Vấn đề môi trường bền vững của chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch tại ấp Thiềng Liềng (Thành phố Hồ Chí Minh)

Bài viết nghiên cứu vấn đề về môi trường bền vững (MTBV) của chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch nhằm góp phần phát triển du lịch tại ấp Thiền Liềng, xã Thạnh An, huyện Cần Giờ, TP.HCM. Nghiên cứu thu thập dữ liệu bảng hỏi khảo sát với 156 phiếu từ các chủ thể tham gia hoạt động du lịch nhằm kiểm định các mối quan hệ giả định bằng phần mềm SPSS.

Khám phá ấp đảo Thiềng Liềng - điểm đến du lịch cộng đồng của TP.HCM - Nguồn: sodulich.hochiminhcity.gov.vn

1. Đặt vấn đề

MTBV của chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch được hiểu là sự phát triển và thực hiện các hoạt động du lịch một cách có trách nhiệm, có tác động tích cực đến môi trường tự nhiên, xã hội và kinh tế. MTBV đảm bảo các hoạt động du lịch được thực hiện một cách tối ưu hóa lợi ích kinh tế, bảo vệ và bảo tồn tài nguyên tự nhiên và văn hóa, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của du lịch dựa trên cộng đồng địa phương. MTBV của chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch bao gồm các khía cạnh như bảo vệ môi trường, kinh tế, xã hội và văn hóa. Mục tiêu của MTBV trong chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch là tạo ra một mô hình du lịch bền vững, nơi thiết lập sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và phát triển xã hội, đảm bảo các hoạt động du lịch hiện tại và trong tương lai có thể duy trì và cải thiện chất lượng cuộc sống cho cả cộng đồng địa phương và du khách.

Các nghiên cứu liên quan đến MTBV của chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch có thể kể đến như: Hsu, Cheng -Yu và đồng nghiệp (2020), trong bài viết của họ về việc đo lường tỷ lệ tư duy du lịch bền vững (SUS-TAS) trên một hòn đảo ở phía Đông của Đài Loan (Trung Quốc), đã nghiên cứu giá trị của tỷ lệ tư duy du lịch bền vững (SUS-TAS). Tác giả đã áp dụng kiểm tra mô hình cạnh tranh, xem xét tính hợp lý về mặt văn hóa và tiến hành phân tích yếu tố xác nhận đa nhóm với dữ liệu thu thập từ 3 hòn đảo ở Đài Loan (Trung Quốc). Trong số đó, mô hình 7 yếu tố được xác định là mô hình phù hợp nhất. Kết quả nghiên cứu cho thấy SUS-TAS có thể được sử dụng để đánh giá tư duy của người dân đối với du lịch bền vững trong bối cảnh nghiên cứu ở các hòn đảo phía Đông của Đài Loan (Trung Quốc).

Burbano, Diana và tác giả khác (2022), trong bài viết “Suy nghĩ lại và thiết lập lại” du lịch ở quần đảo Galapagos ở Equador: Quan điểm của các bên liên quan về tính bền vững của phát triển du lịch, lập luận rằng, sự tăng trưởng du lịch trong các khu vực bảo tồn đa dạng sinh học đồng thời đặt ra cả thách thức và cơ hội cho tính bền vững. Nghiên cứu này liên quan đến sự tham gia của các nhà cung cấp dịch vụ du lịch và các cơ quan quản lý tại Puerto Ayora, hòn đảo Santa Cruz, để khám phá cách “tính bền vững” đã được tích hợp vào các liên kết phát triển giữa du lịch và bảo tồn kể từ khi triển khai mô hình du lịch sinh thái một thập kỷ trước. Để đạt được tính bền vững, những ưu tiên quan trọng cần được xem xét, bao gồm thu hút các bên liên quan có tầm nhìn chung về phát triển du lịch và giải quyết những lo ngại của cộng đồng, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến dịch vụ cơ bản, sức khỏe và giáo dục. Ngoài ra, cần đánh giá và quản lý sự cân bằng giữa du lịch “hạng sang” được quản lý và du lịch giá rẻ. Đây là những thách thức và cơ hội cho du lịch bền vững tại Galapagos và nơi khác.

Để tiến tới phát triển du lịch bền vững, Vũ Hiếu Minh và Ngô Vũ Minh (2019) lập luận rằng, mục tiêu chung là thiết lập chiến lược phát triển du lịch. Theo góc nhìn này, Parmawati, R. và đồng nghiệp (2020), trong một nghiên cứu về việc áp dụng quản lý du lịch dựa trên cộng đồng (CBTM), cho biết số lượng du khách tăng mỗi năm đòi hỏi một chiến lược phát triển du lịch bền vững, cũng như sự tham gia của cộng đồng xung quanh, để duy trì tính bền vững về môi trường.

Trong nghiên cứu Đồng thiết kế các cơ hội mới nổi để phát triển bền vững trên bờ vực trì trệ, duy trì du lịch và tái hình dung du lịch của Duedahl, Eva (2021), việc phân tích quy trình ngẫu nhiên và kết quả nghiên cứu đã cung cấp một khung để hiểu cách các cơ hội có thể - hoặc không thể - nảy sinh và thúc đẩy phát triển du lịch bền vững. Grilli, Gaetano và tác giả khác (2021) lập luận rằng, phát triển du lịch đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển kinh tế ở các quốc gia đảo nhỏ đang phát triển, trong khi quản lý du lịch liên quan đến sự đánh đổi giữa dịch vụ sinh thái, đặc điểm xã hội độc đáo và khía cạnh văn hóa.

Trong lĩnh vực mạng xã hội, Partelow (2020), trong nghiên cứu Mạng xã hội, hành động tập thể và sự phát triển quản trị du lịch bền vững trên quần đảo Gili, Indonesia, đã xem xét các mạng xã hội giữa các đối tác trong lĩnh vực du lịch giúp thúc đẩy sự phát triển của các tổ chức tự quản trị trên hòn đảo Gili Trawangan, Indonesia. Tác giả lập luận rằng, sự tăng trưởng của du lịch đã dẫn đến những thay đổi nhanh chóng trong hệ sinh thái xã hội và các thách thức về tính bền vững liên quan đến quản lý chất thải, sự đồng thuận xã hội - chính trị và bảo tồn. Mạng xã hội mạnh đã trở thành nền tảng cho việc quản lý hiệu quả, đồng thời giúp giải quyết các thách thức về tính bền vững trong du lịch một cách hiệu quả hơn.

Hsu, Cheng - Yu và tác giả khác (2019), trong nghiên cứu Thái độ của người dân đối với việc hỗ trợ du lịch bền vững trên đảo, đã xem xét mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến tư duy của cư dân đối với việc hỗ trợ du lịch bền vững, bao gồm các khía cạnh như tối đa hóa sự tham gia của cộng đồng và lợi ích kinh tế. Về khía cạnh tối đa hóa sự tham gia của cộng đồng, nó có tác động trực tiếp và tích cực đối với việc cư dân ủng hộ du lịch bền vững, giải thích sự khác biệt trong mô hình nghiên cứu. Còn về khía cạnh lợi ích kinh tế, nó được cho là có tác động trực tiếp và tích cực đối với việc cư dân ủng hộ du lịch bền vững.

Có nhiều yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến tính bền vững của chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch, bao gồm các yếu tố như tài nguyên tự nhiên, quản lý môi trường, tương tác và ảnh hưởng của cộng đồng địa phương, quản lý chất lượng trong chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch, cũng như các chính sách và quy định từ chính phủ và tổ chức quản lý du lịch. Có thể nói, tất cả những yếu tố này cần được xem xét và tương tác với nhau để tạo ra một chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch bền vững, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành Du lịch địa phương.

Có nhiều nghiên cứu liên quan đến MTBV của chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch. Những nghiên cứu này đã đóng góp vào việc cung cấp một hiểu biết toàn diện và khách quan, giúp tác giả xác định nội dung nghiên cứu liên quan đến các khó khăn, vai trò của MTBV trong toàn bộ chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch, các điều kiện để xây dựng MTBV trong chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch, cũng như các tiêu chí đánh giá liên quan đến vấn đề MTBV của chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch tại ấp Thiềng Liềng, xã đảo Thạnh An, huyện Cần Giờ, TP.HCM.

Nội dung bài viết sử dụng thiết kế theo phương pháp khám phá hỗn hợp được thực hiện theo 2 giai đoạn:

Nghiên cứu sơ bộ (định tính): Nghiên cứu đã sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu. Mục đích của việc tiến hành cuộc phỏng vấn sâu với các chuyên gia và người tham gia trong chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch là để xác định các rào cản, vai trò của MTBV và điều kiện để xây dựng MTBV trong chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch. Từ kết quả của cuộc phỏng vấn sâu cho thấy, có 6 nhóm yếu tố ảnh hưởng đến vấn đề về MTBV của chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch tại ấp Thiềng Liềng, xã Thạnh An, huyện Cần Giờ, TP.HCM: Nhóm cơ sở hạ tầng du lịch; Nhóm cơ sở vật chất kỹ thuật; Nhóm đội ngũ, nhân lực; Nhóm bảo tồn hệ sinh thái rừng ngập mặn; Nhóm bảo tồn và quảng bá văn hóa đảo; Nhóm liên kết và hợp tác khu vực và quốc tế.

Nghiên cứu chính (định lượng): Giai đoạn này được thực hiện bằng cách gửi phiếu khảo sát cho người tham gia khảo sát, bao gồm cư dân địa phương; ngư dân; các quan chức, viên chức và nhân viên; nhà cung cấp dịch vụ ẩm thực và lưu trú; công ty du lịch; du khách; hướng dẫn viên du lịch; người nghỉ hưu; người khác. Mục đích của nghiên cứu định lượng là để xác minh các tiêu chí và giả thuyết của nghiên cứu. Dữ liệu thu thập từ các cuộc khảo sát sẽ được nhập vào phần mềm SPSS để phân tích từng bước để kiểm tra tính đáng tin cậy của thang đo đo lường bằng hệ số alpha Cronbach bằng cách đánh giá các giá trị trên thang Likert.

2. Kết quả nghiên cứu

 Về giới tính: Có 71 nam giới, chiếm 45,5% và 85 nữ, chiếm 54,5% tổng số người được phỏng vấn.

 Nghề nghiệp: Phần lớn là khách du lịch với 59 người trả lời, chiếm 37,8% tổng số người được phỏng vấn, tiếp theo là người dân địa phương với 29 người trả lời, chiếm 18,6%, và cán bộ về hưu với 26 người trả lời, chiếm 16,7%.

Biểu đồ: Nghề nghiệp của người trả lời

 MTBV của chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch tại ấp Thiềng Liềng: 52 người tin rằng có một chuỗi cung ứng bền vững, chiếm 33,3%; 60 người không chắc chắn, chiếm 38,5% và 44 người trả lời không biết, chiếm 28,2%.

Những trở ngại chính đối với vấn đề MTBV của chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch ấp Thiềng Liềng: 134 người được phỏng vấn cho rằng kết nối điểm đến bất tiện là trở ngại cho phát triển bền vững, chiếm 88,7% số người được hỏi; 133 người được hỏi cho rằng chi phí dịch vụ du lịch cao là trở ngại cho sự phát triển bền vững, chiếm 88,1% số người được hỏi; 131 người được hỏi xác định tính chất mùa vụ của sản phẩm du lịch là trở ngại cho phát triển bền vững, chiếm 86,8% số người được hỏi; 120 người được hỏi cho rằng việc thiếu các sản phẩm du lịch đa dạng là trở ngại cho sự phát triển bền vững, chiếm 79,5% số người được hỏi.

Biểu đồ: Trở ngại chính đối với vấn đề MTBV trong chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch

Đánh giá vai trò của MTBV trong chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch ở ấp Thiềng Liềng: 147 người được phỏng vấn xác định vai trò của MTBV trong việc phục vụ nhu cầu thiết thực về bảo vệ và duy trì cảnh quan thiên nhiên ở ấp Thiềng Liềng, chiếm 96,1% số người được hỏi; 135 người được hỏi thừa nhận vai trò của MTBV trong việc phục vụ nhu cầu thiết thực trong việc bảo vệ hệ sinh thái rừng ngập mặn và đa dạng sinh học, chiếm 88,2% số người được hỏi.

Biểu đồ: Đánh giá vai trò của MTBV trong chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch

Yêu cầu MTBV của chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch ấp Thiềng Liềng: 146 người được phỏng vấn cho rằng chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch cần có MTBV về điểm đến, chiếm 95,4% số người được hỏi; 139 người được hỏi cho rằng chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch đòi hỏi phải có MTBV liên quan đến hệ sinh thái rừng ngập mặn, chiếm 90,8% số người được hỏi; 137 người được phỏng vấn nhấn mạnh sự cần thiết của MTBV về văn hóa biển đảo, chiếm 89,5% số người được hỏi; 134 người được hỏi cho rằng chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch cần có MTBV về tour tuyến du lịch, chiếm 87,6% số người được hỏi.

Biểu đồ: Yêu cầu phát triển bền vững chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch

3. Phân tích các tiêu chí đánh giá và thảo luận các giải pháp phát triển MTBV cho chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch

Để đánh giá các tiêu chí ảnh hưởng đến MTBV của chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch ấp Thiềng Liềng, các tác giả đã phát triển 24 tiêu chí chia thành 6 nhóm yếu tố để đánh giá trên một thang điểm Likert từ 1 đến 5: Không quan trọng, Ít quan trọng, Trung lập, Quan trọng, Rất quan trọng. Điểm đánh giá dao động từ 1 (thấp nhất) đến 5 (cao nhất) với điểm trung bình là 2,50. Các kết quả cụ thể:

Đánh giá tổng quan về 24 tiêu chí: Hệ số Alpha Cronbach cho thấy sự tương quan rất cao giữa 24 tiêu chí (0,926, đo lường tương quan này từ 0 đến 1, với giá trị 0,700 trở lên thường được coi là chấp nhận được). Điểm trung bình cho các yếu tố được đánh giá khá cao và nhất quán, cao nhất là tiêu chí đánh giá vấn đề MTBV; kết nối và hợp tác trong việc định giá tour, với điểm đánh giá trung bình là 3,90; và thấp nhất là tiêu chí đánh giá vấn đề MTBV; phương tiện di chuyển đa dạng trong du lịch, với điểm đánh giá trung bình là 3,26.

Đánh giá theo từng nhóm tiêu chí: Nhóm hạ tầng du lịch có hệ số Alpha Cronbach cho thấy sự tương quan khá cao giữa 4 tiêu chí của nó (0,770). Điểm trung bình cho các yếu tố được đánh giá khá cao và nhất quán, cao nhất là tiêu chí đánh giá vấn đề MTBV; lộ trình du lịch với các điểm dừng chân, nhà vệ sinh sạch sẽ và hiện đại với điểm đánh giá trung bình là 3,88; và thấp nhất là tiêu chí đánh giá vấn đề MTBV; đường sá đạt tiêu chuẩn nông thôn cấp tỉnh và khu vực với điểm đánh giá trung bình là 3,43. Nhóm trang thiết bị du lịch có hệ số Alpha Cronbach cho thấy sự tương quan cao giữa 4 tiêu chí của nó (0,841). Điểm trung bình cho các yếu tố được đánh giá khá cao và nhất quán, cao nhất là tiêu chí đánh giá vấn đề MTBV; lựa chọn đa dạng và phong phú về ẩm thực với điểm đánh giá trung bình là 3,35; và thấp nhất là tiêu chí đánh giá vấn đề MTBV; phương tiện di chuyển đa dạng trong du lịch với điểm đánh giá trung bình là 3,26. Nhóm nhân lực có hệ số Alpha Cronbach cho thấy sự tương quan khá cao giữa 4 tiêu chí của nó (0,754). Điểm trung bình cho các yếu tố được đánh giá khá cao và nhất quán, cao nhất là tiêu chí đánh giá vấn đề MTBV; lòng hiếu khách và lịch lãm với điểm đánh giá trung bình là 3,61; và thấp nhất là tiêu chí đánh giá vấn đề MTBV; đáp ứng nhu cầu phát triển du lịch địa phương với điểm đánh giá trung bình là 3,42.

Nhóm bảo tồn hệ sinh thái rừng ngập mặn có hệ số Alpha Cronbach cho thấy sự tương quan khá cao giữa 4 tiêu chí của nó (0,790). Điểm trung bình cho các yếu tố được đánh giá khá cao và nhất quán, cao nhất là tiêu chí đánh giá vấn đề MTBV; quản lý dòng du khách với điểm đánh giá trung bình là 3,56; và thấp nhất là tiêu chí đánh giá vấn đề MTBV; giáo dục và nâng cao nhận thức cho du khách với điểm đánh giá trung bình là 3,41. Nhóm bảo tồn và thúc đẩy văn hóa đảo có hệ số Alpha Cronbach cho thấy sự tương quan khá cao giữa 4 tiêu chí của nó (0,816). Điểm trung bình cho các yếu tố được đánh giá khá cao và nhất quán, cao nhất là tiêu chí đánh giá vấn đề MTBV; giới thiệu và bảo tồn nghề làm muối truyền thống với điểm đánh giá trung bình là 3,79; và thấp nhất là tiêu chí đánh giá vấn đề MTBV; hợp tác chặt chẽ với cộng đồng địa phương trong việc bảo tồn và thúc đẩy văn hóa đảo với điểm đánh giá trung bình là 3,46. Nhóm hợp tác và cộng tác khu vực và quốc tế có hệ số Alpha Cronbach cho thấy sự tương quan khá cao giữa 4 tiêu chí của nó (0,830). Điểm trung bình cho các yếu tố được đánh giá khá cao và nhất quán, cao nhất là tiêu chí đánh giá vấn đề MTBV; kết nối và hợp tác trong việc định giá tour với điểm đánh giá trung bình là 3,90; và thấp nhất là tiêu chí đánh giá vấn đề MTBV; kết nối và hợp tác trong các sản phẩm du lịch đa dạng với điểm đánh giá trung bình là 3,49.

Để phát triển một chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch bền vững tại ấp Thiềng Liềng, ngành Du lịch địa phương cần duy trì và thực hiện một số giải pháp sau:

Thứ nhất, bảo vệ hệ sinh thái rừng ngập mặn: Để bảo vệ hệ sinh thái rừng ngập mặn, việc quyết định thiết lập khu bảo tồn và thực hiện các quy định nghiêm ngặt để ngăn chặn các hoạt động trái phép như đốn cây, săn bắn hoặc ô nhiễm là rất quan trọng. Hợp tác chặt chẽ với các cơ quan địa phương, tổ chức môi trường và cộng đồng để phát triển và thực hiện chính sách bảo tồn. Tiến hành theo dõi định kỳ và nghiên cứu khoa học để đánh giá tình trạng của rừng ngập mặn và xác định các mối đe dọa tiềm năng.

Thứ hai, bảo tồn và thúc đẩy văn hóa của cư dân đảo: Bảo tồn và thúc đẩy văn hóa độc đáo của cư dân đảo Thiềng Liềng thông qua các sáng kiến do cộng đồng dẫn đầu. Khuyến khích sự tham gia tích cực của cộng đồng trong việc bảo tồn di sản văn hóa của họ, tổ chức các sự kiện truyền thống và các lớp học thủ công mỹ nghệ cho du khách. Phát triển các chương trình du lịch tôn trọng văn hóa, phản ánh giá trị và tín ngưỡng của cộng đồng, đảm bảo rằng sự tương tác giữa du khách và người địa phương là lịch lãm và ý nghĩa.

Thứ ba, tăng cường quản lý và giám sát du lịch dựa vào cộng đồng: Thiết lập một ủy ban quản lý du lịch địa phương bao gồm các đại diện của cộng đồng, các cơ quan địa phương và các chuyên gia về du lịch. Ủy ban này sẽ giám sát các hoạt động du lịch và đảm bảo chúng tuân thủ với các nguyên tắc bền vững. Thực hiện hướng dẫn du lịch có trách nhiệm, bao gồm quản lý chất thải, giới hạn số lượng du khách và phương tiện giao thông thân thiện với môi trường. Thường xuyên đánh giá tác động của du lịch đối với môi trường và phúc lợi của cộng đồng.

Thứ tư, phát triển các sản phẩm du lịch bền vững dựa vào cộng đồng: Khuyến khích sự phát triển các sản phẩm du lịch bền vững nhấn mạnh các tài sản văn hóa và thiên nhiên của ấp Thiềng Liềng. Cung cấp các gói tour thân thiện với môi trường, trải nghiệm homestay và các món ăn địa phương giới thiệu các món ăn truyền thống được làm từ nguyên liệu địa phương. Tham gia cộng đồng trong việc thiết kế và cung cấp những trải nghiệm này để tạo ra những cuộc gặp gỡ đáng nhớ và đích thực cho du khách.

Thứ năm, nâng cao nhận thức của cộng đồng địa phương: Tổ chức các hội thảo, hội nghị và các chương trình giáo dục để nâng cao nhận thức của cộng đồng địa phương về tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát triển bền vững nguồn lực du lịch. Đặt mức độ ưu tiên cho lợi ích kinh tế của du lịch bền vững và sự quan trọng của việc bảo vệ môi trường tự nhiên cho thế hệ tương lai. Xây dựng niềm tự hào trong di sản văn hóa của họ và cách nó có thể trở thành một tài sản quý báu trong việc thu hút du khách.

4. Kết luận

Dựa trên kết quả nghiên cứu, có thể kết luận rằng, các yếu tố ảnh hưởng đến MTBV của chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch tại ấp Thiềng Liềng, xã Thạnh An, huyện Cần Giờ, TP.HCM bao gồm các vấn đề như hệ sinh thái rừng ngập mặn, văn hóa biển đảo, quản lý chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch, nâng cao nhận thức cộng đồng và cải thiện chất lượng dịch vụ du lịch. Trong số các yếu tố này, yếu tố gây trở ngại, ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển bền vững của chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch bao gồm: kết nối vận tải, đa dạng sản phẩm du lịch, mùa vụ du lịch và chi phí dịch vụ du lịch. Du lịch ở Thiềng Liềng cần thực hiện đồng bộ các giải pháp đã thảo luận để xây dựng một chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch bền vững, nhằm bảo tồn hệ sinh thái độc đáo, bảo tồn di sản văn hóa phong phú, đảm bảo thực hành du lịch có trách nhiệm và tăng cường tương tác, nhận thức cộng đồng. Phương thức tiếp cận du lịch tích hợp này sẽ đóng góp vào sự phát triển bền vững dài hạn cho cả môi trường du lịch và cộng đồng địa phương tại ấp Thiềng Liềng, xã Thạnh An, huyện Cần Giờ, TP.HCM.

___________________

Tài liệu tham khảo

1. Hsu, Cheng-Yu và tác giả khác, Measuring sustainable tourism attitude scale (SUS-TAS) in an Eastern island context (Đo lường thang đo thái độ du lịch bền vững (SUS-TAS) trong bối cảnh đảo phía Đông), Tourism Management Perspectives, 2020, 33: 100617.

2. Burbano, Diana và tác giả khác, “Rethink and reset” tourism in the Galapagos Islands: Stakeholders’ views on the sustainability of tourism development (“Suy nghĩ lại và thiết lập lại” du lịch ở Quần đảo Galapagos: Quan điểm của các bên liên quan về tính bền vững của phát triển du lịch), Annals of Tourism Research Empirical Insights, 2022, 3.2: 100057.

3. Vũ Hiếu Minh, Ngô Vũ Minh, Phát triển chiến lược từ quan điểm tam giác vì một điểm đến tăng trưởng nhanh hướng tới phát triển du lịch bền vững - Trường hợp quần đảo Phú Quốc ở Việt Nam, Journal of Tourism and Services, 2019, 10.18: 117-140.

4. Parmawati, Rita và tác giả khác, Development and sustainable tourism strategies in Red Islands Beach, Banyuwangi Regency (Chiến lược phát triển và du lịch bền vững tại bãi biển Quần đảo Đỏ, Banyuwangi Regency), Journal of Indonesian Tourism and Development Studies, 2020, 8.3: 174-180.

5. Duedahl, Eva, Co-designing emergent opportunities for sustainable development on the verges of inertia, sustaining tourism and re-imagining tourism (Đồng thiết kế các cơ hội mới nổi để phát triển bền vững trên bờ vực trì trệ, duy trì du lịch và tái hình dung du lịch), Tourism Recreation Research, 2021, 46.4: 441-456.

6. Grilli, Gaetano và tác giả khác, Prospective tourist preferences for sustainable tourism development in Small Island Developing States (Sở thích du lịch tiềm năng để phát triển du lịch bền vững ở các quốc gia đang phát triển đảo nhỏ), Tourism Management, 2021, 82: 104178.

7. Partelow và tác giả khác, Social networks, collective action and the evolution of governance for sustainable tourism on the GiliIslands,Indonesia (Mạng xã hội, hành động tập thể và sự phát triển của quản trị du lịch bền vững trên Quần đảo Gili, Indonesia), Marine Policy, 2020.

8. Hsu, Cheng-Yu và tác giả khác, Residents’ attitudes toward support for island sustainable tourism (Thái độ của người dân đối với việc hỗ trợ du lịch bền vững trên đảo), Sustainability, 2019, 11.18: 5051.

TS NGUYỄN PHƯỚC HIỀN

Nguồn: Tạp chí VHNT số 554, tháng 12-2023

;