi số làm đòn bẩy. Việt Nam cần coi đây là một tam giác chiến lược, nơi mỗi cạnh đều quan trọng, nhưng chỉ khi ba cạnh gắn kết mới tạo ra sức mạnh tổng thể.
Ứng dụng thuyết minh đa phương tiện tại Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam phát huy hiệu quả - Ảnh Bảo tàng cung cấp
Nghị quyết số 57-NQ/TW: Từ tư tưởng lớn của Đảng đến chính sách đột phá
Trong suốt chiều dài lịch sử cách mạng, Đảng ta luôn nhất quán quan điểm lấy tri thức và con người làm trung tâm, coi phát triển khoa học và công nghệ là quốc sách hàng đầu. Tuy nhiên, lần đầu tiên, vào ngày 22-12-2024, Bộ Chính trị đã ban hành một nghị quyết chuyên đề mang tính chất chiến lược và đột phá – Nghị quyết số 57-NQ/TW – xác lập khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số như ba trụ cột gắn kết, cùng nhau dẫn dắt quá trình phát triển mới của đất nước trong giai đoạn tới.
Đây không chỉ là sự mở rộng về nội hàm phát triển, mà còn là sự thay đổi có tính bản lề trong tư duy chiến lược của Đảng. Nghị quyết thể hiện một bước tiến về nhận thức và một cam kết chính trị mạnh mẽ khi lần đầu tiên, các yếu tố “mềm” như công nghệ, sáng tạo, tri thức và dữ liệu được đặt vào trung tâm của mô hình tăng trưởng – ngang tầm với tài nguyên, vốn và lao động. Điều này cho thấy tầm nhìn của Đảng trong bối cảnh thế giới đang vận hành theo những quy luật mới, nơi mà quyền lực quốc gia không chỉ được đo bằng quân sự hay tài chính, mà còn bằng năng lực khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Nghị quyết 57 không chỉ dừng lại ở việc khẳng định tầm quan trọng của KHCN, ĐMST và CĐS, mà quan trọng hơn là chỉ ra phương thức quản lý hoàn toàn mới, mang tính cách mạng. Đó là chuyển từ “quản lý theo quy trình, thủ tục” sang “quản lý theo mục tiêu, hiệu quả đầu ra”; từ cơ chế xin - cho sang trao quyền tự chủ gắn với trách nhiệm; từ tâm lý “ngại rủi ro” sang chấp nhận rủi ro có kiểm soát trong nghiên cứu – điều vốn là bản chất không thể thiếu của bất kỳ quá trình sáng tạo nào. Cách tiếp cận này mang đậm tinh thần của "khoán 10 trong khoa học", giải phóng tiềm năng sáng tạo, khơi dậy đam mê nghiên cứu và thúc đẩy hiệu quả sử dụng nguồn lực công.
Điểm nổi bật của Nghị quyết là đặt ra yêu cầu về đổi mới phương thức quản trị trong toàn bộ hệ thống khoa học và công nghệ, trong đó:
Người đứng đầu các cấp, các ngành phải chịu trách nhiệm về kết quả đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trong đơn vị, địa phương mình phụ trách.
Doanh nghiệp được xác định là trung tâm của hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, là nơi chuyển hóa tri thức thành giá trị thực tiễn.
Các trường đại học, viện nghiên cứu được trao cơ chế tự chủ thực chất, hướng đến tiêu chuẩn quốc tế, được khuyến khích tham gia sâu vào hoạt động R&D, đào tạo nhân lực chất lượng cao và khởi nghiệp công nghệ.
Nhà nước giữ vai trò kiến tạo – với nhiệm vụ hoàn thiện chính sách pháp luật, điều phối hệ sinh thái và tạo lập thị trường đổi mới sáng tạo thông qua các cơ chế tài chính linh hoạt, ưu đãi thuế, tín dụng, và đầu tư mạo hiểm.
Nghị quyết cũng đặc biệt nhấn mạnh yêu cầu thiết kế đồng bộ các chính sách về tài chính, pháp lý, đào tạo nhân lực và truyền thông, trong đó phải tạo ra được một hành lang pháp lý vừa đủ “rộng” để khuyến khích sáng tạo, nhưng cũng đủ “chặt” để đảm bảo kỷ luật tài chính và hiệu quả đầu tư. Đây là sự chuyển đổi từ “tư duy kiểm soát” sang “tư duy khuyến khích và hỗ trợ đổi mới”, từ “quản lý hành chính” sang “quản trị phát triển”, phù hợp với bối cảnh kinh tế số và xã hội số đang ngày càng phát triển nhanh, phức tạp và khó dự đoán.
Tư duy đột phá mà Nghị quyết 57 mang lại còn thể hiện ở chỗ: chuyển đổi số không chỉ là một chương trình riêng lẻ, mà được xem như hạ tầng của đổi mới sáng tạo, là môi trường xúc tác để khoa học công nghệ được ứng dụng hiệu quả và nhanh chóng hơn, đồng thời là công cụ giúp tăng cường năng lực cạnh tranh, cải thiện hiệu quả quản lý nhà nước và phát triển kinh tế - xã hội toàn diện. Trong mối quan hệ này, CĐS – ĐMST – KHCN không chỉ nối tiếp mà còn tương hỗ, cộng hưởng lẫn nhau, tạo nên chuỗi giá trị động, có khả năng tự thích ứng và tái tạo.
Với Nghị quyết số 57-NQ/TW, lần đầu tiên Việt Nam có một khuôn khổ chiến lược toàn diện cho ba trụ cột của phát triển mới – từ tầm nhìn đến công cụ chính sách, từ đổi mới thể chế đến đổi mới quản trị, từ tiếp cận công nghệ đến tổ chức lại hệ thống đổi mới quốc gia. Đây là một dấu mốc chính trị quan trọng, thể hiện tư duy hội nhập nhưng có chọn lọc, tiếp thu tri thức quốc tế nhưng lấy nhu cầu nội tại của đất nước làm điểm xuất phát. Nghị quyết này không chỉ mở ra một thời kỳ phát triển mới cho KHCN, ĐMST và CĐS, mà còn truyền cảm hứng cho một hệ giá trị phát triển mới: phát triển dựa trên tri thức, tự chủ, sáng tạo và bền vững.
Cách tiếp cận hệ sinh thái: KHCN, ĐMST và CĐS như một chuỗi giá trị động, tái tạo và cộng hưởng
Trong bối cảnh phát triển hiện đại, tư duy quản lý theo chiều dọc, chia cắt theo ngành, lĩnh vực hay từng giai đoạn nghiên cứu - triển khai - ứng dụng đã không còn đủ sức đáp ứng yêu cầu về tốc độ, tính linh hoạt và tính liên ngành của khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Chính vì vậy, cách tiếp cận theo hệ sinh thái đang dần trở thành xu thế tất yếu của các quốc gia phát triển – một hệ sinh thái mở, liên kết nhiều chủ thể, nhiều tầng, nhiều chiều và vận hành theo chuỗi giá trị động, có khả năng tự tái tạo và cộng hưởng giữa các yếu tố.
Trong hệ sinh thái đó, KHCN đóng vai trò cung cấp nền tảng tri thức và công nghệ; đổi mới sáng tạo là chất xúc tác để chuyển hóa tri thức thành sản phẩm, mô hình, giải pháp cụ thể; còn chuyển đổi số lại là môi trường, là “hệ điều hành” thúc đẩy tốc độ, phạm vi và hiệu quả của toàn bộ quá trình phát triển. Ba yếu tố này không thể tồn tại riêng rẽ mà phải được cấu trúc và vận hành như một mạng lưới tích hợp, đồng bộ và cộng sinh, trong đó mỗi yếu tố vừa là đầu vào, vừa là đầu ra cho yếu tố khác.
