Trong hành trình phát triển của mỗi quốc gia, văn hóa không chỉ là dòng chảy ngầm chở che bản sắc dân tộc mà còn là nguồn lực cốt lõi, là chất keo gắn kết xã hội và là động lực tinh thần để con người vượt qua những thời khắc gian nan. Việt Nam, với bề dày lịch sử hàng nghìn năm, sở hữu một kho tàng văn hóa đặc sắc, phong phú, mang đậm bản sắc phương Đông kết hợp với tinh thần hội nhập cởi mở của thời đại mới.
Nếu như trong những thập niên trước đây, phát triển văn hóa chủ yếu dựa vào vai trò của Nhà nước – vừa là nhà đầu tư, vừa là nhà tổ chức và quản lý, thì nay, bức tranh đã dần chuyển mình. Trong kỷ nguyên số hóa, toàn cầu hóa, và đặc biệt là trong thời đại kinh tế sáng tạo lên ngôi, kinh tế tư nhân đã và đang chứng minh vai trò không thể thay thế của mình trong sự nghiệp phát triển văn hóa quốc gia. Không chỉ là nguồn vốn, không chỉ là nhà đầu tư, kinh tế tư nhân chính là những "người bạn đồng hành" mạnh mẽ, sáng tạo và đầy khát vọng, góp phần định hình tương lai văn hóa Việt Nam theo hướng năng động, hội nhập và bền vững.
Văn hóa - Sức mạnh mềm, nền tảng phát triển quốc gia
Văn hóa không chỉ là di sản quá khứ, mà còn là tài sản của hiện tại và chìa khóa của tương lai. Trong bất kỳ thời đại nào, một quốc gia muốn phát triển bền vững đều cần một nền tảng văn hóa vững chắc. Văn hóa là linh hồn của dân tộc, là nơi lưu giữ những giá trị cốt lõi về đạo lý, truyền thống, lối sống, tư duy và khát vọng. Đó cũng là nguồn năng lượng nuôi dưỡng tinh thần sáng tạo, khơi nguồn đổi mới, truyền cảm hứng cho các thế hệ kế tiếp.
Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa, khi các giá trị văn hóa giao thoa, cạnh tranh và thẩm thấu lẫn nhau, thì bản sắc văn hóa không chỉ cần được bảo tồn mà còn cần được phát huy mạnh mẽ. Văn hóa không còn là lĩnh vực đứng sau kinh tế, mà chính là động lực, là nguồn lực cho phát triển. Như UNESCO từng nhấn mạnh: "Văn hóa phải là trung tâm của phát triển bền vững."
Trong bối cảnh đó, việc thúc đẩy sự tham gia của khu vực tư nhân vào công cuộc phát triển văn hóa không chỉ là yêu cầu tất yếu mà còn là biểu hiện của một xã hội tiến bộ – nơi các nguồn lực trong xã hội cùng chung tay vun đắp cho giá trị chung.
Cầu vàng ở khu du lịch Bà Nà Hills (Đà Nẵng) - Ảnh: Minh Anh
Kinh tế tư nhân - Trụ cột mới trong phát triển văn hóa thời đại số
Trong nhiều năm, văn hóa vẫn là lĩnh vực chủ yếu do Nhà nước bảo trợ, quản lý và đầu tư. Điều này là cần thiết và đúng đắn trong giai đoạn hình thành và khẳng định bản sắc văn hóa dân tộc, đồng thời đảm bảo sự bình đẳng trong tiếp cận các giá trị văn hóa đối với mọi tầng lớp nhân dân. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, khi nhu cầu thụ hưởng văn hóa ngày càng đa dạng, khi các phương thức sản xuất và tiêu thụ sản phẩm văn hóa đã thay đổi căn bản nhờ công nghệ số và toàn cầu hóa, thì mô hình độc quyền Nhà nước không còn phù hợp nữa.
Kinh tế tư nhân đã xuất hiện như một lực lượng năng động, nhanh nhạy và sáng tạo – đáp ứng được yêu cầu của thời đại. Với khả năng huy động vốn linh hoạt, với tư duy thị trường, với tinh thần đổi mới liên tục, các doanh nghiệp tư nhân đã làm thay đổi hoàn toàn diện mạo của nhiều lĩnh vực văn hóa – từ điện ảnh, âm nhạc, thời trang, truyền thông đến xuất bản và nghệ thuật biểu diễn.
Không chỉ dừng lại ở việc tài trợ hay đồng hành, nhiều doanh nghiệp đã tự mình đứng ra kiến tạo sản phẩm văn hóa, đầu tư bài bản từ khâu nghiên cứu thị trường, xây dựng nội dung, thiết kế sản phẩm đến truyền thông và phân phối. Họ không chỉ mang lại doanh thu cho nền kinh tế mà còn góp phần lan tỏa giá trị văn hóa Việt, nâng tầm vị thế quốc gia trên bản đồ văn hóa thế giới.
Đột phá trong công nghiệp văn hóa - Khi sáng tạo gặp thị trường
Một trong những dấu ấn rõ nét nhất của sự tham gia khu vực tư nhân vào lĩnh vực văn hóa là sự trỗi dậy của công nghiệp văn hóa. Đây là ngành công nghiệp đặc biệt, nơi tài năng sáng tạo con người được kết tinh thành sản phẩm có giá trị kinh tế và giá trị biểu tượng – từ phim ảnh, âm nhạc, sách, tranh, game, thời trang đến thiết kế đồ họa, nghệ thuật thị giác và các sản phẩm văn hóa số.
Tại Hàn Quốc, những cái tên như SM, YG, HYBE không chỉ là công ty giải trí mà là những "đế chế văn hóa" – góp phần đưa K-pop, điện ảnh, thời trang Hàn trở thành hiện tượng toàn cầu. Ở Mỹ, Hollywood không chỉ là giấc mơ điện ảnh mà là ngành công nghiệp trị giá hàng trăm tỷ đô la. Còn tại Ấn Độ, Bollywood đã chứng minh rằng khi nghệ thuật gặp thị trường, sức lan tỏa của văn hóa có thể vượt qua mọi biên giới.
Việt Nam đang từng bước đi vào quỹ đạo này. Các hãng phim tư nhân như Galaxy, BHD, CGV, các đơn vị sản xuất âm nhạc, truyền thông như DatVietVAC, Yeah1 đã tạo ra những dấu ấn mới trên thị trường. Game Việt vươn ra thế giới, các nhà thiết kế thời trang Việt xuất hiện trên sàn diễn quốc tế, các nhóm sáng tạo trẻ làm phim hoạt hình, sản xuất podcast, video ngắn… Đó là tín hiệu tích cực cho thấy tiềm năng to lớn của công nghiệp văn hóa Việt nếu có thêm điều kiện và sự hỗ trợ đúng mức.
Doanh nghiệp tư nhân và không gian mới cho nghệ thuật biểu diễn
Một trong những lĩnh vực từng bị coi là "phi lợi nhuận", khó thu hồi vốn – nghệ thuật biểu diễn – nay đang được tiếp cận bằng cách làm mới, đầy sáng tạo từ các doanh nghiệp tư nhân. Không ít sân khấu, nhà hát, chương trình nghệ thuật được đầu tư bài bản, chuyên nghiệp hóa từ khâu dàn dựng đến quảng bá, truyền thông và trải nghiệm khán giả.
Những chương trình như "À Ố Show", "Làng Tôi", "Teh Dar"… của Lune Production không chỉ là những show diễn, mà là mô hình kết hợp giữa văn hóa truyền thống và công nghệ trình diễn hiện đại – thu hút hàng chục nghìn khán giả trong và ngoài nước. Sự thành công của các show này đã chứng minh rằng nghệ thuật nếu được đầu tư đúng cách có thể trở thành ngành công nghiệp lợi nhuận cao, đồng thời vẫn giữ được giá trị thẩm mỹ và bản sắc văn hóa.
Ngoài ra, sự ra đời của các không gian sáng tạo như Complex 01, VCCA, Manzi, The Factory, Sàn Art… cho thấy tư nhân không chỉ đầu tư vào sản phẩm mà còn đầu tư vào hạ tầng sáng tạo – nơi nghệ sĩ có thể tự do sáng tác, khán giả được trải nghiệm những xu hướng nghệ thuật mới mẻ.
Từ chỗ chỉ là người tiêu thụ sản phẩm nghệ thuật, người dân ngày nay đang trở thành người đồng sáng tạo – và chính doanh nghiệp tư nhân là cầu nối cho sự thay đổi đó.
Thủy cung Vinpearl Phú Quốc thu hút du khách - Ảnh: Minh Anh
Bảo tồn và phát huy di sản văn hóa – Từ trách nhiệm đến tầm nhìn phát triển
Di sản văn hóa không chỉ là những công trình vật thể được xếp hạng hay những lễ hội dân gian được ghi danh, mà còn là ký ức cộng đồng, là hồn cốt của dân tộc được tích lũy qua hàng nghìn năm lịch sử. Trong dòng chảy hiện đại hóa và toàn cầu hóa, việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản không chỉ là nhiệm vụ của Nhà nước hay các nhà nghiên cứu, mà cần có sự chung tay của toàn xã hội, đặc biệt là khu vực kinh tế tư nhân.
Tại nhiều quốc gia trên thế giới, các tập đoàn lớn đã tham gia sâu rộng vào việc bảo tồn di sản như một phần trong chiến lược phát triển bền vững. Chẳng hạn, Tập đoàn LVMH (Pháp) đã đầu tư hàng trăm triệu euro để trùng tu Nhà thờ Đức Bà Paris sau vụ hỏa hoạn lịch sử năm 2019. Họ không chỉ đầu tư vì trách nhiệm xã hội mà còn vì nhận thức rằng di sản chính là linh hồn của thương hiệu quốc gia, và gìn giữ di sản là gìn giữ niềm tự hào văn hóa chung.
Tại Việt Nam, các tập đoàn như Sun Group, Vingroup, FLC, TMS Group… đã đầu tư vào các công trình vừa mang yếu tố du lịch, vừa tôn vinh giá trị văn hóa – như Khu quần thể tâm linh Bà Nà Hills, Khu bảo tồn cố đô Hoa Lư, Nhà hát Gió tại Quảng Ninh… Những công trình này không chỉ góp phần bảo tồn di tích, mà còn mở ra mô hình phát triển mới, nơi di sản không bị “bảo tàng hóa” mà được sống trong lòng xã hội hiện đại, thu hút du khách, tạo việc làm và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
Không chỉ dừng lại ở các dự án lớn, nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa cũng đang tích cực gìn giữ giá trị truyền thống qua việc đầu tư vào nghề thủ công, làng nghề, phục dựng kiến trúc cổ, tài trợ nghiên cứu văn hóa… Các sáng kiến như phục dựng áo dài xưa, ẩm thực cung đình Huế, hay làm sống lại nghệ thuật tuồng, chèo, cải lương… đang mở ra một không gian văn hóa mới – nơi quá khứ và hiện tại không còn mâu thuẫn mà bổ trợ cho nhau.
Tư nhân tham gia bảo tồn di sản là cách để văn hóa không chỉ được gìn giữ trong bảo tàng, mà thực sự sống trong đời sống, có khả năng tái tạo và lan tỏa. Đó là bước chuyển từ tư duy “bảo tồn như nghĩa vụ” sang “bảo tồn như một phần của phát triển”.
Xuất khẩu văn hóa và phát triển du lịch - Đưa bản sắc Việt ra thế giới
Văn hóa không chỉ để lưu giữ, mà còn cần được lan tỏa. Khi một quốc gia có thể xuất khẩu văn hóa của mình, đó là dấu hiệu cho thấy nền văn hóa ấy có sức hấp dẫn, có bản sắc và có khả năng cạnh tranh toàn cầu. Trong thế giới phẳng ngày nay, xuất khẩu văn hóa không đơn thuần là đưa sản phẩm ra nước ngoài, mà là gieo hạt bản sắc vào tâm trí bạn bè quốc tế, từ đó tạo nên ảnh hưởng mềm lan tỏa.
Một trong những con đường hiệu quả nhất để xuất khẩu văn hóa là thông qua du lịch. Hình ảnh đất nước, con người, ẩm thực, nghệ thuật, lối sống – tất cả được gói ghém trong từng hành trình trải nghiệm. Thái Lan là minh chứng điển hình khi biến du lịch thành ngành công nghiệp trị giá hàng chục tỷ USD, dựa trên nền tảng quảng bá văn hóa truyền thống thông qua các sản phẩm du lịch sáng tạo. Những chiến dịch như "Amazing Thailand" hay các lễ hội truyền thống được truyền thông mạnh mẽ đã biến đất nước này trở thành điểm đến văn hóa hàng đầu châu Á.
Tại Việt Nam, tiềm năng để phát triển du lịch văn hóa là vô cùng lớn. Từ Hội An cổ kính, Huế mộng mơ, Hà Nội ngàn năm văn hiến đến Tây Bắc hùng vĩ, miền Tây sông nước – mỗi vùng đất là một câu chuyện văn hóa hấp dẫn. Điều cần thiết là các doanh nghiệp tư nhân phải đóng vai trò dẫn dắt trong việc thiết kế sản phẩm, đầu tư hạ tầng, và xây dựng chiến lược quảng bá dài hơi. Những công ty như Vietravel, Saigontourist, Lux Group, Flamingo Holding… đã cho thấy bước đầu hiệu quả của mô hình này.
Bên cạnh du lịch, các sản phẩm thủ công mỹ nghệ, thời trang, phim ảnh, âm nhạc và ẩm thực cũng là những kênh xuất khẩu văn hóa quan trọng. Khi một chiếc nón lá, một bộ áo dài, một món phở hay ly cà phê sữa đá trở thành biểu tượng nhận diện văn hóa Việt, thì đó chính là lúc văn hóa trở thành thương hiệu quốc gia. Và để làm được điều đó, vai trò của khu vực tư nhân là không thể thiếu – từ khâu đầu tư, sản xuất, đóng gói thương hiệu đến xây dựng mạng lưới phân phối quốc tế.
Xuất khẩu văn hóa không chỉ mang lại giá trị kinh tế, mà còn góp phần xây dựng hình ảnh quốc gia, tạo nên sự kết nối và thiện cảm từ cộng đồng quốc tế. Đó là con đường dài nhưng đầy triển vọng mà các doanh nghiệp tư nhân Việt Nam đang từng bước chinh phục – với khát vọng đưa bản sắc Việt Nam tỏa sáng trên bản đồ thế giới.
Như vậy, chúng ta có thể thấy rằng, trong kỷ nguyên phát triển mới của dân tộc, nơi mà những giá trị vật chất dần nhường chỗ cho sức mạnh mềm và bản sắc văn hóa, vai trò của kinh tế tư nhân trong phát triển văn hóa càng trở nên nổi bật và cần thiết hơn bao giờ hết. Họ là những người dám nghĩ, dám làm, dám thử nghiệm và mở đường; là lực lượng tiên phong đưa văn hóa Việt ra thế giới bằng những bước đi táo bạo, sáng tạo và linh hoạt.
Tuy nhiên, để kinh tế tư nhân thực sự trở thành động lực chiến lược cho phát triển văn hóa, cần có một hệ sinh thái thuận lợi: chính sách ưu đãi rõ ràng, hành lang pháp lý minh bạch, cơ chế khuyến khích đổi mới và sự đồng hành chặt chẽ từ Nhà nước. Cần thay đổi tư duy từ "xin – cho" sang "hợp tác – cùng phát triển", từ "hành chính hóa" sang "tạo điều kiện và hỗ trợ".
Kinh tế tư nhân không chỉ cần được nhìn nhận là nhà đầu tư, mà cần được xem là người đồng kiến tạo tương lai văn hóa Việt Nam. Họ có khát vọng, có tiềm lực, có tinh thần đổi mới – điều cần là sự tin tưởng và sự đồng hành từ thể chế.
Văn hóa Việt Nam – với chiều sâu lịch sử, sự đa dạng vùng miền và khát vọng vươn lên của thế hệ mới – hoàn toàn có thể trở thành một trụ cột phát triển quốc gia, một thương hiệu quốc gia, một nguồn lực mềm mạnh mẽ trong thời đại mới. Để làm được điều đó, nhất định phải có sự đóng góp tích cực, lâu dài và sáng tạo từ khu vực kinh tế tư nhân.
Hơn bao giờ hết, đây là thời điểm vàng để Nhà nước và doanh nghiệp cùng chung tay dựng xây tương lai văn hóa Việt – một tương lai vừa đậm đà bản sắc, vừa rực rỡ ánh sáng sáng tạo toàn cầu.
PGS, TS BÙI HOÀI SƠN
Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội