José Saramago (1922 - 2010) không phải là nhà văn của những câu chuyện nhẹ nhõm mà thuộc về thế giới của những nỗi hoài nghi cố hữu, tinh thần phê phán mãnh liệt và một lòng trắc ẩn luôn tự đặt vào nghịch cảnh. Ông là nhà văn Bồ Đào Nha duy nhất đoạt giải Nobel Văn học (1998), Saramago không sáng tạo thế giới vẹn toàn như bức tranh thiên đường có thật nơi trần thế để trú ngụ. Thay vào đó, ông dựng lên đời sống mang tính ẩn dụ tận cùng, nơi mà tại điểm tưởng chừng an toàn nhất, con người lại bị đẩy đến bờ mép tận diệt để lộ ra những bất trắc của bản chất làm người. Tác phẩm của ông luôn đặt ra những câu hỏi triết học lớn về đạo đức, quyền lực, nhân tính và nỗ lực trả lại sự tự do cho con người để nhận ra sự thật thực tại vốn mong manh và dễ dàng mất mát.
Và Mù lòa đó là một biểu tượng. Con người mù đi như một khoảnh khắc khải huyền: thị giác bị tước bỏ để những gì đen tối bên trong được đẩy lên bề mặt. Và thế giới mù ấy là một phòng tối nơi bản năng nguyên sơ, bạo lực, ích kỷ trỗi dậy không cần ngụy trang. Mỗi người bị ném vào tình huống cực hạn để lộ ra bản chất thật sự của mình. Con người không còn là sinh thể xã hội, mà là một hữu thể sinh tồn hoang dã - không còn luật pháp, không còn đạo đức, chỉ còn đói khát và chiếm hữu. Saramago không cần dựng nên quỷ dữ, bởi ông biết: con người, khi bị tước bỏ lớp vỏ luật pháp, tôn giáo và văn minh, hoàn toàn có thể trở thành quỷ dữ cho chính đồng loại của mình. Trong Mù lòa, không có kẻ sát nhân nào ngoài chính nhu cầu sinh tồn trần trụi. Khi mọi người đều mù, chỉ còn một người phụ nữ giữ được thị giác - nhưng sự sáng suốt của bà không phải là phép màu, mà là một gánh nặng, là nỗi đau chứng kiến nhân loại rơi vào vực thẳm của chính họ.
Điều khiến Mù lòa vượt khỏi một “dystopia” (chứng loạn thị) thông thường, chính là tính chất hiện sinh của nó. Saramago không chỉ vẽ ra một xã hội suy đồi để răn dạy, mà ông đưa độc giả vào tình huống đạo đức mở - nơi mỗi người buộc phải hỏi lại mình: nếu chính mình là nhân vật trong trại cách ly đó, mình sẽ hành xử thế nào? Nếu ánh sáng bị tước đi khỏi tôi, thì trong tôi còn lại gì ngoài bản năng gào thét? Và nếu một ngày nhân loại đồng loạt mất khả năng nhìn thấy lẫn nhau - cả trong nghĩa thể lý lẫn biểu tượng - thì xã hội ấy còn giữ được bao nhiêu phần người. Với Saramago, sự mù lòa thực sự không nằm ở đôi mắt, mà ở trái tim và trí óc. Mù là tình trạng từ chối thấy, là đôi mắt vật lý có khả năng chạm vào sự trần trụi của đời sống nhưng trái tim không tìm được điểm tựa nhân tính. Mù là biểu hiện của xã hội hiện đại - nơi các thiết chế đạo đức, chính trị, tôn giáo đều vận hành như những hệ thống gây nhiễu, làm mất đi sự trong sáng của cái nhìn. Con người không thấy nhau vì bị rào cản từ những sự công kích của định kiến, bởi sự ép buộc của định danh, bởi những cơ chế quyền lực vô hình. Và đó cũng chính là xã hội hiện thực - nơi công lý bị lấp lửng, nơi nạn nhân bị đổ lỗi, nơi sự thật bị chôn vùi bởi thói quen mù lòa có hệ thống.
Đỉnh cao của tác phẩm không nằm ở chỗ nhân vật thoát ra khỏi dịch mù, mà ở khoảnh khắc họ nhận ra: thế giới mù là một thế giới thật. Dịch bệnh chỉ làm lộ ra bản chất vốn đã tồn tại. Con người không trở nên tệ hơn, họ chỉ bộc lộ rõ hơn những gì họ luôn mang theo. Từ đây, mù trở thành một trạng thái tinh thần, một bệnh lý mang tính triết học: không thấy không phải vì không thể, mà vì đã quen với việc không muốn nhìn.
Chữ viết của Saramago mang hình dáng chân thực của một hành trình kháng cự đi chệch ra khỏi hệ thống quy chuẩn. Ông kháng cự cấu trúc ngữ pháp truyền thống - viết không dấu ngoặc kép, không ngắt đoạn thông thường, bởi lẽ chính ngôn ngữ cũng đã bị tổn thương, bị thao túng, và cần được định hình lại để mang tiếng nói phản kháng. Trong cấu trúc văn chương bị méo mó và vỡ vụn ấy, người đọc buộc phải tự dò dẫm như nhân vật đi lạc trong bóng tối: phải đọc bằng sự tỉnh thức, phải tự thiết lập lại quy tắc cho mình. Bởi trong thế giới Saramago, không có ai đến để giải cứu, không có thần linh, chỉ có con người - và chính họ là câu hỏi lẫn câu trả lời cho chính họ. Saramago không viết để an ủi, ông viết để lật tung chiếc mặt nạ văn minh, để phơi bày cái hoang dã tiềm ẩn trong mọi cộng đồng có tổ chức. Nhưng trong cái mù lòa hoang dại đó, tác giả vẫn để lại những khe hở hy vọng dẫu mong manh nhưng không ngừng có ánh sáng. Những nhân vật của ông, dù bị dồn đến biên giới của nhân tính, vẫn chưa hoàn toàn mất đi khả năng yêu thương, bảo vệ nhau, và nhìn thấy nhau qua bóng tối. Như người phụ nữ duy nhất không mù, chính lòng trắc ẩn chứ không phải đôi mắt trần trụi đã giúp bà làm người dẫn đường con người đi tới hi vọng. Trong thế giới sụp đổ, vẫn còn một dạng ánh sáng lặng lẽ bước ra từ cánh cổng đạo đức.
Saramago là kẻ mù tỉnh thức giữa đám đông sáng mắt lạc lối. Văn chương của ông là một cuộc thử nghiệm đạo đức nơi con người không được nhìn bằng mắt mà phải nhìn bằng trái tim, bằng ký ức, bằng ý thức cộng sinh. Trong sự hỗn loạn, ông viết để dò đường - không phải cho nhân vật, mà cho chính người đọc. Và ở đâu đó, trong màn sương mù đặc quánh ấy, ta bắt gặp một ngọn lửa nhỏ của hy vọng: rằng con người, dù đã từng mù, vẫn có thể học lại cách nhìn.
QUỲNH ANH
Nguồn: Tạp chí VHNT số 614, tháng 7-2025