CĐS – với hạ tầng dữ liệu, nền tảng điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo và các công cụ tự động hóa – đang mở rộng không gian sáng tạo chưa từng có. Nhờ có CĐS, dữ liệu được kết nối và phân tích theo thời gian thực, các quy trình được tự động hóa, các ý tưởng có thể thử nghiệm trong môi trường mô phỏng số trước khi ứng dụng thực tế, giúp tiết kiệm nguồn lực và gia tăng tính khả thi. Không dừng lại ở đó, CĐS còn làm nảy sinh những nhu cầu và thách thức hoàn toàn mới – về bảo mật, an toàn thông tin, tính toàn vẹn dữ liệu, đạo đức AI, tính tương thích hệ thống… Những vấn đề đó lại trở thành “đầu bài” cho giới khoa học và nhà đổi mới, mở ra không gian nghiên cứu sâu sắc hơn, đa ngành hơn, liên kết hơn.
Khi ĐMST phát triển mạnh, doanh nghiệp – với vai trò trung tâm của hệ sinh thái – sẽ là chủ thể chính tạo ra “áp lực thị trường” đối với giới nghiên cứu. Để tồn tại trong môi trường cạnh tranh số, doanh nghiệp buộc phải đổi mới mô hình kinh doanh, phát triển sản phẩm mới, dịch vụ mới và quy trình vận hành thông minh hơn. Điều này đòi hỏi các tổ chức R&D, viện nghiên cứu, trường đại học phải thích ứng nhanh chóng, tái cấu trúc mô hình nghiên cứu và cập nhật liên tục công nghệ. Chính mối liên hệ ba chiều giữa CĐS – ĐMST – KHCN đã hình thành nên một chu trình động lực liên hoàn: CĐS tạo ra môi trường và nhu cầu; ĐMST chuyển hóa nhu cầu thành ý tưởng, sản phẩm; và KHCN cung cấp giải pháp kỹ thuật và tri thức nền để hiện thực hóa.
Tuy nhiên, để hệ sinh thái đó vận hành trơn tru, không thể chỉ dựa vào hạ tầng kỹ thuật hay ý chí chính trị, mà cần một hệ sinh thái toàn diện và bền vững – bao gồm:
Hệ sinh thái vật lý, như hạ tầng số, các trung tâm đổi mới sáng tạo, không gian làm việc chung, trung tâm dữ liệu quốc gia, vườn ươm công nghệ…
Hệ sinh thái thể chế, với các chính sách pháp luật ổn định, linh hoạt, khuyến khích đầu tư cho nghiên cứu, bảo vệ tài sản trí tuệ, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ và chấp nhận rủi ro trong đổi mới.
Hệ sinh thái nhân lực, nơi kỹ năng số, tư duy logic, năng lực thích ứng và khả năng học tập suốt đời trở thành tiêu chuẩn phổ quát của đội ngũ lao động. Việc đào tạo nhân lực đổi mới sáng tạo không thể theo cách truyền thống mà phải là mô hình học tập kết hợp (blended learning), học qua dự án, học liên ngành.
Hệ sinh thái văn hóa, nơi thất bại không bị kỳ thị, sáng tạo được tôn vinh, và dấn thân được coi trọng. Văn hóa đổi mới sáng tạo phải được nuôi dưỡng từ trong giáo dục phổ thông, truyền thông đại chúng đến văn hóa doanh nghiệp và hành vi lãnh đạo trong khu vực công.
Nói cách khác, hệ sinh thái ĐMST không chỉ là một “kết cấu kỹ thuật” mà phải là một “không gian sống” – nơi các chủ thể KHCN và kinh doanh cùng tồn tại, tương tác, cạnh tranh và hỗ trợ nhau phát triển. Chỉ khi đó, hệ sinh thái này mới thực sự có khả năng sinh sôi, thích ứng và lan tỏa trong toàn xã hội.
Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để thiết kế và phát triển hệ sinh thái như vậy. Với nền tảng số ngày càng hoàn thiện, dân số trẻ có khả năng thích nghi nhanh, cùng tinh thần chính trị mạnh mẽ được thể hiện trong Nghị quyết 57-NQ/TW, chúng ta hoàn toàn có thể thúc đẩy một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mang bản sắc riêng – kết hợp giữa tiềm lực nội sinh và kết nối tri thức toàn cầu. Đây sẽ là “không gian chiến lược” để đưa Việt Nam tiến nhanh, tiến vững, và tiến sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Những nhiệm vụ chiến lược, ưu tiên
Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị không chỉ xác lập tầm nhìn dài hạn và đột phá về phát triển KHCN, ĐMST và CĐS quốc gia, mà còn đề ra những phương hướng, giải pháp mang tính nền tảng, đồng bộ và chiến lược. Tuy nhiên, để chuyển hóa tinh thần của Nghị quyết thành hiện thực sinh động trong đời sống kinh tế - xã hội, đòi hỏi một hệ thống các nhiệm vụ trọng tâm và chiến lược phải được triển khai mạnh mẽ, quyết liệt và linh hoạt trong từng giai đoạn, từng cấp, từng ngành.
Hoàn thiện thể chế, chính sách pháp luật theo hướng đồng bộ, minh bạch và khuyến khích đổi mới
Thể chế luôn là “nút thắt” hoặc là “bệ phóng” cho sự phát triển. Trong lĩnh vực KHCN, ĐMST và CĐS – vốn đặc trưng bởi sự thay đổi nhanh, tính liên ngành cao và không gian phát triển mở – thì yêu cầu về thể chế lại càng cấp thiết. Trước hết, cần khẩn trương xây dựng và ban hành Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo mới, tích hợp tư duy hiện đại và chuẩn mực quốc tế, trong đó nhấn mạnh quyền tự chủ của tổ chức nghiên cứu, quyền sở hữu trí tuệ của nhà khoa học, và cơ chế đặt hàng, khoán theo sản phẩm cụ thể.
Bên cạnh đó, cần rà soát và hoàn thiện các luật liên quan như Luật Sở hữu trí tuệ, Luật Giao dịch điện tử, Luật Công nghệ cao, Luật An toàn thông tin mạng, Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp... theo hướng tạo hành lang pháp lý thông thoáng để doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư vào công nghệ mới, trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, năng lượng tái tạo và công nghệ sạch. Chính sách thuế, ưu đãi tài chính, hỗ trợ khởi nghiệp đổi mới sáng tạo cũng cần được thiết kế linh hoạt hơn, sát thực hơn với từng ngành nghề và địa phương.
Xây dựng hạ tầng công nghệ và dữ liệu – nền tảng cho chuyển đổi số và nghiên cứu đột phá
Nếu ví khoa học là bộ não và đổi mới sáng tạo là trái tim của hệ sinh thái phát triển, thì hạ tầng số và công nghệ chính là hệ thần kinh – bảo đảm dòng chảy thông suốt của tri thức và kết nối không giới hạn giữa các chủ thể. Việt Nam cần đầu tư trọng điểm vào các hạ tầng công nghệ nền tảng như: trung tâm dữ liệu quốc gia, siêu máy tính hiệu năng cao, mạng 5G/6G, hệ thống điện toán đám mây dùng chung, không gian mạng an toàn, hệ thống AI mở, nền tảng tích hợp và chia sẻ dữ liệu (LGSP)…
Đặc biệt, cần coi dữ liệu là tài sản chiến lược của quốc gia, có giá trị như tài nguyên thiên nhiên. Phải xây dựng được một hệ thống quản trị dữ liệu công, dữ liệu dân cư, dữ liệu sản xuất - tiêu dùng mang tính tích hợp, liên thông, bảo mật và có thể sử dụng được cho hoạt động khoa học, hoạch định chính sách, dịch vụ công và đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp.
Cải cách cơ chế quản lý và tài chính KHCN – lấy hiệu quả và đầu ra làm thước đo
Một trong những điểm nghẽn cố hữu trong hệ thống KHCN nước ta là cách quản lý theo đầu vào, nặng thủ tục, thiếu linh hoạt, khiến cho nhiều đề tài “ngâm tủ”, kết quả nghiên cứu khó chuyển hóa thành sản phẩm thương mại. Vì vậy, cần chuyển mạnh sang cơ chế quản lý theo mục tiêu, hiệu quả đầu ra, áp dụng cơ chế khoán sản phẩm cuối cùng, đồng thời mở rộng cơ chế đặt hàng nghiên cứu từ Nhà nước, doanh nghiệp và tổ chức xã hội.
