Ngày 23-11-2024, vào đúng ngày di sản văn hóa Việt Nam, Quốc hội đã thông qua Luật Di sản văn hóa (sửa đổi). Đây thực sự là một hành lang pháp lý quan trọng, cập nhật, phù hợp để bảo vệ và phát huy giá trị di sản cho sự phát triển bền vững đất nước.
Trình diễn nghệ thuật tại Festival Huế - Ảnh: Nguyễn Thanh Hà
Ý nghĩa của việc bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc
Việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa mang một ý nghĩa sâu sắc, đặc biệt trong kỷ nguyên mà dân tộc đang vươn mình mạnh mẽ trên trường quốc tế. Di sản văn hóa không chỉ là những dấu ấn lịch sử, những hiện vật quý giá, hay những phong tục truyền thống; nó chính là linh hồn, là bản sắc của một dân tộc, khắc họa những giá trị tinh thần, trí tuệ và khát vọng được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Trong bối cảnh hiện nay, khi đất nước đang bước vào thời kỳ hội nhập sâu rộng và đổi mới mạnh mẽ, di sản văn hóa trở thành cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, là nền tảng để xây dựng một tương lai bền vững. Bảo tồn di sản không chỉ là cách gìn giữ những giá trị đã tạo nên bản sắc dân tộc, mà còn là nguồn cảm hứng vô tận để phát triển các ngành công nghiệp văn hóa sáng tạo, tạo ra giá trị kinh tế và nâng cao vị thế quốc gia.
Đồng thời, di sản văn hóa giúp định vị Việt Nam trong bản đồ văn hóa thế giới, làm nổi bật sự độc đáo và phong phú của đất nước. Mỗi di sản, dù là vật thể hay phi vật thể, đều mang trong mình câu chuyện về con người, về lịch sử và tinh thần dân tộc. Khi được phát huy đúng cách, những giá trị này không chỉ thúc đẩy du lịch và kinh tế mà còn giúp lan tỏa hình ảnh Việt Nam như một quốc gia tự hào về truyền thống và sẵn sàng hội nhập với thế giới.
Quan trọng hơn, bảo tồn di sản văn hóa còn là cách để chúng ta giữ gìn cội nguồn, xây dựng ý thức tự hào và trách nhiệm với đất nước trong thế hệ trẻ. Những giá trị được truyền tải từ di sản là bài học vô giá về sự đoàn kết, sáng tạo và kiên cường, góp phần hun đúc tinh thần dân tộc, tạo động lực mạnh mẽ để vươn tới những thành tựu mới.
Trong kỷ nguyên này, di sản văn hóa không chỉ là quá khứ mà còn là hiện tại và tương lai, là nền tảng để dân tộc Việt Nam khẳng định bản lĩnh, tỏa sáng trên con đường phát triển, đồng thời gìn giữ linh hồn trường tồn của đất nước. Đây chính là sợi dây vô hình nhưng bền chặt kết nối các thế hệ, tạo nên sức mạnh mềm để Việt Nam vững bước trên hành trình vươn mình ra thế giới.
Những thách thức trong bảo tồn và phát huy giá trị di sản trong bối cảnh hiện nay
Trong bối cảnh hiện đại hóa và toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, việc bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa đang đối mặt với nhiều thách thức lớn. Một trong những khó khăn lớn nhất là sự mất cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo tồn văn hóa. Áp lực đô thị hóa, công nghiệp hóa và mở rộng hạ tầng đã khiến nhiều di sản bị xâm hại, xuống cấp hoặc thậm chí biến mất. Không ít nơi ưu tiên lợi ích kinh tế trước mắt mà chưa nhận thức đầy đủ giá trị lâu dài của di sản.
Thách thức thứ hai đến từ sự suy giảm vai trò của cộng đồng trong việc bảo tồn di sản. Với lối sống hiện đại, đặc biệt là ở các đô thị, nhiều người trẻ không còn mặn mà với những giá trị truyền thống, dẫn đến nguy cơ mai một của di sản phi vật thể như ngôn ngữ, âm nhạc, lễ hội, và nghề thủ công. Trong khi đó, sự tham gia của cộng đồng vào bảo tồn còn hạn chế, phần lớn do thiếu sự hướng dẫn, hỗ trợ và chia sẻ lợi ích từ các hoạt động bảo tồn.
Hệ thống pháp luật và quản lý di sản văn hóa tuy đã có những bước tiến, nhưng vẫn còn những bất cập. Quy định pháp lý ở một số lĩnh vực còn chồng chéo, thiếu rõ ràng, dẫn đến khó khăn trong thực thi. Nguồn lực dành cho công tác bảo tồn, cả về tài chính lẫn nhân lực, còn thiếu hụt trầm trọng. Đặc biệt, việc phân cấp quản lý cho địa phương tuy mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra thách thức khi năng lực quản lý ở một số nơi còn hạn chế.
Sự tác động của toàn cầu hóa và công nghệ hiện đại cũng đặt ra bài toán lớn. Văn hóa ngoại nhập và các giá trị toàn cầu đang khiến văn hóa truyền thống đứng trước nguy cơ bị lu mờ. Bên cạnh đó, việc ứng dụng công nghệ trong bảo tồn di sản tuy có tiềm năng lớn nhưng lại chưa được khai thác hiệu quả do thiếu nguồn lực và chiến lược bài bản.
Một vấn đề khác là môi trường sống của di sản ngày càng bị biến đổi, ảnh hưởng tiêu cực đến sự tồn tại và phát triển của chúng. Các di tích lịch sử, danh thắng thường xuyên chịu tác động từ biến đổi khí hậu, thiên tai, và sự phát triển không bền vững.
Tuy nhiên, trong khó khăn cũng tiềm ẩn những cơ hội. Thách thức lớn nhất chính là lời kêu gọi hành động mạnh mẽ để bảo vệ di sản văn hóa không chỉ như những dấu ấn của quá khứ, mà như những tài sản sống động, góp phần định hình bản sắc và sức mạnh của dân tộc trong kỷ nguyên mới.
Hành lang pháp lý mới: Khơi nguồn sức mạnh di sản văn hóa cho phát triển bền vững
Sửa đổi Luật Di sản văn hóa lần này không chỉ là một động thái pháp lý, mà là một luồng sinh khí mới, khơi dậy dòng chảy mãnh liệt của văn hóa dân tộc trong lòng thời đại. Những điều chỉnh trong luật không đơn thuần tháo gỡ rào cản thể chế hay đồng bộ hóa với các văn bản pháp luật liên quan, mà còn thắp lên khát vọng cháy bỏng: gắn kết các giá trị văn hóa với sự phát triển bền vững của đất nước. Đây không chỉ là hành động bảo vệ những báu vật của quá khứ, mà còn là lời tuyên ngôn để di sản được hồi sinh, sống động và mãi mãi lan tỏa nguồn cảm hứng cho hôm nay và mai sau.
Giữa dòng chảy của toàn cầu hóa và nhịp sống hiện đại, khi áp lực kinh tế và sự biến đổi không ngừng dễ dàng che lấp những giá trị truyền thống, luật sửa đổi mang theo một tầm nhìn chiến lược đầy nhân văn. Việc phân định rõ trách nhiệm từ cơ quan quản lý đến từng cá nhân, phân quyền mạnh mẽ để địa phương linh hoạt hơn trong việc bảo tồn, hay đơn giản hóa thủ tục hành chính, tất cả đều nhằm đưa di sản trở về đúng vị trí của nó – không chỉ là hiện vật, mà là linh hồn sống trong đời sống cộng đồng.
Bảo tồn di sản không còn là việc cất giữ những viên gạch cũ hay khúc hát xưa trong góc khuất của thời gian, mà là tái sinh chúng trong từng hơi thở của xã hội hiện đại. Di sản giờ đây không chỉ là ký ức, mà là nguồn lực, là lời nhắc nhở rằng những giá trị trường cửu mà tổ tiên để lại vẫn luôn hiện hữu, dẫn lối cho mỗi bước đi của chúng ta.
Sự tham gia chủ động của cộng đồng trong công cuộc bảo tồn chính là bước chuyển mình đầy ý nghĩa. Khi từng người dân không chỉ nhìn di sản như một phần của quá khứ, mà như một phần của chính mình, khi di sản được bảo vệ không chỉ bằng luật pháp mà bằng niềm tự hào và trái tim, thì đó là lúc văn hóa thực sự sống động, thực sự trở thành mạch nguồn không bao giờ cạn.
Bên cạnh đó, luật sửa đổi cũng thể hiện tầm nhìn mở rộng ra thế giới, khẳng định rằng di sản văn hóa Việt Nam không chỉ thuộc về dân tộc mà còn góp phần vào di sản chung của nhân loại. Sự đồng bộ với các cam kết quốc tế không chỉ bảo vệ tốt hơn những giá trị của chúng ta, mà còn tạo cơ hội để Việt Nam vươn mình, giao lưu và chia sẻ bản sắc văn hóa độc đáo với bạn bè năm châu.
Quan trọng hơn cả, di sản văn hóa không chỉ là những gì ta có thể chạm vào, mà là câu chuyện chúng ta kể về chính mình. Là cách chúng ta nối kết quá khứ với hiện tại và tương lai, để mỗi bước tiến của dân tộc đều in dấu bản sắc riêng biệt.
Sự sửa đổi lần này không chỉ là trách nhiệm, mà là lời khẳng định đầy tự hào: văn hóa chính là hồn cốt của dân tộc. Giữ gìn di sản không chỉ là lưu giữ những dấu ấn vàng son của lịch sử, mà là bảo vệ sự trường tồn của Việt Nam, để đất nước bước vào kỷ nguyên mới với cốt cách vững vàng, độc đáo và không thể phai nhòa.
PGS, TS Bùi Hoài Sơn
Ủy viên thường trực Ủy ban Văn hóa, Giáo dục của Quốc hội