Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng: Văn hóa - trung tâm của tiến trình đổi mới mô hình tăng trưởng, xây dựng con người và phát triển xã hội

Trong tổng thể, Dự thảo Báo cáo đánh giá 5 năm thực hiện Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 10 năm 2021–2030 (phụ lục 4) tại Dự thảo các văn kiện trình Đại hội Đảng lần thứ XIV, lĩnh vực văn hóa nổi lên như một trọng tâm quan trọng, thể hiện sự chuyển dịch mạnh mẽ trong tư duy phát triển – coi văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội, là sức mạnh nội sinh và động lực phát triển đất nước.

Diễu hành trong Lễ kỷ niệm 80 năm Cách mạng Tháng Tám thành công và Quốc khánh 2/9 - Ảnh: Duy Linh

 

Dự thảo Báo cáo không chỉ tổng kết thành tựu của giai đoạn 2021–2025 mà còn gợi mở tầm nhìn chiến lược đến năm 2030, khi văn hóa được đặt ở vị trí trung tâm trong toàn bộ tiến trình đổi mới mô hình tăng trưởng, xây dựng con người và phát triển xã hội.

Những nội dung nổi bật về xây dựng hệ giá trị quốc gia, phát triển công nghiệp văn hóa, hoàn thiện thiết chế và thể chế văn hóa, phát huy di sản, nâng cao chỉ số hạnh phúc và phát triển con người đã góp phần định hình rõ hơn cho hành trình kiến tạo một nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc trong bối cảnh hội nhập và chuyển đổi số hiện nay.

1. Thể chế hóa văn hóa – từ nhận thức đến hành động

Trong Dự thảo Báo cáo đánh giá 5 năm thực hiện Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2021–2025, nội dung về văn hóa được đặt trong một vị trí nổi bật, phản ánh bước chuyển từ “nhận thức” sang “hành động thể chế hóa”. Báo cáo nhấn mạnh: Quan điểm, cơ chế, chính sách phát triển văn hoá được bổ sung, hoàn thiện. Đây là minh chứng cho việc Đảng và Nhà nước đã thực sự coi văn hóa là trụ cột tinh thần, là sức mạnh nội sinh quan trọng của quốc gia.

Chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển văn hóa Việt Nam giai đoạn 2025–2035 được xây dựng và triển khai là một bước tiến lớn trong quá trình đưa văn hóa vào hệ thống các chính sách phát triển có tính chất “cứng” tương tự như kinh tế, giáo dục, y tế hay khoa học – công nghệ. Cùng với đó, việc xây dựng và lan tỏa hệ giá trị quốc gia, hệ giá trị văn hóa, hệ giá trị gia đình và chuẩn mực con người Việt Nam đã được xác định là trọng tâm, tạo nền tảng cho việc hình thành “nền văn hóa của kỷ nguyên hội nhập và sáng tạo”.

Báo cáo nêu rõ: “Giá trị văn hoá truyền thống và di sản văn hoá của dân tộc được kế thừa, bảo tồn và phát huy; văn hoá trong chính trị, kinh tế được coi trọng hơn.
Cơ bản đã hình thành hệ thống thiết chế văn hoá theo nhiều cấp độ từ Trung ương đến địa phương, đáp ứng nhu cầu của người dân, góp phần thu hẹp dần khoảng cách về hưởng thụ văn hoá giữa các vùng, miền.
Sản phẩm văn hoá, nghệ thuật ngày càng đa dạng, phong phú. Ngành công nghiệp văn hoá đóng góp tích cực vào phát triển kinh tế - xã hội”. Điều này cho thấy một sự dịch chuyển quan trọng trong tư duy quản lý: văn hóa không chỉ được bảo tồn mà còn phải phát triển, vận hành như một hệ sinh thái giá trị, nơi Nhà nước, thị trường và cộng đồng cùng tham gia kiến tạo.

Trên thực tế, những chuyển biến này đã được cụ thể hóa sinh động tại nhiều địa phương. Hà Nội đã đi đầu trong việc ban hành các cơ chế, chính sách đặc thù về văn hóa như những chính sách tiên phong trong Luật Thủ đô (sửa đổi), nhất là trong phát triển công nghiệp văn hóa, thành lập Ban Chỉ đạo phát triển công nghiệp văn hóa Thủ đô và tổ chức hàng loạt sự kiện mang tầm quốc tế như Tuần lễ Thiết kế sáng tạo Hà Nội, Liên hoan phim quốc tế Hà Nội, Festival thiết kế sáng tạo Hà Nội 2024… – những hoạt động vừa quảng bá hình ảnh, vừa hiện thực hóa tinh thần “Hà Nội – Thành phố sáng tạo” trong Mạng lưới các thành phố sáng tạo của UNESCO.

Dù đạt nhiều kết quả, Báo cáo cũng thẳng thắn chỉ ra những hạn chế : cơ chế, chính sách phát triển văn hoá còn có điểm bất cập, thiếu đồng bộ; đầu tư cho văn hoá hiệu quả chưa cao, chưa tương xứng với yêu cầu nhiệm vụ phát triển văn hoá. Tình trạng xuống cấp về đạo đức, văn hoá đáng lo ngại, nhất là trên không gian mạng. Đây là những “điểm nghẽn” cần được tháo gỡ trong giai đoạn 2026–2030, nhằm đưa văn hóa thực sự trở thành một trụ cột song hành với kinh tế, chính trị và xã hội, góp phần hiện thực hóa khát vọng xây dựng Việt Nam hùng cường, hạnh phúc.

Nhìn từ tiến trình đó, có thể khẳng định việc xây dựng cơ chế, chính sách cho lĩnh vực văn hóa không chỉ là nhiệm vụ quản lý, mà là bước chuyển chiến lược trong tư duy phát triển – từ việc “bảo tồn giá trị” sang “kiến tạo năng lực văn hóa mới”, từ “đầu tư cho hoạt động” sang “đầu tư cho con người và sáng tạo”. Đây chính là nền tảng để văn hóa Việt Nam bước vào kỷ nguyên phát triển bền vững, nơi mỗi địa phương đều trở thành một “trung tâm sáng tạo”, mỗi công dân là một “chủ thể văn hóa” – cùng đóng góp vào sức mạnh mềm và bản lĩnh của dân tộc trong thế kỷ XXI.

2. Bảo tồn và phát huy di sản – sức mạnh mềm trong thời kỳ sắp xếp và chuyển đổi

Trong giai đoạn 2021–2025, đặc biệt giai đoạn cuối, khi đất nước bước vào một thời khắc đặc biệt của lịch sử hành chính – sắp xếp lại giang sơn, tinh gọn bộ máy, tái cấu trúc không gian phát triển, thì vấn đề bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa càng được nhìn nhận không chỉ như nhiệm vụ gìn giữ quá khứ, mà còn như nguồn lực mềm tạo nên bản sắc, niềm tự hào và sự gắn kết xã hội trong thời kỳ chuyển đổi.

Dự thảo Báo cáo đánh giá 5 năm thực hiện Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2021–2025 nhấn mạnh: “Công tác bảo tồn, tôn tạo và phát huy giá trị di sản văn hoá, danh lam thắng cảnh, văn hoá các vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi đạt được kết quả tích cực. Nhiều di sản văn hoá được Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hoá của Liên hợp quốc công nhận là di sản thế giới. Việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hoá, thiên nhiên gắn với phát triển du lịch bền vững được chú trọng”. Đây là sự ghi nhận cho một quá trình nỗ lực lâu dài của các cấp, các ngành, trong việc biến di sản văn hóa thành động lực phát triển kinh tế – xã hội, đồng thời khẳng định vai trò của văn hóa trong việc giữ gìn tính liên tục của dân tộc giữa những thay đổi lớn về thể chế và không gian.

Nếu như trước đây, bảo tồn thường được hiểu là “giữ nguyên”, thì nay, tư duy phát triển mới coi bảo tồn là quá trình tái tạo, làm mới giá trị di sản trong dòng chảy hiện đại. Di sản được đưa vào đời sống như một phần của nền kinh tế sáng tạo, gắn với du lịch, thiết kế, công nghệ và giáo dục. Dự thảo Báo cáo chỉ rõ: Việc bảo tồn, phát huy, khai thác các giá trị di sản văn hoá đạt hiệu quả chưa cao”. Điều đó đồng nghĩa với việc, trong thời kỳ mới, thách thức không còn chỉ là bảo tồn vật thể, mà là quản trị giá trị và gia tăng sức sống cho di sản bằng thể chế, công nghệ và con người.

Thực tiễn tại các địa phương minh chứng rõ điều đó. Hà Nội – trung tâm hội tụ di sản nghìn năm – đang chuyển mạnh từ bảo tồn sang phát triển “kinh tế di sản”, kết nối Cổ Loa – Hồ Gươm – Văn Miếu – khu phố cổ – làng nghề truyền thống trong chuỗi du lịch văn hóa và sáng tạo. Các sáng kiến như “Không gian sáng tạo Hà Nội”, “Festival Thiết kế sáng tạo”, “Phở Heritage” hay “Bảo tàng Bia” thể hiện cách di sản trở thành chất liệu sáng tạo mới, tạo bản sắc cho đô thị hiện đại. Trong bối cảnh mở rộng địa giới và sắp xếp hành chính, Hà Nội đang định hình mô hình “Thủ đô di sản – sáng tạo”, nơi văn hóa không chỉ là ký ức mà là nền tảng cho tương lai.

Ở Thành phố Hồ Chí Minh, tinh thần “bảo tồn để phát triển” được thể hiện qua việc hồi sinh các công trình kiến trúc đô thị cổ như Dinh Thượng Thơ, chợ Bến Thành, Bưu điện Thành phố, Nhà thờ Đức Bà, cùng với việc xây dựng Nhà hát Giao hưởng – Nhạc – Vũ kịch, Không gian sáng tạo Thủ Thiêm và phát triển mô hình “bảo tàng mở”. Những không gian này vừa lưu giữ ký ức đô thị, vừa mở ra cơ hội khai thác văn hóa thành nguồn thu kinh tế và điểm nhấn nhận diện thương hiệu quốc gia.

Ở khu vực di sản, Huế, Hội An (Đà Nẵng), Đà Lạt (Lâm Đồng), Quảng Ninh, Hải Phòng là những ví dụ tiêu biểu về quản trị di sản bằng tư duy mới khi Huế triển khai chương trình chuyển đổi số trong bảo tồn di sản triều Nguyễn, xây dựng cơ sở dữ liệu số cho hệ thống kiến trúc, cổ vật, và nghệ thuật cung đình, đồng thời duy trì Festival Huế như một “sân khấu di sản sống”. Hội An tiếp tục là điển hình quốc tế về phát triển du lịch di sản gắn với sinh kế cộng đồng, nơi mỗi người dân là một “người giữ hồn phố cổ”. Đà Lạt khôi phục các biệt thự Pháp cổ, kiến trúc cao nguyên, hướng tới xây dựng hồ sơ đô thị di sản thế giới về kiến trúc vườn và khí hậu ôn hòa. Quảng Ninh, Hải Phòng với di sản liên tỉnh Yên Tử – Vĩnh Nghiêm – Côn Sơn – Kiếp Bạc được UNESCO công nhận năm 2025, là minh chứng điển hình cho mô hình liên kết vùng trong bảo tồn di sản, gắn với du lịch tâm linh và văn hóa Phật giáo Trúc Lâm.

Những ví dụ này cho thấy, sự chuyển động trong nhận thức và hành động về di sản đã vượt ra khỏi phạm vi bảo tồn tĩnh, để trở thành phương thức phát triển động – nơi mỗi giá trị lịch sử được tái sinh bằng sáng tạo đương đại, và mỗi địa phương tìm thấy bản sắc riêng trong tiến trình đổi mới chung của đất nước.

Tuy nhiên, cũng cần thẳng thắn nhìn nhận, quá trình này vẫn đối mặt với không ít thách thức: nguồn lực đầu tư cho di sản còn phân tán, công tác phối hợp giữa các ngành – địa phương chưa thật sự đồng bộ, và chưa hình thành cơ chế đủ mạnh để khuyến khích khu vực tư nhân, cộng đồng tham gia phát huy giá trị di sản. Trong bối cảnh tinh gọn bộ máy, sáp nhập không gian hành chính và chuyển đổi mô hình quản trị, việc bảo đảm tính liên tục của ký ức văn hóa, sự đa dạng của vùng miền và sức sống của cộng đồng địa phương trở thành yêu cầu cấp bách.

Do đó, hướng đi trong thời gian tới cần đặt trọng tâm vào xây dựng cơ chế “quản trị di sản mở” – kết hợp giữa Nhà nước, doanh nghiệp, cộng đồng và các tổ chức quốc tế; tăng cường ứng dụng công nghệ số, và tích hợp di sản vào quy hoạch phát triển vùng, đô thị, nông thôn mới. Khi đó, bảo tồn không còn là “giữ lại” mà là làm mới – tái sinh – lan tỏa; và di sản không chỉ là câu chuyện của quá khứ, mà trở thành nguồn năng lượng văn hóa nuôi dưỡng bản sắc Việt Nam trong kỷ nguyên tái cấu trúc và hội nhập sâu rộng.

3. Công nghiệp văn hóa và sáng tạo – trụ cột mới trong kiến tạo mô hình phát triển quốc gia

Một xu hướng nổi bật được thể hiện rõ trong Dự thảo Báo cáo đánh giá 5 năm thực hiện Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2021–2025 là sự nổi lên của công nghiệp văn hóa và sáng tạo như một trụ cột mới trong mô hình phát triển quốc gia. Báo cáo ghi nhận: “Sản phẩm văn hoá, nghệ thuật ngày càng đa dạng, phong phú. Ngành công nghiệp văn hoá đóng góp tích cực vào phát triển kinh tế - xã hội”.

Đây là dấu hiệu cho thấy Việt Nam đang chuyển mình từ nền kinh tế dựa trên tài nguyên và lao động sang nền kinh tế dựa trên tri thức, sáng tạo và bản sắc, trong đó văn hóa giữ vai trò kết nối giữa đổi mới sáng tạo, công nghệ, và con người. Sự phát triển của các ngành công nghiệp văn hóa – từ điện ảnh, âm nhạc, thời trang, thiết kế, nghệ thuật biểu diễn, truyền thông, đến trò chơi điện tử, quảng cáo và du lịch văn hóa – đang mở ra không gian mới cho kinh tế sáng tạo Việt Nam, đồng thời góp phần hiện thực hóa mục tiêu “văn hóa là nguồn lực nội sinh, động lực phát triển đất nước”.

Tại Hà Nội, trung tâm sáng tạo của cả nước, công nghiệp văn hóa được xác định là một trụ cột quan trọng trong Chiến lược phát triển Thủ đô đến năm 2030, tầm nhìn 2045. Thành phố đã ban hành Nghị quyết riêng về phát triển công nghiệp văn hóa, thành lập Ban Chỉ đạo liên ngành, và triển khai hàng loạt dự án mang tính biểu tượng như Liên hoan phim quốc tế Hà Nội, Tuần lễ Thiết kế sáng tạo Hà Nội, Không gian sáng tạo ven sông Hồng, Trung tâm Triển lãm quốc gia – Vĩnh Ngọc. Đây không chỉ là các sự kiện văn hóa, mà là nền tảng cho sự hình thành “hệ sinh thái sáng tạo đô thị”, trong đó các nghệ sĩ, nhà thiết kế, doanh nghiệp sáng tạo và cộng đồng cùng tham gia sản xuất, trao đổi và lan tỏa giá trị văn hóa.

Thành phố Hồ Chí Minh, trong chiến lược phát triển mới sau khi hợp nhất không gian vùng với Bình Dương và Bà Rịa – Vũng Tàu, đang định vị mình như “trung tâm sáng tạo và công nghiệp văn hóa của Đông Nam Á”. Các dự án lớn như Khu phức hợp sáng tạo Thủ Thiêm, Nhà hát Giao hưởng – Nhạc – Vũ kịch, Không gian âm nhạc quốc gia (Music City), Làng thiết kế sáng tạo Sài Gòn, hay Liên hoan phim châu Á – TP.HCM là những biểu hiện cụ thể cho tư duy phát triển văn hóa gắn với kinh tế tri thức. Cùng với đó, các ngành công nghiệp giải trí, điện ảnh, thời trang, mỹ thuật ứng dụng và quảng cáo của thành phố đã trở thành những đầu tàu của Việt Nam, góp phần đáng kể vào GDP văn hóa quốc gia.

Ở các địa phương khác, Huế, Quảng Ninh, Hải Phòng, Ninh Bình, Cần Thơ cũng đang hình thành những “cực sáng tạo” mới với bản sắc riêng. Huế khai thác nghệ thuật truyền thống, thủ công mỹ nghệ, thời trang áo dài, và thiết kế di sản làm chất liệu sáng tạo đặc trưng, kết hợp với Festival Huế để quảng bá thương hiệu quốc tế. Quảng Ninh, nhờ chính sách văn hóa trong quản trị phát triển, đã hình thành chuỗi sản phẩm văn hóa – du lịch độc đáo như Carnaval Hạ Long, Không gian nghệ thuật Yên Tử, Lễ hội Trúc Lâm – tạo mô hình gắn kết giữa di sản, du lịch và công nghiệp sáng tạo vùng Đông Bắc. Hải Phòng tiếp tục phát huy định hướng “Thành phố âm nhạc”, đầu tư vào hạ tầng biểu diễn, đào tạo nhân lực sáng tạo, và chuỗi sự kiện âm nhạc đường phố, góp phần đưa âm nhạc trở thành thương hiệu văn hóa đô thị.

Tuy nhiên, Dự thảo Báo cáo cũng chỉ rõ những điểm nghẽn cần tháo gỡ: Chưa xây dựng được những công trình văn hoá mang tầm cỡ quốc tế và khu vực. Công nghiệp văn hoá chưa khai thác hết thế mạnh của văn hoá truyền thống các dân tộc Việt Nam.” Thực tế cho thấy, thể chế kinh tế văn hóa vẫn đang trong giai đoạn định hình, chưa tạo được hành lang pháp lý đủ mạnh để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào các lĩnh vực sáng tạo rủi ro cao, nhưng giá trị xã hội lớn.

Trong bối cảnh tinh gọn bộ máy và tái cấu trúc nền kinh tế, cần có một chính sách tổng thể về công nghiệp văn hóa quốc gia, trong đó: Thúc đẩy liên kết vùng để hình thành các trung tâm sáng tạo đặc thù (Hà Nội – sáng tạo đô thị; TP.HCM – công nghiệp giải trí; Huế – di sản nghệ thuật; Đà Nẵng – sáng tạo số; Quảng Ninh – du lịch văn hóa); Phát triển hạ tầng sáng tạo gắn với công nghệ, dữ liệu mở và các nền tảng phân phối nội dung số; Xây dựng cơ chế tài chính linh hoạt, quỹ đầu tư sáng tạo, và chính sách bản quyền để bảo vệ và khuyến khích người làm sáng tạo; Đào tạo nhân lực văn hóa – sáng tạo với tư duy quản trị hiện đại, kết nối giữa nghệ thuật, công nghệ và thị trường.

Khi công nghiệp văn hóa được thể chế hóa như một ngành kinh tế mũi nhọn, và sáng tạo trở thành động lực trung tâm của phát triển, Việt Nam không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu, mà còn khẳng định vị thế một quốc gia vừa giàu bản sắc, vừa năng động trong hội nhập. Đó là cách để văn hóa không chỉ được bảo tồn, mà còn được tái sinh như nguồn lực chiến lược của quốc gia trong kỷ nguyên mới – kỷ nguyên sáng tạo và chuyển đổi.

4. Con người, gia đình và môi trường văn hóa – nền tảng tinh thần trong kỷ nguyên sắp xếp và hội nhập

Trong tổng thể Dự thảo Báo cáo đánh giá 5 năm thực hiện Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2021–2025, vấn đề con người, gia đình và môi trường văn hóa được đặt ở vị trí trung tâm, vừa là động lực phát triển, vừa là mục tiêu cuối cùng của mọi chính sách quốc gia. Báo cáo nhấn mạnh: Hệ giá trị quốc gia, hệ giá trị văn hoá, hệ giá trị gia đình và chuẩn mực con người Việt Nam được tập trung xây dựng.”. Câu chữ ấy phản ánh tinh thần xuyên suốt của nhiệm kỳ này: khi đất nước đang tiến hành sắp xếp lại giang sơn, tinh gọn bộ máy, tái cấu trúc không gian phát triển, thì sức mạnh văn hóa – được hình thành trong con người, trong gia đình và trong môi trường sống – chính là chất keo kết dính xã hội, là năng lượng mềm giữ vững sự thống nhất trong chuyển động đổi mới.

Nhìn lại 5 năm qua, Việt Nam đã đạt nhiều kết quả đáng ghi nhận. Báo cáo cho biết, chất lượng nguồn nhân lực, trình độ học vấn, năng lực sáng tạo của người Việt Nam tiếp tục được nâng cao; chỉ số phát triển con người (HDI) tăng mạnh; chỉ số hạnh phúc quốc gia cũng tăng 37 bậc (từ thứ 83 lên thứ 46 thế giới). Những con số ấy không chỉ là thành tích kinh tế – xã hội, mà còn là bằng chứng cho sự phát triển văn hóa của con người Việt Nam, khi các giá trị sống tích cực, tinh thần nhân văn, lòng yêu nước và ý thức cộng đồng được khơi dậy mạnh mẽ. Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội biến đổi nhanh, công nghệ phát triển vượt bậc, mạng xã hội lan tỏa rộng, con người Việt Nam cũng đang đứng trước những thách thức mới về đạo đức, ứng xử và niềm tin xã hội. Một bộ phận giới trẻ chịu ảnh hưởng sâu của lối sống thực dụng, chạy theo hình thức; mối liên kết giữa cá nhân và cộng đồng có lúc bị lỏng lẻo; văn hóa công vụ, văn hóa ứng xử nơi công cộng và trên không gian mạng vẫn còn những biểu hiện lệch chuẩn.

Nhận thức rõ điều đó, nhiều địa phương đã có những cách làm sáng tạo để bồi đắp phẩm chất văn hóa con người Việt Nam trong thời kỳ mới. Ở Hà Nội, các phong trào “Người Hà Nội thanh lịch, văn minh” hay “Xây dựng nếp sống văn hóa trong cộng đồng dân cư” đã tạo chuyển biến sâu sắc trong ý thức công dân, từ hành vi nhỏ nơi công cộng đến lối sống trong gia đình. Thành phố Hồ Chí Minh phát động chương trình “Không gian văn hóa Hồ Chí Minh”, hướng tới xây dựng hình ảnh “người Sài Gòn – nghĩa tình, năng động, sáng tạo”, lan tỏa tinh thần nhân văn trong từng khu phố, nhà máy, trường học. Đà Nẵng chú trọng phát triển “thành phố học tập, thân thiện, đáng sống”, lấy văn hóa và giáo dục làm thước đo của sự phát triển bền vững. Huế, Bắc Ninh hay Quảng Ninh cũng nổi bật với các mô hình khuyến học, tôn vinh giá trị hiếu nghĩa, hiếu học, coi văn hóa gia đình là hạt nhân để xây dựng văn hóa cộng đồng.

Trong đó, gia đình được nhìn nhận như tế bào gốc của xã hội, là điểm tựa tinh thần giữa những biến động thời đại. Dự thảo Báo cáo chỉ rõ: Từng bước thực hiện mục tiêu xây dựng gia đình Việt Nam no ấm, tiến bộ, hạnh phúc, thực sự là tổ ấm của mỗi người, là tế bào lành mạnh của xã hội”. Nhưng bên cạnh đó, sự thay đổi về cấu trúc xã hội, quá trình di cư, áp lực kinh tế và thời gian tiếp xúc với công nghệ số đã khiến nhiều giá trị truyền thống bị phai nhạt. Một số biểu hiện như bạo lực gia đình, thiếu gắn kết giữa các thế hệ, giảm tương tác trong giáo dục con trẻ đang đặt ra yêu cầu phải có chính sách gia đình toàn diện và bền vững hơn. Ở TP.HCM, mô hình “Phòng tham vấn gia đình” được mở rộng tại các phường, xã, giúp hỗ trợ tâm lý và giáo dục kỹ năng ứng xử cho hàng nghìn cặp vợ chồng trẻ. Đà Nẵng duy trì phong trào “Khu dân cư không có bạo lực gia đình”, còn Huế tổ chức Lễ tôn vinh “Gia đình hiếu học, gia đình văn hóa tiêu biểu”, lan tỏa giá trị truyền thống trong cộng đồng.

Trong 5 năm qua, đời sống văn hóa cơ sở phong phú hơn, thiết chế văn hóa được đầu tư mở rộng, đặc biệt ở nông thôn, miền núi, hải đảo; khoảng cách hưởng thụ văn hóa giữa các vùng miền được thu hẹp đáng kể. Những công trình như Không gian văn hóa Hồ Gươm, phố đi bộ Trịnh Công Sơn (Hà Nội), phố đi bộ Nguyễn Huệ, Nhà hát Giao hưởng TP.HCM, hay các trung tâm văn hóa – thể thao ở Quảng Ninh, Thái Nguyên, Tây Ninh đã góp phần hình thành không gian công cộng của sự sáng tạo và giao lưu, nơi người dân vừa là người sáng tạo, vừa là người thụ hưởng văn hóa. Tuy nhiên, ở một số nơi, môi trường văn hóa vẫn chưa thật sự lành mạnh; còn biểu hiện xâm lấn bởi văn hóa thương mại, lối sống thực dụng, sự thờ ơ trước giá trị tinh thần và trách nhiệm công dân. Vì vậy, cùng với việc phát triển thiết chế, điều cốt lõi là nuôi dưỡng văn hóa ứng xử, khuyến khích các mô hình cộng đồng sáng tạo, và xây dựng lối sống nhân văn, nghĩa tình, trung thực, chia sẻ – những phẩm chất đã làm nên cốt cách Việt Nam qua các thời kỳ.

Tổng thể mà nói, con người, gia đình và môi trường văn hóa chính là ba trụ cột tinh thần bảo đảm cho quá trình sắp xếp, đổi mới và phát triển đất nước diễn ra trong ổn định, nhân văn và bền vững. Nếu thể chế là khung, di sản là gốc, công nghiệp văn hóa là động lực, thì con người chính là linh hồn của mọi chính sách, là nơi hội tụ các giá trị của dân tộc và thời đại. Một xã hội chỉ thật sự mạnh khi mỗi người dân đều có năng lực văn hóa, mỗi gia đình là một môi trường yêu thương, và mỗi cộng đồng là một không gian nuôi dưỡng niềm tin. Đó chính là nền tảng tinh thần để Việt Nam bước vào giai đoạn mới – một giai đoạn không chỉ sắp xếp lại giang sơn, mà còn tái tạo bản sắc và sức mạnh văn hóa của dân tộc trong kỷ nguyên hội nhập sâu rộng.

5. Thiết chế và hạ tầng văn hóa – hạ tầng mềm cho phát triển bền vững

Nếu thể chế là “bộ khung”, di sản là “cội nguồn”, công nghiệp văn hóa là “động lực” và con người là “linh hồn”, thì thiết chế và hạ tầng văn hóa chính là hệ thống mạch dẫn – hạ tầng mềm kết nối toàn bộ đời sống tinh thần của xã hội. Trong Dự thảo Báo cáo đánh giá 5 năm thực hiện Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2021–2025, vấn đề phát triển thiết chế và hạ tầng văn hóa được đặt trong mối quan hệ trực tiếp với quy hoạch vùng, sắp xếp đơn vị hành chính và đổi mới mô hình quản trị văn hóa trong giai đoạn tinh gọn bộ máy nhà nước. Dự thảo Báo cáo khẳng định: Cơ bản đã hình thành hệ thống thiết chế văn hoá theo nhiều cấp độ từ Trung ương đến địa phương, đáp ứng nhu cầu của người dân, góp phần thu hẹp dần khoảng cách về hưởng thụ văn hoá giữa các vùng, miền”.

Đây là một bước tiến quan trọng, thể hiện sự chuyển dịch tư duy từ “xây dựng công trình văn hóa” sang “kiến tạo hệ sinh thái văn hóa”, nơi hạ tầng không chỉ mang nghĩa vật chất – nhà hát, bảo tàng, trung tâm văn hóa – mà còn là hạ tầng của tri thức, sáng tạo và giao tiếp cộng đồng. Trong 5 năm qua, hàng loạt thiết chế trọng điểm được đầu tư hoặc nâng cấp, từ Trung tâm Triển lãm Quốc gia tại Đông Anh (Hà Nội) đến các bảo tàng, thư viện, trung tâm văn hóa cấp tỉnh và khu vực. Đặc biệt, việc khởi công và vận hành Trung tâm Triển lãm Quốc gia được xem là biểu tượng mới của giai đoạn “văn hóa đồng hành cùng hội nhập quốc tế”, nơi Việt Nam có thể tổ chức các sự kiện văn hóa – nghệ thuật – sáng tạo mang tầm khu vực và toàn cầu.

Ở Hà Nội, quá trình sắp xếp đơn vị hành chính đi cùng với tái quy hoạch hệ thống thiết chế văn hóa theo mô hình “đa trung tâm sáng tạo”, hình thành chuỗi không gian văn hóa ven sông Hồng, phố đi bộ Hồ Gươm, khu vực Hoàng thành Thăng Long – Văn Miếu – Ba Đình và các làng nghề truyền thống. Thành phố cũng chú trọng chuyển đổi số trong quản lý di sản, thư viện và bảo tàng, xây dựng cơ sở dữ liệu văn hóa chung phục vụ quy hoạch phát triển Thủ đô. Thành phố Hồ Chí Minh, với vai trò trung tâm công nghiệp văn hóa, đang đầu tư đồng bộ hệ thống nhà hát, không gian biểu diễn ngoài trời, trung tâm nghệ thuật đương đại, khu sáng tạo Thủ Thiêm, cùng với các dự án nâng cấp bảo tàng, thư viện và rạp chiếu phim quốc doanh. Tất cả không chỉ nhằm bổ sung hạ tầng biểu diễn đẳng cấp quốc gia, mà còn thể hiện khát vọng đưa nghệ thuật đỉnh cao đến gần công chúng, khẳng định bản lĩnh văn hóa của đô thị lớn nhất cả nước.

Ở các địa phương, Huế, Đà Nẵng, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Cần Thơ là những điểm sáng về xây dựng và vận hành thiết chế gắn với bản sắc vùng miền. Những mô hình này cho thấy sự thay đổi trong tư duy đầu tư văn hóa – từ dàn trải sang trọng tâm, từ đầu tư bằng vốn ngân sách sang kết hợp xã hội hóa, hợp tác công tư (PPP), từ quản lý hành chính sang quản trị văn hóa cộng đồng. Cách tiếp cận đó phù hợp với tinh thần của thời kỳ tinh gọn bộ máy, đổi mới mô hình tăng trưởng và phát triển kinh tế sáng tạo. Trong bối cảnh nguồn lực công hạn chế, việc huy động doanh nghiệp, tổ chức xã hội và cộng đồng cùng tham gia đầu tư, quản lý, khai thác các thiết chế văn hóa trở thành hướng đi tất yếu – vừa giảm gánh nặng ngân sách, vừa tạo động lực cho sáng tạo xã hội.

Song song với đó, cần đẩy mạnh chuyển đổi số trong hạ tầng văn hóa – từ quản lý, lưu trữ, trưng bày đến kết nối công chúng. Một hệ thống hạ tầng văn hóa số quốc gia, tích hợp dữ liệu về di sản, nghệ thuật, nghệ nhân, sự kiện và không gian sáng tạo sẽ giúp tạo ra bản đồ văn hóa số Việt Nam, phục vụ quy hoạch, nghiên cứu và quảng bá quốc gia. Đây chính là nền tảng để hình thành “hạ tầng văn hóa thế hệ mới” – nơi dữ liệu, công nghệ và sáng tạo trở thành yếu tố then chốt của quản trị và phát triển.

Có thể nói, xây dựng và hoàn thiện hệ thống thiết chế, hạ tầng văn hóa trong giai đoạn 2021–2025 không chỉ là nhiệm vụ chuyên ngành, mà là chiến lược phát triển con người và xã hội Việt Nam hiện đại. Khi mỗi địa phương đều có không gian sáng tạo riêng, mỗi người dân được tiếp cận và thụ hưởng văn hóa bình đẳng, và khi văn hóa hiện diện trong quy hoạch đô thị, trường học, nhà máy, khu dân cư – đó cũng là lúc hạ tầng văn hóa thực sự trở thành nền móng của một quốc gia hạnh phúc, văn minh và bền vững.

Như vậy, trong tiến trình tái cấu trúc quốc gia và tinh gọn bộ máy, phát triển thiết chế và hạ tầng văn hóa không chỉ là “phần cứng” của ngành Văn hóa, mà là biểu hiện sinh động của một mô hình phát triển mới – nơi văn hóa được tích hợp vào mọi lĩnh vực, mọi chính sách, và mọi không gian sống của người dân Việt Nam.

Kết luận

Dự thảo Báo cáo đánh giá 5 năm thực hiện Chiến lược phát triển kinh tế – xã hội 2021–2025 (phụ lục 4) cho thấy, cùng với tăng trưởng kinh tế, ổn định chính trị và an sinh xã hội, văn hóa đã thực sự trở thành một trụ cột phát triển, một động lực tinh thần của dân tộc trong giai đoạn đất nước đổi mới toàn diện. Từ nhận thức đến thể chế, từ di sản đến sáng tạo, từ con người – gia đình đến môi trường văn hóa, từ thiết chế đến an ninh văn hóa và truyền thông, tất cả hợp thành một chỉnh thể văn hóa Việt Nam vừa bền vững trong gốc rễ, vừa năng động trong thích ứng.

Điều đáng chú ý là, giai đoạn 2021–2025 diễn ra trong bối cảnh lịch sử đặc biệt: đất nước bước vào quá trình sắp xếp lại giang sơn, tinh gọn bộ máy, tái cấu trúc không gian phát triển, hướng tới một mô hình quản trị hiện đại, thống nhất, hiệu quả và nhân văn hơn. Trong dòng chuyển động lớn ấy, văn hóa không chỉ là “điểm tựa tinh thần”, mà còn là nguồn lực mềm giúp bảo đảm sự ổn định, gắn kết xã hội và khơi dậy khát vọng phát triển. Văn hóa trở thành hệ quy chiếu giá trị cho mọi chính sách, là “bản mệnh của quốc gia” trong quá trình hiện đại hóa và hội nhập sâu rộng.

Dự thảo Báo cáo đã đặt nền móng cho một tầm nhìn mới về phát triển văn hóa, với những trọng tâm chiến lược: tiếp tục hoàn thiện thể chế và chính sách văn hóa; đầu tư đồng bộ thiết chế và hạ tầng sáng tạo; thúc đẩy công nghiệp văn hóa và kinh tế sáng tạo như một trụ cột tăng trưởng mới; xây dựng con người Việt Nam phát triển toàn diện; bảo đảm an ninh văn hóa, an toàn thông tin, và môi trường truyền thông nhân văn trong kỷ nguyên số. Những định hướng ấy thể hiện sự gắn kết giữa văn hóa và phát triển, giữa giá trị tinh thần và vật chất, giữa bảo tồn và đổi mới.

Từ những thành tựu và bài học 5 năm qua, có thể khẳng định rằng: văn hóa là nguồn năng lượng bền vững nhất của Việt Nam. Khi mỗi chính sách đều thấm đẫm tinh thần nhân văn; mỗi địa phương coi văn hóa là trục phát triển; mỗi công dân mang trong mình bản lĩnh và lòng tự hào dân tộc – thì đó chính là lúc sức mạnh mềm của Việt Nam được giải phóng và tỏa sáng.

Trong hành trình tiến tới Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIV của Đảng, đất nước đang bước vào một kỷ nguyên mới – kỷ nguyên của văn hóa, sáng tạo và hạnh phúc. Đó không chỉ là mục tiêu, mà còn là lời cam kết của một dân tộc biết kế thừa quá khứ, làm chủ hiện tại và hướng tới tương lai bằng sức mạnh văn hóa của chính mình.

Văn hóa – chính là cách Việt Nam tự tin bước ra thế giới, vững vàng giữa hội nhập, và nhân ái trong phát triển.

 

PGS, TS Bùi Hoài Sơn

Ủy viên chuyên trách Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội

 

 

;