Đặc biệt, cần phát triển các quỹ đầu tư mạo hiểm công nghệ, quỹ đổi mới sáng tạo quốc gia theo mô hình quản trị độc lập, linh hoạt, gắn kết chặt chẽ với các tiêu chí thị trường. Cùng với đó, hình thành và phát triển thị trường khoa học và công nghệ – nơi các tài sản trí tuệ, kết quả nghiên cứu được định giá, giao dịch và khai thác giá trị thương mại.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao – trụ cột trung tâm cho đổi mới sáng tạo
Không có nền khoa học nào mạnh mà lại thiếu con người xuất sắc. Không có một nền kinh tế đổi mới sáng tạo mà lại thiếu đội ngũ nhân lực có năng lực sáng tạo, khả năng tư duy phản biện và tinh thần khởi nghiệp. Vì vậy, nhiệm vụ phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là nhân lực khoa học, công nghệ và chuyển đổi số, cần được xem là trục xuyên suốt của chiến lược dài hạn.
Trước hết, cần đổi mới căn bản giáo dục đại học và sau đại học theo hướng liên ngành, thực hành và tiếp cận quốc tế; thúc đẩy mô hình đại học nghiên cứu; kết nối đào tạo với sản xuất, nghiên cứu với thị trường. Đồng thời, phát triển các chương trình đào tạo lại, đào tạo ngắn hạn cho lực lượng lao động hiện hữu để thích ứng với công nghệ mới và mô hình sản xuất số hóa.
Bên cạnh đó, cần có chính sách đặc thù thu hút và sử dụng hiệu quả nhân tài, kể cả nhân tài Việt Nam ở nước ngoài, thông qua các chương trình “chất xám hồi hương”, các trung tâm nghiên cứu công nghệ mũi nhọn đặt tại các thành phố sáng tạo hoặc khu vực kinh tế động lực.
Thúc đẩy hợp tác công – tư và hội nhập quốc tế toàn diện
Một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mạnh không thể chỉ dựa vào đầu tư công hay cơ chế nhà nước, mà phải có sự kết nối sâu rộng với doanh nghiệp và mạng lưới quốc tế. Việt Nam cần thúc đẩy mạnh mẽ các mô hình liên kết 3 nhà: nhà nước – nhà trường – nhà doanh nghiệp, trong đó Nhà nước kiến tạo môi trường, doanh nghiệp dẫn dắt thị trường, còn nhà trường và viện nghiên cứu cung cấp tri thức và nhân lực.
Song song, việc hội nhập sâu vào mạng lưới đổi mới sáng tạo toàn cầu cũng là con đường không thể đảo ngược. Cần chủ động thu hút các tập đoàn công nghệ quốc tế, tham gia sâu hơn vào các chương trình nghiên cứu chung, các dự án công nghệ đa quốc gia và xây dựng các trung tâm chuyển giao công nghệ liên khu vực.
Khơi nguồn sáng tạo – Nâng tầm văn hóa – Đột phá phát triển
Ngày Khoa học và Công nghệ Việt Nam 18/5 là dịp đặc biệt không chỉ để tôn vinh giới khoa học, mà còn để khẳng định một chân lý phát triển hiện đại: không thể có một quốc gia hùng cường nếu thiếu khoa học vững mạnh; không thể có một nền văn hóa tiên tiến nếu không đặt trên nền tảng của tri thức, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị mở ra một chương mới cho sự phát triển đất nước bằng ba trụ cột chiến lược: khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Điều đặc biệt quan trọng là, trong quá trình xây dựng các trụ cột đó, lĩnh vực văn hóa không nằm ngoài cuộc, mà chính là không gian biểu đạt, môi trường nuôi dưỡng và cũng là động lực lan tỏa của tiến trình ấy. Văn hóa không chỉ thụ hưởng thành quả của công nghệ – mà còn là nơi đòi hỏi những sáng tạo mới để lưu giữ ký ức dân tộc, kể lại câu chuyện Việt Nam bằng ngôn ngữ hiện đại, và truyền cảm hứng vượt thời gian cho thế hệ tương lai.
