Năm 2025, đất nước kỷ niệm tròn 50 năm thống nhất – một cột mốc lịch sử không chỉ đáng nhớ trong tiến trình dựng xây và bảo vệ Tổ quốc, mà còn là dịp đặc biệt để nhìn lại chặng đường nửa thế kỷ của văn học, nghệ thuật Việt Nam: một dòng chảy bền bỉ, sâu lắng, gắn bó máu thịt với từng bước chuyển mình của dân tộc.
Các đại biểu xem tranh trong Triển lãm mỹ thuật Kỷ niệm 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (30/4/1975-30/4/2025) - Ảnh: Cục Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm
Nếu lịch sử là chiều dài ký ức của một quốc gia, thì văn hóa – mà văn học, nghệ thuật là cốt lõi – chính là linh hồn. Suốt 50 năm qua, văn học, nghệ thuật Việt Nam không chỉ làm nhiệm vụ phản ánh hiện thực, mà còn là chất keo gắn kết cộng đồng, là điểm tựa tinh thần vững chắc trong những thời khắc gian khó, là ngọn lửa khơi dậy khát vọng và lan tỏa niềm tin vào tương lai.
Từ hậu chiến đến hồi sinh: Hành trình ngôn ngữ của trái tim
Sau chiến thắng mùa Xuân năm 1975, đất nước bước vào kỷ nguyên độc lập, thống nhất. Không còn tiếng bom rền vang, không còn xác pháo mù mịt, nhưng trong mỗi gia đình, mỗi trái tim Việt Nam vẫn còn nguyên vẹn những thương của mất mát, chia ly và hy sinh. Và chính trong giai đoạn đó, văn học, nghệ thuật đã âm thầm đảm nhận một sứ mệnh cao cả: trở thành người chữa lành, người kể chuyện, người cất lên những tiếng nói yêu thương bằng chính ngôn ngữ của trái tim.
Không rầm rộ như những công trường tái thiết, không rộn rã như những lễ hội mừng chiến thắng, hành trình của văn học, nghệ thuật sau chiến tranh là hành trình của sự lặng lẽ – nhưng cũng là hành trình của lòng nhân hậu và nghị lực phi thường. Những nhà văn, nhà thơ, nghệ sĩ… đã lắng nghe nhịp đập của dân tộc, ghi lại từng hơi thở của cuộc sống mới đang hồi sinh trên đống tro tàn. Họ viết, họ hát, họ diễn – như thể từng câu chữ, từng nốt nhạc, từng động tác hình thể là một liều thuốc xoa dịu nỗi đau, là chiếc cầu nối những miền ký ức đứt đoạn.
Các tác phẩm văn học thời kỳ này mang đậm chất sử thi, tiếp nối tinh thần bất khuất, kiên cường của cả dân tộc trong kháng chiến. Nhưng bên trong cái hào hùng, người đọc đã bắt đầu cảm nhận được những khoảng lặng đầy suy tư, những vết nứt của thời gian không thể hàn gắn chỉ bằng tiếng reo mừng chiến thắng. Đó là tiếng thở dài nghẹn ngào của người mẹ chờ con không về, là ánh mắt xa xăm của người lính trở lại quê nhà mà không còn thấy bóng dáng người thương. Những trang văn viết về hậu phương – về người lính trở về với bao vết thương không chỉ trên da thịt mà cả trong tâm hồn – không đơn thuần là tái hiện quá khứ, mà còn là hành động nhân văn nhằm chữa lành hiện tại, để con người học cách đối diện với mất mát và tiếp tục yêu thương.
