Nghi lễ trồng cột nêu của người Tà Ôi: Biểu tượng thiêng liêng và nỗ lực bảo tồn

Trong kho tàng văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, nghi lễ trồng cột nêu (hay còn gọi là “trỉa nêu”) của người Tà Ôi đóng vai trò như một biểu tượng tâm linh và văn hóa đặc biệt. Đây không chỉ là một nghi thức trong đời sống tín ngưỡng mà còn là bản thể gắn kết cộng đồng, biểu đạt mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên, thần linh và tổ tiên. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện đại, khi nhịp sống ngày càng bị cuốn theo những thay đổi về kinh tế, xã hội, nghi lễ này đang đối mặt với nguy cơ mai một, đặt ra nhiều thách thức về bảo tồn.

Nghi lễ trồng cột nêu của người Tà Ôi là biểu tượng văn hóa tâm linh đặc biệt

Người Tà Ôi là một trong những dân tộc thiểu số sinh sống chủ yếu tại khu vực miền núi các địa phương: Thành phố Huế (huyện A Lưới trước đây), Quảng Trị (huyện Đakrông và Hướng Hóa trước đây) và một phần ở Lào. Đây là cộng đồng cư trú lâu đời trên dãy Trường Sơn, với hệ thống tín ngưỡng đa thần, tin vào các vị thần núi, thần rừng, thần lúa, thần nước… và tổ tiên. Trong đời sống tinh thần của người Tà Ôi, các nghi lễ nông nghiệp giữ vai trò quan trọng, trong đó nghi lễ trồng cột nêu là một điểm nhấn văn hóa, tâm linh tiêu biểu nhất.

Trong cuốn “Người Tà Ôi ở Việt Nam” ghi rõ: “Cột nêu là biểu tượng quan trọng trong nghi lễ nông nghiệp, thường xuất hiện trong các dịp mừng lúa mới, dựng nhà mới, lễ hội cộng đồng” (Đặng Nghiêm Vạn, tr.147, 2003). Cột nêu trong quan niệm của người Tà Ôi không chỉ là vật thể mà là một thực thể linh thiêng, biểu thị sự hiện diện và kết nối giữa con người với thần linh.

Trong quá trình tìm hiểu của chúng tôi, nhiều nghệ nhân và người dân Tà Ôi đã bày tỏ nhiều trăn trở về nghi lễ này. Chị A Viết Thị Tâm (Sinh năm 1966, dân tộc Tà Ôi) đang sinh hoạt tại Làng Văn hóa - Du lịch các dân tộc Việt Nam cho biết: “Tôi học làm cột nêu từ cha mình. Mỗi hình vẽ, mỗi món đồ treo lên đều có ý nghĩa. Nay lớp trẻ ít quan tâm, ít người biết làm. Chúng tôi lo lắm. Không có cột nêu thì Tà Ôi mất gốc”. 

Cột nêu (tiếng Tà Ôi là klơi) thường được làm từ tre, nứa hoặc gỗ quý như gõ đỏ, chò chỉ. Chiều cao cột trung bình từ 3 - 5m, phần đỉnh thường được trang trí bằng các vật biểu trưng như chim thần, hình rồng cách điệu, biểu tượng mặt trời, trăng sao, hoặc các họa tiết hoa văn mô phỏng hình người, thể hiện mối liên hệ thiêng liêng giữa trần thế và thần giới.

Trên thân cột, người Tà Ôi thường buộc các vật lễ như thịt heo, gà luộc, rượu cần, bánh bánh sừng trâu, là những lễ vật thể hiện lòng thành kính của con người dâng lên thần linh. Xung quanh khu vực cột nêu là không gian diễn xướng: đàn hát dân ca Tà Ôi, múa tung tung da dá, thổi khèn, đánh trống, tạo thành một chỉnh thể văn hóa nghi lễ thống nhất, giàu biểu cảm.

Các thanh niên khỏe mạnh đào hố để trồng cột nêu

Nghi lễ trồng cột nêu của người Tà Ôi trải qua nhiều bước công phu, với sự tham gia của cả cộng đồng.

Về phần lễ, ngày trồng cột nêu được chọn theo lịch truyền thống, thường là ngày lành theo ý kiến của già làng hoặc thầy cúng. Cột được dựng tại sân nhà rông - trung tâm sinh hoạt cộng đồng. Trước khi trồng, thầy cúng làm lễ gọi vía cây, xin phép thần rừng, thần đất.

Sau khi trồng cột, lễ vật được treo lên thân cột hoặc bày trên mâm gần chân cột. Thầy cúng thực hiện nghi lễ chính, đọc lời khấn cầu an, cầu mùa, cầu cho gia súc sinh sôi, trẻ em khỏe mạnh, dân làng đoàn kết. Các bài khấn thường có tiết tấu đều đặn, âm điệu ngân dài, gợi cảm giác thiêng liêng.

Kết thúc phần lễ là phần hội, mọi người cùng nhau múa hát, uống rượu cần, kể khan (truyện sử thi), thi ném lao, kéo co, giao lưu văn nghệ giữa các bản làng. Đây là dịp để kết nối cộng đồng, tỏ lòng biết ơn thiên nhiên, tổ tiên và hun đúc niềm tự hào dân tộc.

Nghi lễ trồng cột nêu của người Tà Ôi không đơn thuần là một hoạt động tôn giáo mà còn là “sân khấu” tổng hòa của các loại hình văn hóa dân gian: từ kiến trúc (cột nêu, nhà rông), âm nhạc (khèn bè, trống), ngôn ngữ (lời khấn, dân ca), đến trang phục truyền thống và ẩm thực. Đây là một cơ chế truyền dạy và bảo tồn tri thức dân gian qua nhiều thế hệ.

Bên cạnh đó, nghi lễ còn mang giá trị xã hội sâu sắc. Trong bối cảnh người Tà Ôi cư trú rải rác ở vùng sâu, vùng xa, thì những dịp lễ như trồng cột nêu giúp thắt chặt tình làng nghĩa xóm, củng cố vai trò của già làng, tạo diễn đàn công khai để bàn chuyện làng nước, giải quyết mâu thuẫn và củng cố đạo đức cộng đồng.

Sau phần lễ là phần hội, mọi người cùng nhau múa hát vui vẻ

Hiện nay, nghi lễ trồng cột nêu của người Tà Ôi đang phải đối mặt với nhiều thách thức. Một trong những nguy cơ lớn nhất là sự già hóa nhanh chóng của đội ngũ già làng, nghệ nhân dân gian, những người giữ vai trò “thầy cúng”, “người dựng cột nêu” hay “người làm lễ”.

Lớp trẻ, do nhiều nguyên nhân, không còn gắn bó chặt chẽ với làng bản như trước. Việc đi học xa, di cư lao động, kết hôn với người ngoài cộng đồng… khiến khoảng cách thế hệ ngày càng lớn. Việc truyền dạy nghi lễ mang tính truyền khẩu, nên khi người nắm giữ nghi lễ mất đi, tri thức văn hóa cũng dần biến mất theo.

Sự thay đổi trong kiến trúc và không gian cộng đồng cũng là nguyên nhân khiến nghi lễ có những biến đổi. Nhà rông - trung tâm tổ chức các nghi lễ cộng đồng – ngày càng ít được dựng mới. Nhiều làng đã thay nhà rông bằng nhà văn hóa được bê tông hóa hoặc sân chơi theo tiêu chuẩn đô thị.

Cột nêu, vốn được dựng trước nhà rông, nay  phải “dựng tạm” ở sân trường, sân ủy ban hoặc trong các sự kiện văn hóa. 

Một bộ phận thế hệ trẻ người Tà Ôi hiện nay ngày càng bị cuốn vào dòng chảy công nghệ, văn hóa thị trường. Smartphone, mạng xã hội... khiến họ tiếp cận nhiều luồng tư tưởng mới và có xu hướng xa rời văn hóa truyền thống.

Năm 2015, nghi lễ trồng cột nêu của người Tà Ôi ở Thừa Thiên Huế đã được đưa vào danh mục Di sản văn hóa phi vật thể cấp quốc gia. Đây là bước đi quan trọng trong công cuộc bảo tồn. Ngoài ra, việc đưa nội dung về nghi lễ vào trường học, tổ chức các lớp truyền dạy cho thanh thiếu niên, hỗ trợ nghệ nhân, và lồng ghép nghi lễ trong các hoạt động văn hóa địa phương cũng đang được triển khai tích cực.

Ngoài ra, nếu được tổ chức đúng cách, bài bản, nghi lễ trồng cột nêu hoàn toàn có thể trở thành một sản phẩm du lịch văn hóa độc đáo. Tuy nhiên, thay vì chỉ tái hiện ngắn ngủi, các mô hình “du lịch cộng đồng có sự tham gia của nghệ nhân” nên được khuyến khích.

Tại làng A Hưa, xã Nhâm, TP Huế - mô hình du lịch trải nghiệm đã cho phép du khách tham gia dựng cột nêu dưới sự hướng dẫn của già làng và được nghe giải thích đầy đủ về ý nghĩa của nghi lễ. Đây là mô hình mẫu có thể nhân rộng, vừa mang lại thu nhập cho người dân, vừa giữ gìn được tính chân thực và chiều sâu văn hóa.

Nghi lễ trồng cột nêu của người Tà Ôi đang đứng ở ngã ba đường giữa truyền thống và hiện đại. Những thách thức là có thật, và không thể xem nhẹ. Nếu có chiến lược bảo tồn đúng đắn, lấy cộng đồng làm trung tâm, phát huy vai trò của lớp trẻ và sự đồng hành của chính quyền, thì cột nêu – biểu tượng linh thiêng của văn hóa Tà Ôi, hoàn toàn có thể tiếp tục vươn cao giữa trời đất Trường Sơn, như một minh chứng sống động của bản sắc bền vững. Trong bối cảnh hiện đại hóa và hội nhập, việc bảo tồn nghi lễ này không chỉ là bảo vệ di sản mà còn là bảo vệ bản sắc và gốc rễ văn hóa của một dân tộc. 

Bài, ảnh: NGÔ HUYỀN

 

 

ĐỌC NHIỀU

  • Bảo tàng trong chiến lược phát triển công nghiệp văn hóa - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn

    Bảo tàng trong chiến lược phát triển công nghiệp văn hóa - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn

  • Phát triển văn hóa trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc

    Phát triển văn hóa trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc

  • Lan tỏa văn hóa truyền thống trên các nền tảng công nghệ số: Cơ hội và thách thức trong giáo dục thanh niên hiện nay

    Lan tỏa văn hóa truyền thống trên các nền tảng công nghệ số: Cơ hội và thách thức trong giáo dục thanh niên hiện nay

  • Áp dụng văn hóa học và sân khấu học trong tiếp cận nghệ thuật đạo diễn kịch nói Thành phố Hồ Chí Minh từ 2000-2020

    Áp dụng văn hóa học và sân khấu học trong tiếp cận nghệ thuật đạo diễn kịch nói Thành phố Hồ Chí Minh từ 2000-2020

  • Tổ chức sự kiện bền vững: Kinh nghiệm từ các quốc gia trên thế giới

    Tổ chức sự kiện bền vững: Kinh nghiệm từ các quốc gia trên thế giới

  • ;