Sự kết hợp giữa văn hóa và công nghệ đang ngày càng trở thành một xu hướng chủ đạo trên toàn cầu: từ bảo tồn di sản bằng công nghệ số, trình diễn nghệ thuật với ứng dụng tương tác, đến phát triển các sản phẩm văn hóa sáng tạo dựa trên AI, blockchain và thực tế ảo. Tại Việt Nam, những triển lãm số về văn hóa dân gian, những bộ phim lịch sử kết hợp kỹ xảo hiện đại, hay các nền tảng số hóa bảo tàng, thư viện, lễ hội… đã cho thấy khả năng lan tỏa mạnh mẽ khi công nghệ gặp được tâm hồn văn hóa Việt. Đó chính là minh chứng sống động cho khái niệm “công nghiệp văn hóa” – nơi tri thức, nghệ thuật và công nghệ cùng cộng hưởng để tạo ra giá trị kinh tế, xã hội và tinh thần.
Bên cạnh đó, chính CĐS – với khả năng kết nối không gian, vượt qua ranh giới vật lý – đã mở ra cơ hội công bằng hơn cho các nghệ sĩ, nhà nghiên cứu văn hóa, cộng đồng sáng tạo ở khắp mọi miền đất nước. Những nghệ sĩ vùng sâu, những di sản làng quê, những tài năng thầm lặng… nay có thể bước ra ánh sáng, tham gia vào dòng chảy sáng tạo toàn cầu nếu được hỗ trợ bằng hạ tầng số, cơ chế khuyến khích sáng tạo và môi trường văn hóa cởi mở. Như vậy, CĐS không chỉ là công cụ kỹ thuật, mà còn là phương tiện dân chủ hóa sáng tạo văn hóa, nuôi dưỡng những giá trị mới cho nền văn hóa Việt Nam hiện đại.
Muốn có một nền văn hóa sáng tạo, chúng ta cần một hệ sinh thái mở – nơi các viện nghiên cứu, nhà hát, trường nghệ thuật, doanh nghiệp văn hóa và cộng đồng sáng tạo được kết nối bằng dữ liệu, được tiếp sức bởi chính sách đổi mới sáng tạo và được dẫn dắt bằng tư duy khoa học. Tinh thần lớn nhất mà Nghị quyết 57 mang lại cho lĩnh vực văn hóa chính là: khơi dậy khát vọng sáng tạo – nuôi dưỡng nội lực văn hóa – lan tỏa giá trị Việt Nam ra thế giới.
Văn hóa là hồn cốt của dân tộc. Nhưng để giữ gìn và phát triển hồn cốt ấy trong kỷ nguyên số, chúng ta không thể chỉ dựa vào bảo tồn – mà phải biết chuyển hóa, kết nối và làm mới bằng công nghệ và tư duy sáng tạo. Như Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nhấn mạnh: “Văn hóa phải soi đường cho quốc dân đi”, thì hôm nay, để văn hóa tiếp tục giữ vai trò dẫn dắt, con đường ấy phải có sự đồng hành mạnh mẽ của khoa học, công nghệ và đổi mới.
Ngày 18-5 năm nay – với tinh thần của Nghị quyết số 57-NQ/TW – là lời hiệu triệu không chỉ với giới nghiên cứu khoa học, mà còn với toàn ngành Văn hóa và xã hội sáng tạo: hãy hành động cùng nhau – để kiến tạo một Việt Nam phát triển nhanh, bền vững, giàu bản sắc và sánh vai cùng thời đại bằng chính năng lực tri thức và sáng tạo của mình.
PGS, TS BÙI HOÀI SƠN
Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội