Họa sĩ Lê Thư bên giá vẽ
Dấu ấn cá nhân trong hành trình nghệ thuật
Trong dòng chảy hội họa đương đại Việt Nam, họa sĩ Lê Thư là một gương mặt đặc biệt: không ồn ào, không khoa trương, nhưng bền bỉ và kiên định với con đường nghệ thuật mang dấu ấn cá nhân rõ nét. Sinh năm 1986 tại Hà Nội, anh lớn lên trong không gian làng quê ven đô - nơi hai dòng sông Hồng và sông Cà Lồ giao nhau, mang theo chất mộc mạc, thuần hậu của vùng đất ngàn năm văn hiến. Chính khung cảnh thiên nhiên và văn hóa ấy đã hun đúc nên một tâm hồn nhạy cảm, một con người luôn hướng nội và gắn bó với vẻ đẹp của đời sống thường nhật.
Tốt nghiệp Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam, năm 2012, ban đầu anh ấp ủ ước mơ trở thành giáo viên, mong muốn truyền cảm hứng mỹ thuật đến thế hệ trẻ. Tuy nhiên, dường như nghệ thuật đã có một hành trình khác dành cho anh. Sau vài năm thử sức với nghề thiết kế đồ họa, anh đã kịp nhận ra, sáng tác hội họa mới là sở trường của mình. Lê Thư đã quyết định từ bỏ máy tính để cầm bút vẽ, chuyên tâm sáng tác hội họa. Quyết định này không phải là một cuộc chạy trốn, mà là sự trở về - trở về với bản năng sáng tạo sâu thẳm, với nhu cầu bày tỏ và ghi lại những điều bình dị mà anh cảm nhận được bằng đôi mắt và trái tim.
Lê Thư, Xóm đạo, sơn dầu, 2021
Từ thời điểm ấy, Lê Thư thường xuyên đi vẽ, tác phẩm của anh xuất hiện đều đặn tại nhiều triển lãm uy tín của giới mỹ thuật trong nước. Anh tham gia các Triển lãm Mỹ thuật Khu vực của Hội Mỹ thuật Việt Nam, Triển lãm Mỹ thuật toàn quốc của Bộ VHTTDL, các hoạt động nghệ thuật cộng đồng như “Say Nắng”, “Chúng ta đang NGHỊCH gì”, “Lặng Nhìn”, “Ká Mè Một Lứa”,… để lại dấu ấn không chỉ bởi tác phẩm có chiều sâu, mà còn bởi tinh thần làm nghề nghiêm túc, khiêm nhường. Anh cũng là một trong số ít những họa sĩ trẻ tích cực tham gia các hoạt động gây quỹ từ thiện thông qua đấu giá tranh, tiêu biểu như chương trình “Gieo Nhà Gặt Nhà”, “Xuôi Dòng Sông Thu”, hay hỗ trợ cộng đồng ở huyện Mê Linh (trước đây) - nơi anh sinh sống và làm việc. Những hành động lặng lẽ ấy phản ánh một nghệ sĩ không tách rời khỏi cuộc sống, luôn muốn nghệ thuật của mình có ích, có giá trị lan tỏa.
Triết lý nghệ thuật của anh - “khai thác những diễn biến của cuộc sống thường nhật để đi tìm thứ bao la bất tận” - không chỉ là một tuyên ngôn sáng tác, mà là cách anh sống, quan sát, và đối thoại với thế giới. Trong thời đại nghệ thuật ngày càng nhiều xu hướng, thể nghiệm, Lê Thư chọn cho mình một hướng đi khác: trở về với căn cốt của hội họa - là ánh sáng, hình khối, không khí và cảm xúc. Chính sự trở về ấy lại mang đến một giá trị bền vững, một tiếng nói nghệ thuật dung dị mà sâu sắc giữa nhịp sống hiện đại nhiều biến động.
Lê Thư, Ngoài song nắng, sơn dầu, 2024
Hiện thực cảm xúc và ngôn ngữ chất liệu
Giữa bức tranh nghệ thuật đương đại đang ngày càng nghiêng về thể nghiệm ý niệm, chất liệu hỗn hợp và kỹ thuật số, họa sĩ Lê Thư chọn một “hướng đi tưởng như truyền thống”: hội họa hiện thực, trực họa và chất liệu sơn dầu. Tuy nhiên, chính sự nhất quán ấy lại khiến anh nổi bật như một cá thể độc lập, xây dựng một thế giới nghệ thuật riêng - lặng lẽ, sâu lắng, nhân văn, và đầy sức sống từ những điều tưởng chừng bình dị nhất.
Không làm việc theo trí nhớ hay phác thảo sẵn, anh thường xuyên mang giá vẽ đến tận nơi - ngồi giữa bản làng vùng cao, bên khung cửa sổ cũ kỹ, hay trong một góc bếp âm ấm - để cảm nhận không gian bằng toàn bộ giác quan. Với anh, trực họa là một trạng thái nhập thân vào thời gian và ánh sáng của chính cảnh vật. Tranh anh không tái tạo lại thế giới, mà khiến người xem như hiện diện cùng anh tại thời điểm ấy - một sáng sớm ở Lũng Cú (Hà Giang), một buổi chiều nơi phố cổ Hà Nội, hay một khoảnh khắc trong căn bếp nồng khói giữa mùa Đông miền Bắc.
Trong số các tác phẩm tiêu biểu như Ngoài song nắng (2024), Góc ấm (2025) hay Bếp ấm (2024), người xem không chỉ thấy hình ảnh mà còn cảm nhận được không khí. Ánh nắng xiên qua rèm cửa, bình hoa loa kèn trắng đặt trên bàn gỗ, ánh lửa hồng trong bếp củi - mọi chi tiết đều được khắc họa bằng một nhịp điệu tiết chế, lặng lẽ, nhưng chất chứa cảm xúc nội tại. Đây không phải thứ hiện thực sao chép vô hồn, mà là hiện thực thấm đẫm cảm xúc - đã được trải qua, chạm vào, và chiêm nghiệm.
Để chuyển tải tinh thần đó, sơn dầu trở thành người bạn tri kỷ. Với độ bền màu, khả năng diễn tả sắc độ phức tạp và độ dày của chất liệu, sơn dầu giúp Lê Thư thể hiện chính xác các biến chuyển tinh tế của ánh sáng - từ sương sớm mỏng tang đến bóng râm dày đặc. Trong Ngày nắng (2020) vẽ một góc phố Hàng Khoai, anh xử lý rất tinh tế mảng tường vàng nắng, chiếc xe hàng rong, bóng cây và dây điện - những chi tiết đời thường nhưng đầy chất thơ. Hay trong Làng xưa (2022), những mái ngói rêu phong và bóng người thấp thoáng sau khung cổng tạo nên một không khí hoài niệm mà không bi lụy. Ở đó, người ta thấy cả quá khứ và hiện tại cùng chung sống, nhờ khả năng biểu cảm của màu sắc và bút pháp.
Lê Thư không chỉ dừng lại ở cảnh quan làng quê hay phố cổ. Trong các tác phẩm như Ngày ở Thèn Pả (2025), Gặp xuân (2020) hay Nét ấm Lũng Cú (2024), anh mở rộng không gian sáng tác ra miền núi phía Bắc - nơi thiên nhiên hùng vĩ và con người chất phác hiện lên như một phần bất tách rời. Những mảng núi xanh lam, bóng dáng người Mông trong ánh chiều, nồi cơm bốc khói giữa gian bếp đá - tất cả đều là hiện thực được vẽ bằng tình cảm và lòng kính trọng.
Lê Thư, Ngày nắng, sơn dầu, 2020
Đặt hành trình nghệ thuật của Lê Thư trong bối cảnh rộng hơn, có thể thấy anh không đơn độc. Trong lịch sử nghệ thuật thế giới, Jean-Baptiste-Camille Corot (Pháp, thế kỷ XIX) là người tiên phong trực họa, kiên trì ngồi trước cảnh vật để ghi lại ánh sáng và không khí làng quê - một tinh thần trầm lắng, dung dị, giàu cảm xúc mà ta bắt gặp ở Lê Thư. Đến thế kỷ XX, Edward Hopper (Mỹ) tiếp tục phát triển hội họa hiện thực theo hướng hiện đại. Tranh của ông gợi cảm giác cô đơn trong không gian đô thị, ánh sáng được dùng như yếu tố tâm lý. Điều này có thể thấy trong tác phẩm của Lê Thư: ánh sáng không chỉ để soi rõ vật thể, mà còn tạo nên không gian tinh thần, nơi cảm xúc được chưng cất từ đời thường.
Tại Việt Nam, các danh họa như Tô Ngọc Vân, Trần Văn Cẩn, Bùi Xuân Phái, Lưu Công Nhân… đã tạo nên một ngôn ngữ hiện thực mang bản sắc dân tộc. Mỗi người một phong cách - hàn lâm và lãng mạn, chắc khỏe và nhân văn, hoài niệm hay phóng khoáng. Bốn phong cách, bốn cá tính, nhưng cùng góp phần khẳng định trực họa không chỉ là phương pháp, mà là một thái độ sống, một cách cảm nhận và tôn vinh cái đẹp của đời thường trong hội họa Việt Nam.
Lê Thư không kế thừa họ một cách hình thức, mà tiếp nhận tinh thần: lấy hiện thực để chạm đến nhân văn, lấy đời sống nhỏ bé để kể câu chuyện lớn về thời đại, về ký ức, và về con người.
Nếu phải so sánh, Lê Thư là nghệ sĩ chọn cách đi lùi để tiến xa. Khi nhiều họa sĩ trẻ chạy theo sự mới mẻ hình thức, đa phương tiện, hoặc những thông điệp mang tính tuyên ngôn, anh chọn ở lại với giá vẽ, màu dầu và mặt toan. Nhưng chính sự “ở lại” đó lại mở ra cho anh một cánh cửa riêng - nơi người xem tìm thấy bình yên, sự lặng lẽ cần thiết để cảm nhận giá trị của sự sống.
Lê Thư, Ngày ở Thèn Pả, sơn dầu, 2025
Không gian đề tài và đối thoại nội tâm
Trong thế giới nghệ thuật đầy chuyển động hôm nay, nơi mỗi nghệ sĩ đều phải đối mặt với câu hỏi: “Điều gì còn lại sau vẻ đẹp?”, thì Lê Thư chọn cách trả lời giản dị mà quyết liệt: trở về với những điều mộc mạc - làng quê, phố cổ, căn bếp, nếp nhà, cảnh sắc vùng cao. Với anh, nghệ thuật không cần lên gân, càng không cần gồng mình để mới mẻ. Điều quan trọng nhất là chạm tới chân thật - cái chân thật không chỉ nằm ở hình khối, ánh sáng, mà còn ở tâm thế người vẽ: lắng nghe, thấu cảm và không tô vẽ.
Suốt hành trình từ sau năm 2019 đến nay, tranh của Lê Thư luôn xoay quanh những mạch đề tài quen thuộc: phong cảnh miền núi phía Bắc, phố xá Hà Nội, đồng bằng Bắc Bộ, tĩnh vật đời thường. Những đề tài ấy không mới, nhưng trong tay anh, chúng không bao giờ cũ. Mỗi tác phẩm là một lần tái khám phá đời sống - bằng ánh sáng, bằng nhịp thở và bằng cảm nhận đa giác quan.
Những tác phẩm của Lê Thư về miền núi cao, không chỉ là tranh phong cảnh - chúng là những lát cắt của đời sống nơi cao nguyên đá, nơi ánh sáng và màu sắc hòa trong làn khói bếp, bóng áo người vùng cao thoắt ẩn hiện giữa những mái nhà nghiêng. Qua tranh, người xem không chỉ thấy thiên nhiên, mà thấy cả con người - những sinh thể sống động giữa không gian vừa khắc nghiệt vừa trìu mến.
Với những sáng tác về làng quê, phố thị, Lê Thư đưa người xem trở về với ký ức - nơi có ánh nắng trượt qua tường vôi cũ, tiếng rao xa xăm, hay vẻ đẹp trầm mặc của mái ngói rêu phong. Những bức tranh ấy không chỉ là tư liệu thị giác, mà còn là nơi lưu giữ một phần tâm thức Việt. Lê Thư vẽ phố không ồn ào, không đông đúc, như một lời thì thầm giữa dòng chảy cuồng nhiệt của đô thị hóa.
Xem tranh tĩnh vật của Lê Thư, người ta thấy một chiều sâu mới trong cảm quan hội họa của tác giả: anh không chỉ vẽ những gì hiện hữu, mà vẽ tâm trạng của ánh sáng, vẽ nhịp sống của sự im lặng. Một chiếc bình cũ, một chùm nắng rọi qua song cửa, một nồi nước đang sôi… tất cả đều trở thành đối tượng của cảm xúc. Tĩnh vật trong tranh Lê Thư không “đứng im”, mà “thì thầm” - như thể mỗi đồ vật đều có ký ức riêng, giấu trong mình một đoạn đời.
Lê Thư, Nắng mùa Đông, sơn dầu, 2025
Điều đáng quý là, dù khai thác những chủ đề tưởng như khiêm nhường, họa sĩ Lê Thư chưa bao giờ tự lặp lại mình. Anh không vẽ lại những hình ảnh cũ, mà luôn tìm một góc nhìn mới, một thời khắc mới, một cảm xúc mới - ngay cả với một chủ đề quen thuộc.
Lê Thư không giấu giếm khát vọng đào sâu hơn nữa vào không gian nội tâm. Anh chia sẻ mong muốn được khai thác những đề tài gắn với kỷ niệm cá nhân, trạng thái tinh thần, những hình ảnh đã in sâu trong ký ức, nhưng chưa từng được phác họa lên toan vẽ. Đó có thể là ngôi nhà tuổi thơ, là gương mặt người thân, là vườn sau nhà mỗi sớm, là bữa cơm đơn sơ trong đêm mưa. Ở đây, hội họa không còn là phương tiện quan sát bên ngoài, mà là cách đối thoại với bên trong - như một hình thức thiền thị giác.
Đồng thời, anh vẫn kiên định với chất liệu sơn dầu và phương pháp trực họa - coi đó là “ngôn ngữ mẹ đẻ” của mình. Không chạy theo trào lưu chất liệu tổng hợp hay kỹ thuật số, Lê Thư chọn trung thành với điều mà anh đã hiểu và yêu: sự chậm rãi của nhát bút, độ sâu của màu, sự chân thành của ánh sáng.
Trong bức tranh đa sắc của nghệ thuật đương đại Việt Nam, Lê Thư như một gương mặt kiên định với lựa chọn cá nhân: trung thành với hội họa hiện thực, trực họa sơn dầu và ngôn ngữ cảm xúc. Chính sự đam mê và theo đuổi nhất quán ấy đã tạo nên phong cách riêng biệt của anh - một phong cách dung dị, nội tâm, nhưng giàu sức lay động. Không chạy theo thị hiếu hoặc những cú đột phá thị giác, anh chọn khơi sâu vào vẻ đẹp thường ngày, tìm kiếm trong ánh sáng, chất liệu, hình khối một không gian tinh thần rất riêng. Tranh của Lê Thư chạm đến cảm xúc người xem bởi sự chân thành và lặng lẽ, bởi cái nhìn đầy cảm thông với đời sống, với con người. Đó cũng chính là nguồn động lực lớn giúp anh tiếp tục hành trình sáng tác, tiếp tục đào sâu cảm xúc và khai mở thêm những vùng nội tâm mới. Tuy đây mới là những thành công ban đầu, nhưng điều đáng quý là anh đã bước đi bằng chính đôi chân và bản lĩnh nghệ thuật của mình. Phía trước là chặng đường đòi hỏi nhiều khám phá hơn nữa - cả về mặt tạo hình lẫn chiều sâu tinh thần - để từ ngôn ngữ hội họa hiện thực, Lê Thư có thể tìm ra cho mình những phát hiện mới, góp một tiếng nói độc lập và bền vững vào dòng chảy mỹ thuật Việt Nam đương đại.
Lê Thư, Góc ấm, sơn dầu, 2025
NGUYỄN ĐỨC BÌNH
Nguồn: Tạp chí VHNT số 614, tháng 7-2025