Điện ảnh và sân khấu cũng không nằm ngoài dòng chảy ấy. Những thước phim như “Cánh đồng hoang”, “Em bé Hà Nội”, “Mùa gió chướng” hay những vở cải lương kinh điển như “Tiếng trống Mê Linh”, “Bên cầu dệt lụa” không chỉ phản ánh hiện thực một cách sinh động mà còn gửi gắm một thông điệp xuyên thời đại: hòa bình không chỉ là sự im tiếng súng, mà còn là khi con người biết tha thứ, biết nhớ về quá khứ để gìn giữ hiện tại. Trên ánh đèn sân khấu, trong ánh sáng nhòa của máy quay, những phận người hiện lên – run rẩy mà kiêu hãnh, đau đớn mà đầy hy vọng – như lời nhắc nhở về giá trị của sự sống và lòng trắc ẩn giữa nhân gian.
Văn học, nghệ thuật thời kỳ hậu chiến ấy, dù trong hình hài của một câu thơ, một bài hát, một vở diễn hay một thước phim, đều mang trong mình một bản nguyện lớn lao – rằng sau đạn bom, sau chia ly, con người vẫn cần một nơi để nương tựa tinh thần. Và chính văn hóa, văn chương, nghệ thuật đã trở thành bến đỗ ấy. Bằng tình yêu, bằng ký ức, bằng khát vọng tái sinh, các nghệ sĩ Việt Nam đã thắp lên trong lòng dân tộc một niềm tin mới: rằng từ những đau thương, chúng ta vẫn có thể nở nụ cười; rằng từ những vết thương, chúng ta vẫn có thể viết tiếp một bản trường ca về yêu thương, bao dung và hy vọng.
Cảnh trong phim “Bao giờ cho đến tháng Mười”
Đổi mới – khi sáng tạo thắp lên ánh sáng của tự do và trách nhiệm
Khi công cuộc đổi mới bắt đầu vào năm 1986, đất nước bước vào một chương mới – chương của chuyển mình, của tháo gỡ ràng buộc, của khát khao vươn tới không gian phát triển toàn diện. Trong làn gió mới ấy, văn học, nghệ thuật cũng tìm lại được nhịp thở tự do của mình. Văn học, nghệ thuật Việt Nam đã có một cú chuyển mình đầy táo bạo. Người nghệ sĩ trở thành người đối thoại với xã hội, với chính mình. Họ soi chiếu vào những mảnh đời nhỏ bé, vào các vùng tối của ký ức tập thể, vào thời cuộc, để từ đó vẽ nên bức tranh chân thực và phức tạp về con người Việt Nam trong một thời kỳ biến động. Văn học trở thành chiếc gương nhiều chiều – soi vào nỗi cô đơn, vào những niềm tin bị thử thách, và cả vào những khát vọng mới mẻ đang âm ỉ trỗi dậy.
Trong bối cảnh ấy, những vở kịch như "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật, mà là lời chất vấn đầy ám ảnh về lẽ sống, về sự lấn lướt giữa hình thức và bản chất, giữa cái sống và sự sống. Sân khấu Việt Nam lúc này trở thành không gian của những suy tư triết học, nơi mà mỗi vai diễn là một lời gọi thức tâm hồn khán giả, mỗi lời thoại là một tiếng gõ vào cánh cửa nhận thức. Đó là thời kỳ mà nghệ thuật trở thành "lương tri" của xã hội – can đảm chất vấn, dũng cảm phơi bày, và đầy tình người khi lựa chọn không né tránh sự thật.
Điện ảnh Việt Nam cũng vươn lên với những tác phẩm sâu sắc và đầy tính biểu tượng. “Bao giờ cho đến tháng Mười” của đạo diễn Đặng Nhật Minh là một bản tình ca buồn về thân phận người phụ nữ, về sự hy sinh thầm lặng trong chiến tranh và sau chiến tranh. Còn “Đời cát” như lời kể thầm thì về sự khát khao được sống một cuộc đời thật sự, dẫu chỉ giữa hoang mạc cát bụi và những dày vò của ký ức. Những bộ phim ấy không cần ồn ào để tạo dư âm – bởi chính sự lặng lẽ, tinh tế và nhân văn đã đủ làm người xem rơi nước mắt, đủ để khắc ghi trong lòng người một thứ cảm xúc dài lâu, lắng đọng.
Âm nhạc thời kỳ này bắt đầu bung nở theo nhiều hướng: từ những bản tình ca thời hậu chiến đến những ca khúc phản ánh tâm trạng đô thị hóa, từ những giai điệu mang âm hưởng dân gian đến các thử nghiệm jazz, rock, electronic… Nhưng dù hiện đại đến đâu, vẫn có một sợi chỉ đỏ xuyên suốt – đó là tâm hồn Việt Nam, là chiều sâu dân tộc trong từng nhịp trống, từng lời ca. Những nhạc sĩ như Trịnh Công Sơn, Phú Quang, Dương Thụ, Quốc Trung… không chỉ là người viết nhạc, mà là người “viết lại thời gian” bằng âm thanh, chắt chiu từng thanh âm của đời sống để gửi gắm tình yêu, nỗi nhớ, sự khắc khoải và hy vọng.
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, kiến trúc cũng không đứng ngoài làn sóng đổi mới. Các họa sĩ bắt đầu phá vỡ các lề lối cũ, mạnh dạn thử nghiệm với màu sắc, hình khối, chất liệu và cả ý niệm. Những triển lãm cá nhân, những tác phẩm sắp đặt, những bức ảnh nghệ thuật không còn đơn thuần ghi lại vẻ đẹp bên ngoài, mà chạm sâu vào tầng sâu nội tâm, vào những trăn trở của con người hiện đại. Không gian thị giác Việt Nam trở nên phong phú và đầy sức sống, góp phần định hình một diện mạo mới cho văn hóa đô thị.
Đổi mới không chỉ mở ra cánh cửa tự do sáng tạo, mà còn đặt ra một thách thức lớn: làm thế nào để sự tự do ấy gắn liền với trách nhiệm? Trách nhiệm với dân tộc, với lịch sử, với những con người đang sống giữa thời đại nhiều biến động. Và chính trong thử thách ấy, văn học, nghệ thuật Việt Nam đã trưởng thành – không phải bằng sự răn dạy, mà bằng sự đồng hành. Người nghệ sĩ đã bước xuống giữa dòng đời để lắng nghe, để đồng cảm, để góp một phần ánh sáng cho hành trình đi tới nhân bản và tiến bộ.
Cảnh trong phim “Địa đạo: Mặt trời trong bóng tối”
Tỏa sáng trong kỷ nguyên số – khi bản lĩnh văn hóa dẫn lối cho hội nhập
Thế kỷ XXI mở ra một thời đại chưa từng có trong lịch sử loài người – nơi mà công nghệ số, trí tuệ nhân tạo, mạng xã hội và toàn cầu hóa cùng lúc cuốn con người vào vòng xoáy của những đổi thay dữ dội. Trong làn sóng ấy, văn học, nghệ thuật Việt Nam không còn là người quan sát lặng lẽ, mà vươn mình mạnh mẽ để trở thành chủ thể sáng tạo, là ngọn lửa giữ gìn và lan tỏa bản sắc Việt Nam trong bức tranh đa sắc màu của thế giới hiện đại. Giữa những dòng chảy hội nhập, nơi mà ranh giới giữa các nền văn hóa dần trở nên mong manh, người nghệ sĩ Việt Nam đã và đang chứng minh một điều: hội nhập không có nghĩa là hòa tan, và chỉ có bản lĩnh văn hóa mới đủ sức định vị chúng ta trong mắt bạn bè năm châu.
Giờ đây, người nghệ sĩ không chỉ là người kể chuyện về đất nước, con người, mà còn là người gìn giữ ký ức dân tộc trong một hình hài mới – kỹ thuật số, đa phương tiện, xuyên biên giới. Những câu chuyện về quá khứ không chỉ được kể lại bằng chữ, bằng tiếng nói hay nét vẽ, mà còn qua những cú click chuột, qua từng khung hình ảo, từng bản phối âm thanh số hóa. Văn hóa Việt đang tìm thấy con đường mới để vươn ra thế giới – không chỉ bằng sản phẩm, mà bằng tinh thần: tinh thần dám đối diện với cái mới, dám thử thách giới hạn, nhưng không đánh mất gốc rễ.
Bộ phim “Địa đạo: Mặt trời trong bóng tối” của đạo diễn Bùi Thạc Chuyên không chỉ là một tác phẩm điện ảnh, mà là một tuyên ngôn nghệ thuật thời đại số. Với hình ảnh gợi cảm, ngôn ngữ điện ảnh tinh tế và cách kể chuyện chậm rãi nhưng ám ảnh, bộ phim đưa khán giả đi qua những lớp lang cảm xúc, từ dữ dội của chiến tranh đến những day dứt nhân bản hậu chiến. Đó không đơn thuần là hành trình trở về địa đạo, mà là hành trình trở về bên trong mỗi con người – nơi ký ức, sự thật, và những câu hỏi hiện sinh vẫn lặng lẽ cựa quậy. Trong một thời đại mà hình ảnh trở nên dư thừa và dễ dãi, “Địa đạo” chính là lời khẳng định rằng nghệ thuật Việt vẫn có thể tạo ra những tác phẩm đậm đặc giá trị tư tưởng, văn hóa, và tâm hồn.
Trong âm nhạc, “Bắc Bling” của Hòa Minzy là một hiện tượng không thể bỏ qua – nơi mà tinh thần dân tộc gặp gỡ nhịp sống hiện đại trong một bản hòa tấu đầy bất ngờ. Giai điệu dân ca Bắc Bộ được phối khí tươi mới, video ca nhạc đậm chất trình diễn đương đại, ngôn ngữ biểu đạt vừa gần gũi vừa phá cách – tất cả đã tạo nên một không gian âm nhạc vừa truyền thống, vừa toàn cầu. Đó là cách thế hệ nghệ sĩ trẻ hôm nay tiếp cận di sản văn hóa – không phải bằng sự bảo tồn thụ động, mà bằng tình yêu sáng tạo và tư duy phản biện. “Bắc Bling” không chỉ khiến người nghe rung động, mà còn khơi lên niềm tự hào, đánh thức ký ức văn hóa đang ngủ yên trong tiềm thức của lớp trẻ.
Và hơn thế nữa, chính không gian số đã trở thành một “mặt trận” mới – nơi mà văn học, nghệ thuật không còn giới hạn trong nhà hát, phòng triển lãm hay hiệu sách, mà lan tỏa trên mọi nền tảng: TikTok, YouTube, Spotify, Facebook, podcast, metaverse... Văn học số, tranh tương tác, vlog lịch sử, nghệ thuật AI, phim ngắn dọc trên điện thoại – tất cả đang kiến tạo nên một hình thức thưởng thức mới, một không gian tiếp nhận mới, một công chúng mới. Ở đó, nghệ sĩ không chỉ là người sáng tạo mà còn là người kết nối, người đối thoại, người truyền cảm hứng. Ở đó, mỗi người đều có thể trở thành một “nghệ sĩ” – nếu họ biết lắng nghe, cảm nhận, và chia sẻ những giá trị tích cực.
Chưa bao giờ nghệ thuật Việt Nam lại có nhiều kênh lan tỏa như hôm nay, nhưng cũng chưa bao giờ người làm nghệ thuật đối diện với nhiều áp lực đến thế – phải nhanh nhưng không được nông, phải mới nhưng không được xa lạ, phải lan tỏa mà vẫn giữ cốt cách. Và đó chính là lúc cần đến bản lĩnh – bản lĩnh không chỉ để đi cùng thời đại, mà để giữ vững “hồn Việt” giữa những lớp sóng văn hóa đang giao thoa.
Trong kỷ nguyên số, văn học, nghệ thuật không chỉ là một phần trong đời sống tinh thần, mà là một phần của sức mạnh mềm quốc gia. Mỗi câu chuyện kể hay, mỗi bản nhạc hay, mỗi bộ phim hay... đều là một “tuyên ngôn không biên giới” về giá trị của đất nước này, dân tộc này. Và hành trình ấy – hành trình làm cho văn hóa Việt Nam tỏa sáng trên nền tảng số – chính là hành trình của tình yêu, của niềm tin, và trên hết, của những con người dám bước đi, dám sáng tạo, dám bảo vệ bản sắc trong thế giới đang thay đổi từng ngày.
Chương trình Anh trai vượt ngàn chông gai
Công nghiệp văn hóa – khơi nguồn sáng tạo, mở lối phát triển bền vững cho dân tộc
Trong thế giới ngày nay, nơi giá trị vật chất không còn là thước đo duy nhất của sự thịnh vượng, những quốc gia tiên tiến đang chuyển mình mạnh mẽ, đặt văn hóa và sáng tạo lên vị trí trung tâm trong chiến lược phát triển quốc gia. Không chỉ là dòng chảy nuôi dưỡng đời sống tinh thần, văn học, nghệ thuật – khi được tổ chức và đầu tư một cách chiến lược – đã trở thành mảnh đất màu mỡ, tạo nên giá trị kinh tế khổng lồ, việc làm cho hàng triệu người, và quan trọng hơn cả, là sức mạnh mềm để định vị hình ảnh quốc gia trên trường quốc tế. Đó là lúc khái niệm “công nghiệp văn hóa” không còn là viễn tưởng hay xu thế nhập ngoại, mà trở thành một yêu cầu cấp thiết, một động lực nội sinh cho phát triển bền vững của đất nước.
Việt Nam – với bề dày lịch sử hàng nghìn năm văn hiến, với kho tàng di sản đa dạng và sức sống sáng tạo của hơn 100 triệu người – đang đứng trước cơ hội vàng để chuyển hóa tiềm năng văn hóa thành sức mạnh kinh tế. Từ những sản phẩm nghệ thuật giản dị như truyện tranh, phim ngắn, đến những chương trình truyền hình quốc dân, những lễ hội quy mô quốc tế – tất cả đang góp phần biến văn hóa thành một ngành kinh tế có giá trị gia tăng cao, có khả năng lan tỏa nhanh và sâu, vừa chạm tới trái tim, vừa chinh phục thị trường.
Những thành công gần đây đã phần nào chứng minh điều đó. Bộ phim “Bố già” không chỉ đạt doanh thu kỷ lục trong nước mà còn tạo được tiếng vang ở nhiều thị trường nước ngoài, mang theo một lát cắt của đời sống đô thị Việt Nam ra thế giới. “Nhà bà Nữ”, với câu chuyện tưởng như rất đời thường, lại tạo nên làn sóng đồng cảm mạnh mẽ, đặc biệt trong giới trẻ. Hay như các sự kiện âm nhạc quốc tế tổ chức tại Đà Lạt, Hội An – những địa danh vốn mang vẻ đẹp yên bình, nay được tái định vị như những trung tâm sáng tạo mở, nơi hội tụ của nghệ sĩ, nhà sản xuất, nhà đầu tư và du khách toàn cầu. Đây không còn chỉ là “sự kiện văn hóa” – mà là “sản phẩm kinh tế”, tạo chuỗi giá trị từ nghệ thuật đến ẩm thực, từ dịch vụ lưu trú đến công nghệ trình diễn.
Các đô thị lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng đang từng bước xây dựng hệ sinh thái công nghiệp văn hóa – nơi mà hạ tầng, chính sách, nhân lực và thị trường đang dần được quy hoạch bài bản. Các khu sáng tạo, các trung tâm biểu diễn, các không gian nghệ thuật cộng đồng mọc lên, không chỉ để làm đẹp thành phố, mà để thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nuôi dưỡng khát vọng cống hiến của thế hệ nghệ sĩ mới. Các trường đào tạo nghệ thuật, các chương trình ươm mầm tài năng, các quỹ hỗ trợ sáng tạo… đang dần hình thành một mạng lưới vững chắc, kết nối giữa nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng sáng tạo.
Tuy nhiên, để công nghiệp văn hóa Việt Nam thật sự “cất cánh” và vươn ra thế giới, cần nhiều hơn những nỗ lực của nhưng người thực hành văn hóa. Cần một chiến lược tổng thể, một tầm nhìn dài hạn và những chính sách đột phá, nhất là trong các lĩnh vực then chốt như: bản quyền, ưu đãi đầu tư, đào tạo nhân lực chất lượng cao, phát triển thị trường trong nước và quốc tế. Không thể có công nghiệp văn hóa nếu người sáng tạo vẫn chật vật với quyền sở hữu trí tuệ, nếu thị trường vẫn bị chi phối bởi sản phẩm ngoại nhập, nếu người tiêu dùng Việt chưa được tiếp cận rộng rãi với sản phẩm văn hóa nội địa chất lượng cao.
Chính trong bối cảnh ấy, sự xuất hiện của những tác phẩm tiên phong như “Địa đạo: Mặt trời trong bóng tối” của đạo diễn Bùi Thạc Chuyên hay “Bắc Bling” của ca sĩ Hòa Minzy là những “điểm sáng”cần nhân lên. Điều này cho chúng ta tin tưởng rằng, khi nghệ thuật được đầu tư nghiêm túc, khi tài năng được tôn trọng và môi trường sáng tạo được bảo vệ – thì văn hóa Việt Nam hoàn toàn có thể tạo nên những sản phẩm ngang tầm khu vực, thậm chí là toàn cầu. Và rằng: đầu tư cho văn hóa không chỉ là đầu tư cho hiện tại, mà là đầu tư cho tương lai, cho nền kinh tế tri thức, cho hình ảnh quốc gia và cho sức mạnh mềm dân tộc.
Trong thời đại mà tài nguyên thiên nhiên đang cạn dần, thì văn hóa chính là “mỏ vàng” chưa được khai thác đủ. Trong thời đại mà cạnh tranh không chỉ là kinh tế hay công nghệ, mà còn là bản sắc và câu chuyện – thì những quốc gia biết kể chuyện bằng chính di sản của mình sẽ là những quốc gia giữ được vị thế và niềm tự hào. Hơn bao giờ hết, Việt Nam cần một cuộc cách mạng văn hóa – không phải để lặp lại những gì đã có, mà để viết tiếp một chương mới: chương của sáng tạo, của hội nhập, của phát triển bền vững dựa trên bản sắc.
Văn học, nghệ thuật trong kỷ nguyên mới – từ ánh sáng quá khứ đến ngọn lửa tương lai
Năm mươi năm – một chặng đường không dài trong lịch sử dân tộc, nhưng đủ để nhìn lại và nhận ra: văn học, nghệ thuật đã và đang âm thầm dệt nên những đường chỉ vàng trong “tấm gấm thêu” của văn hóa Việt. Từ trong bom đạn chiến tranh, những vần thơ đầu tiên được viết bằng nước mắt và máu, những trang truyện ra đời như để ghi chép lại sự hy sinh, tình yêu, khát vọng sống mãnh liệt của một dân tộc. Rồi đến thời bình, văn chương tiếp tục lên tiếng – nhẹ nhàng, thẳm sâu nhưng không kém phần dữ dội – khi kể lại những câu chuyện đời thường, phơi bày những giằng xé nội tâm, và đánh thức những vùng cảm xúc đã lâu bị lãng quên. Từ những thước phim đơn sắc đến những bản phối âm nhạc hiện đại ngập tràn màu sắc, từ trang giấy đến màn hình số, văn học, nghệ thuật Việt Nam đã chuyển mình không ngừng nghỉ để đi cùng thời đại, đồng hành với con người, và ở lại trong tâm khảm mỗi thế hệ.
Trong kỷ nguyên mới – nơi mà sự thay đổi diễn ra trong từng nhịp thở, nơi mà công nghệ có thể sao chép mọi thứ trừ cảm xúc chân thật – văn học, nghệ thuật càng trở nên quý giá. Nó không chỉ là sự phản ánh hiện thực, mà là la bàn chỉ hướng giá trị, là tấm gương phản chiếu chiều sâu con người, là ngọn lửa giữ ấm bản sắc giữa thời đại số hóa, toàn cầu hóa. Văn học, nghệ thuật giờ đây không còn là người đứng bên lề lịch sử, mà chính là người viết nên lịch sử tinh thần của dân tộc, là người kiến tạo những nền móng vô hình nhưng bền vững cho sự phát triển đất nước trong tương lai.
Chúng ta đang sống trong một thời kỳ đặc biệt – thời kỳ của những cơ hội chưa từng có cho sáng tạo, nhưng cũng là thời kỳ của những thách thức chưa từng thấy đối với văn hóa và nghệ thuật. Giữa dòng chảy ồ ạt của thông tin và thị hiếu ngắn hạn, cần lắm những nghệ sĩ không chỉ giỏi kỹ năng mà còn có chiều sâu nhân cách. Cần lắm những chính sách khuyến khích sáng tạo không chỉ ở trung ương mà đến tận các địa phương. Cần lắm một thị trường nghệ thuật thực sự lành mạnh, nơi giá trị tinh thần được tôn vinh xứng đáng, và công chúng được tôn trọng như những bạn đồng hành, không chỉ là người tiêu thụ.
Nhưng trên hết, chúng ta cần một tinh thần mới – một tinh thần yêu văn hóa như yêu chính cội nguồn mình, một tinh thần tôn trọng nghệ thuật như tôn trọng lẽ sống cao đẹp, một tinh thần dấn thân vào sáng tạo như một hành động thiêng liêng, góp phần xây dựng tương lai không chỉ giàu có mà còn khai phóng. Chỉ khi đó, văn học, nghệ thuật mới thật sự giữ được vai trò là trái tim, là linh hồn của một dân tộc đang chuyển mình bước vào kỷ nguyên mới.
Hành trình 50 năm qua không khép lại như một dấu chấm hết, mà mở ra như một nốt ngân dài của bản giao hưởng chưa hoàn tất. Mỗi tác phẩm ra đời hôm nay là một chương tiếp nối của cuốn sử thi văn hóa Việt Nam – cuốn sử không viết bằng sử liệu khô cứng, mà bằng cảm xúc, bằng ký ức tập thể, bằng khát vọng làm người. Văn học, nghệ thuật Việt Nam, vì thế, không chỉ là bóng dáng của quá khứ, mà là ánh sáng soi đường cho tương lai. Một tương lai nơi bản sắc là sức mạnh, nơi cái đẹp được tôn trọng, và nơi sự sáng tạo là cốt lõi của phát triển bền vững.
Và chúng ta – những người đang sống hôm nay – có trách nhiệm cùng nhau nuôi dưỡng ánh sáng ấy, để ngọn lửa văn hóa không bao giờ tắt, để mỗi thế hệ đều có thể tìm thấy mình trong tiếng thơ, trong bản nhạc, trong hình ảnh, trong ánh mắt của một nhân vật hư cấu nào đó – mà rất có thể, chính là linh hồn Việt Nam hóa thân trong thời đại mới.
PGS, TS BÙI HOÀI SƠN
Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội