GÀ, TỪ BIỂU TƯỢNG VĂN HÓA ĐẾN BIỂU TRƯNG NGÔN NGỮ

Từ lâu, gà luôn xuất hiện trong đời sống văn hóa nhiều nước trên thế giới. Từ Đông sang Tây, từ cổ chí kim, gà đã trở thành biểu tượng xuyên văn hóa, mang sức mạnh biểu trưng cho ý niệm đa diện, đa chiều về vũ trụ, thiên nhiên, nhân sinh, tâm linh, nhân tính. Danh xưng gà đã đi vào ngôn ngữ đời sống qua lời ăn, tiếng nói hàng ngày, qua thành ngữ, tục ngữ, ca dao và trở thành hình tượng đặc sắc, sinh động trong nhiều sáng tác văn chương Việt. Qua những giá trị biểu trưng đa dạng của hình tượng gà, có thể nhận thấy đặc tính tư duy, tâm thức văn hóa của tiếng Việt, người Việt và dân tộc Việt.

1. Biểu tượng xuyên văn hóa

Là vật nuôi được thuần hóa từ lâu trong tự nhiên, với nhiều chủng loại: gà giò (poulet), gà gô (perdrix), gà gô đen (tetras), gà lôi (faisan), gà sếu (outard), gà tây mái - trống (dinde - dindon), gà mái (poule), gà trống (coq)…, gà gắn bó mật thiết với cuộc sống con người, trở thành loài vật linh thiêng trong các nền văn hóa, gắn chặt với nhiều hệ thống tín ngưỡng, thờ cúng tôn giáo.

Gà trong nghi lễ hiến tế, lễ vật

Trong thần thoại Hy Lạp, gà trống có mặt bên cạnh Léto, khi nữ thần này có mang với thần Zeus, sinh ra Apollon và Artémis. Vì thế, nó được cung hiến cho cả các vị nam thần ở thái dương (Zeus, Apollon) lẫn các vị nữ thần ở thái âm (Léto, Artémis). Mặc dù đã có lời khuyến dụ của Pythagore hãy nuôi gà trống, đừng giết vì nó được cung hiến cho mặt trời, mặt trăng, nhưng gà trống vẫn bị hiến tế cho Asclépios (thần y học). Có thể nhận thấy, sứ mệnh dẫn dắt linh hồn của gà trống trong huyền thoại này, khi nó báo tin cho thế giới bên kia, dẫn dắt linh hồn người quá cố sang cõi ấy. Vai trò dẫn dắt linh hồn người chết về thế giới bên kia cũng được người La Mã trao cho gà trống khi chúng có mối liên hệ với thần Mercure, vị sứ giả đi ngược xuôi khắp ba cõi sinh tồn từ âm phủ lên thiên giới để đưa tin cho các vị thần. Người La Mã còn xem gà như một nhà tiên tri. Họ tin rằng, khi mở lồng cho gà ăn, nếu gà đập cánh hoặc bay đi thì đó là điềm xấu, nếu ăn ngấu nghiến là điềm tốt. Khác với tín ngưỡng người Hy Lạp - La Mã, vai trò sứ giả dẫn linh hồn người chết được một số bộ tộc châu Phi giao cho gà mái (poule).

Nghi lễ hiến tế gà hoặc cá (kapparos) mang ý nghĩa vật hiến tế sẽ đem đi mọi tội lỗi của người làm lễ là quan niệm của người Do Thái. Gà trống, cùng với chó, ngựa cũng là con vật dẫn hồn người chết được hiến sinh trong tang lễ của người Đức cổ. Trong nghi lễ hỏa táng  của đạo Hindu ở Indonesia, gà đóng vai trò quan trọng, được xem là đường nối cho những linh hồn xấu xa.

Biểu tượng của mặt trời, nguồn sáng, trí minh tuệ

Trong văn hóa, tôn giáo của nhiều quốc gia, gà trống là một biểu tượng phổ biến của mặt trời. Tiếng gà gáy báo hiệu mặt trời mọc, biểu tượng của minh tuệ, sáng suốt. Trong đạo Hindu ở Ấn Độ, gà trống là vật hiệu của thần Skanda (thần chiến tranh), hiện thân của năng lượng mặt trời. Trong Thánh Kinh, chúa Jesus mượn hình ảnh “gà mẹ túc con mình lại ấp trong cánh” để nói lên tình yêu thương, nhưng gà trống cũng là biểu tượng của sự cảnh giác, sự phản bội và sự thức tỉnh. Với ý nghĩa biểu trưng cho mặt trời, ánh sáng và sự phục sinh, vào TK VI, Giáo hoàng Gregory I đã tuyên bố gà trống là biểu tượng của Kitô giáo. Đến TK IX, Giáo hoàng Nicholas I ra lệnh đặt hình gà trống lên tất cả các chóp tháp, tháp chuông nhà thờ để gợi nhớ về tinh thần trong đời sống con người. Gà trống được nhà tiên tri Mahammad ban cho những kích thước của vũ trụ. Trong đạo Hồi, so với các loài vật khác, gà nhận được một sự ngưỡng mộ vô song. Tiếng gáy của nó báo hiệu sự có mặt của thiên thần.

Ở Nhật Bản, trong câu chuyện thần thoại Kojiki (Cổ sự ký), tiếng gáy của gà trống hòa quyện cùng tiếng hát của các vị thần khiến nữ thần mặt trời Amaterasu phải rời khỏi Thiên Nham cung (hang trời) đem lại ánh sáng cho dương gian. Amaterasu là vị thần quan trọng nhất trong Thần đạo. Bà không chỉ là vị thần của mặt trời, mà còn là vị thần của vũ trụ. Sự xuất hiện của nữ thần ứng với việc mặt trời mọc, sự phát lộ ánh sáng.

Biểu tượng của sự thanh tịnh, đại cát

Trong kinh điển nhà Phật, gà là một trong thập nhị súc, hay còn gọi là 12 thời thú. Phật điển thường dùng kim kê (gà vàng) để ví với tính thanh tịnh của chúng sinh. Trong Tạo tượng lượng độ kinh, lấy mặt gà để hình dung khuôn mặt của Bồ tát. Gà cũng xuất hiện trong các trường từ vựng liên quan đến Phật giáo Thiền tông.

Trong quan niệm Á Đông, gà (dậu) đứng hạng thứ 10 của 12 con vật trong thập nhị địa chi. Gà đi vào đời sống qua năm dậu, tháng dậu, ngày dậu, giờ dậu. Trong tiếng Hán, đại kê (gà trống) gần âm với chữ đại cát. Đại cát là nội dung một quẻ bói tốt nhất cho công việc hoặc tương lai của con người, gà trống được sử dụng trong tranh, thay cho lời chúc tốt lành, người ta gửi tặng nhau vào dịp tết truyền thống.

Như vậy, từ Đông sang Tây, tự cổ chí kim, đậm nhạt khác nhau ở các nền văn hóa, gà trở thành một biểu tượng xuyên văn hóa, có sức mạnh biểu trưng phong phú, đa dạng cho những ý niệm đa chiều, đa diện và thâm sâu về vũ trụ, nhân sinh, nhân dạng, nhân tính.

2. Gà trong văn hóa tín ngưỡng người Việt

Sự hiện hữu của gà trong tín ngưỡng của người Việt góp phần quan trọng trong việc kiến tạo nên một biểu tượng văn hóa truyền thống. Ngay từ những buổi sơ khai, gà và tiếng gáy của nó đã đi vào đời sống vật chất, tinh thần người Việt. Không phải ngẫu nhiên mà gà (cùng với chim) là loài vật được thể hiện khá nhiều trên trống đồng Đông Sơn. Hình ảnh gà cũng được lưu lại trong các câu chuyện thần thoại còn sót lại của người Việt.

Trong tín ngưỡng thờ cúng của người Việt, con gà có một vị trí đặc biệt quan trọng. Những bức tranh dân gian về gà của làng Đông Hồ (Bắc Ninh), làng Sình (Huế), tranh khắc gỗ đồ thế (Nam Bộ) vừa có chức năng trang trí, vừa mang công năng thờ tự. Biểu tượng gà trống phong thủy qua những bức tranh dân gian như: Đại Cát, Vinh Hoa… được đặt ở vị trí trang trọng trước điện thờ mẫu, thánh, ngũ phủ công đồng (Bắc Bộ) hay hình ảnh thập nhị thời thần sát trong điện thờ mẫu (Nam Bộ).

Theo quan niệm cổ xưa, gà trống ứng vào tháng giêng, ngày mồng một cũng mang cầm tinh gà (mồng một sinh gà, mồng hai sinh chó, mồng ba sinh lợn… mồng chín sinh trời, mồng mười sinh đất). Do đó, gà biểu tượng cho ngày tết Nguyên đán, ngày mở đầu một năm mới. Ngoài tục cúng gà, việc treo hay tặng những bức tranh là một tín ngưỡng, phong tục đẹp không thể thiếu mỗi độ tết đến xuân về. Đó không chỉ là một thứ bùa để xua đuổi tà ma mà người Việt còn gửi gắm vào đó những ước vọng vinh hiển, giàu sang, thịnh vượng, sung túc, phồn thực; những nguyện cầu sức khỏe, may mắn, hạnh phúc, bình an, thuận hòa…

Người Việt còn giữ phong tục cúng tế thần linh bằng gà trống. Phong tục này một phần xuất phát từ quan niệm xem con gà là loài tam sinh, đại diện cho trời, đất và nước: đầu giống rồng, mình giống công, đuôi giống tôm. Mặt khác, gà dáng dấp oai vệ, cánh lông sặc sỡ, tiếng gáy lảnh lót còn tượng trưng cho 5 đức tính tốt: văn (cái mào đỏ tựa mũ cánh chuồn của quan văn), vũ (cựa gà sắc nhọn như lưỡi gươm), dũng (đấu chọi mạnh mẽ với đối thủ), nhân (có thức ăn thì gọi nhau cùng hưởng), tín (gáy sáng đúng giờ, không ngày nào quên). Gà dùng làm lễ vật để dâng cúng thần linh, tổ tiên vào những dịp lễ, tết; gà gọi hồn người chết trong lễ mở cửa mả; gà mang lại sức khỏe, bình an cho trẻ nhỏ (tục ra gà). Bởi là lễ vật giao cảm với thế giới linh thiêng, thần bí, được thần linh gửi gắm những điềm báo, trong tín ngưỡng dân gian, gà còn là biểu tượng của sự bói toán (bói chân gà). Người ta tin rằng, những chỉ dấu trên đôi chân gà là cách thần thánh báo hiệu cho con người về tương lai, số mệnh.

3. Gà trong ngôn ngữ đời sống người Việt

Các nhà khoa học đều thừa nhận rằng giữa ngôn ngữ và văn hóa có mối quan hệ gắn bó chặt chẽ. Ngôn ngữ là một trong những thành tố đặc trưng nhất của bất cứ nền văn hóa dân tộc nào.

Người Việt thoát thai từ nền văn hóa lúa nước nên bên cạnh con trâu, con cò, hình ảnh con gà cũng trở nên gần gũi, thân thuộc trong tâm thức của mỗi người dân. Gà và những đặc tính của nó đã đi vào lời ăn tiếng nói dân gian, đúc kết những kinh nghiệm ứng xử với thiên nhiên, xã hội, con người, gìn giữ những triết lý sống nhân bản, hồn hậu, chất phác. Dựa vào các bộ phận của gà, người Việt đã sáng tạo kho từ vựng phong phú liên quan đến nhiều lĩnh vực trong đời sống: cánh gà (màn che hai bên sân khấu), lưỡi gà (một bộ phận của kèn hơi), ruột gà (một bộ phận làm nóng trong ấm điện hoặc làm lạnh cho hơi nước ngưng đọng), cựa gà (chốt để giữ then cửa)… Với những đặc tính riêng, gà được sử dụng trong một số thuật ngữ chuyên môn của ngành y, thú y: cúm gà, ho gà, quáng gà…; của ngành giao thông: ổ gà. Gà cũng thường được ví von, liên tưởng, ám chỉ về con người: hình dáng (mặt như gà mái, mặt đỏ như gà chọi, mặt tái như gà cắt tiết, da trắng như trứng gà bóc); hành vi - tâm trạng (ngây ngô như gà mờ, ngơ ngác như gà con mất mẹ, nhớn nhác như gà con gặp quạ, lúng túng như gà mắc tóc); đức tính - phẩm chất (che chở, yêu thương, hy sinh, chịu thương chịu khó); khôn ngoan, lanh lợi (gà khôn giấu đầu, chim khôn giấu mỏ); hiếu khách, thân thiện (khách đến nhà không gà thì vịt); thân phận hẩm hiu, cô độc (gà trống nuôi con); khổ sở, bất hạnh (gà què bị chó đuổi, vạ vịt chưa qua, vạ gà đã đến)…

Dân gian đã tạo dựng kho kinh nghiệm sống liên quan đến con gà: chuyện ăn uống (gà ba tháng vừa ăn, ngựa ba tháng vừa cưỡi, gà cựa dài thịt rắn, gà cựa ngắn thịt mềm, cau hoa gà giò, vịt già, gà tơ); chuyện chữa bệnh (chó liền da, gà liền xương); chuyện chọn giống, chăn nuôi, buôn bán (gà đen chân trắng mẹ mắng cũng mua, gà trắng chân chì mua chi giống ấy, vịt rằn, gà cúp chớ nuôi, chuồng gà hướng đông cái lông chẳng còn, giàu lợn nái, lãi gà con); chuyện thời tiết (chớp đông nhay nháy, gà gáy thì mưa, cỏ gà loang lổ trời đổ mưa ngay, ráng mỡ gà thì gió, ráng mỡ chó thì mưa, ráng mỡ gà, ai có nhà thì chống); chuyện tương lai - điềm báo (gà gáy canh một hỏa mai, gà gáy canh hai đạo tặc, gà mái gáy mai, lụn bại cửa nhà).

Thông qua hình ảnh con gà, dân gian gửi gắm những bài học, triết lý nhân sinh sâu sắc. Qua đó, thể hiện nét văn hóa, lối sống, cách ứng xử mang đậm căn tính dân tộc. Đó là lời nhắn nhủ thận trọng, cân nhắc trước mỗi lời nói, việc làm của mình: bút sa gà chết, gà ba lần vỗ cánh mới gáy, người ba lần ngẫm nghĩ mới nói. Lời khuyên nhủ phải biết yêu thương, đùm bọc, tránh gây xung đột, mâu thuẫn: khôn ngoan đối đáp người ngoài, gà cùng một mẹ chớ hoài đá nhau, gà nhà bôi mặt đá nhau, chân gà lại bới ruột gà. Lời cảnh báo về tâm lý ăn thua, ghen tị, nhỏ nhen, đua đòi: con gà tức nhau tiếng gáy, gà chết vì tiếng gáy, gà người gáy, gà ta cũng le te. Đó còn là lời chê bai ai đó ỷ vào thế có lợi của mình mà hung hăng bắt nạt người khác: chó ỷ thế nhà, gà ỷ thế vườn, chó cậy nhà, gà cậy chuồng. Chế giễu người kém cỏi, thiển cận, không biết nhìn xa trông rộng, không dám đi xa, chỉ quanh quẩn một nơi: gà què ăn quẩn cối xay, giết gà lấy trứng. Phê phán kẻ hám lợi, keo kiệt, bủn xỉn: gà béo bán bên Ngô, gà khô bán láng giềng, đãi cứt sáo lấy hạt đa, đãi cứt gà lấy hạt tấm. Kẻ có thói trăng hoa, lăng nhăng, không đứng đắn: mèo mả gà đồng. Lên án hành động tạo cơ hội cho kẻ ác, kẻ nham hiểm đến làm hại người thân, phản bội đồng bào: cõng rắn cắn gà nhà…

4. Biểu trưng gà trong ngôn ngữ văn chương Việt

Gà biểu trưng cho thời gian tự nhiên, thời gian tâm trạng

Từ thời xa xưa, tiếng gà gáy như một tín hiệu biểu trưng cho thời gian ngày và mùa, gắn với đời sống sinh hoạt, lao động sản xuất của người nông dân. Tiếng gà gáy sáng, có khi giục giã bước chân người nông dân ra ruộng đồng: “Lao xao gà gáy rạng ngày”; có lúc thôi thúc, thức tỉnh con người trước một vận hội mới: “Dậy! Dậy! Dậy/ Bên án một tiếng gà vừa gáy (Bài ca chúc tết thanh niên, Phan Bội Châu); có lúc lại bâng khuâng, nuối tiếc, xót thương cho kiếp người: “Tiếng gà đã rộn trong thôn” (Giang hồ, Lưu Trọng Lư). Tiếng gà trưa thì xa xôi, quạnh vắng: “Xao xác gà trưa gáy não nùng” (Nắng mới, Lưu Trọng Lư). Tiếng gà chiều thì hoang liêu, nao lòng: “Nửa chiều, gà lạ gáy bên đê” (Em về nhà, Huy Cận). Mùa xuân, tiếng gà gáy náo nức, tươi vui, hớn hở. Hè đến thì day dứt, bồn chồn, xao xác. Thu qua thì kiêu bạc, mơ màng, dịu buồn. Đông về thì đìu hiu, hoang lạnh, xa vắng.

Gà biểu trưng cho không gian làng quê, tâm tưởng, nội cảm

Hình ảnh con gà từ lâu đã hằn in trong tâm thức người Việt, đi vào thế giới nghệ thuật vô cùng độc đáo. Tiếng gà gợi một làng quê thanh bình, yên ả: “Gà gáy đầu thôn, gáy giữa thôn” (Gà gáy trên cánh đồng Ba Vì được mùa, Huy Cận). Tiếng gà gợi sự ấm cúng, thân thuộc: “Cũng trong lúc gà lồng kêu chiếp chiếp” (Sáng hè, Anh Thơ)…

Chính vì cái không gian gần gũi, quen thuộc ấy, nên mỗi khi đi xa, bất chợt nghe tiếng gà gáy, trong tiềm thức mỗi người Việt chúng ta rộn lên bao niềm thương, nỗi nhớ da diết: “Tiếng gà ai nhảy ổ” (Tiếng gà trưa, Xuân Quỳnh).

Gà biểu trưng cho tâm trạng, cảm xúc đa chiều của con người

Không chỉ biểu trưng cho không gian và thời gian, hình ảnh con gà còn gọi dậy tâm trạng, cảm xúc cùng những điệu hồn thẳm sâu nơi con người. Đó là sự côi cút, lạc lối, hoang hoải giữa mênh mang biển đời, dòng người qua hình ảnh: “Một con gà nhỏ lạc giữa thôn” (Hoàng hôn, Tế Hanh). Đó là nỗi buồn nhức nhối, đau đớn tột cùng của cả một thế hệ: “Tiếng gà gáy buồn như máu ứa” (, Xuân Diệu). Đó là nỗi nhớ đong đầy, chứa chan những ký ức gọi về từ tuổi thơ: “Gà lại dồn thêm tiếng gáy trưa” (Nhớ tuổi thơ, Chế Lan Viên). Đó là những đêm dài không ngủ, lo lắng, bồn chồn của bà mẹ quê dành cho con: “Con gà đã gáy đầu thôn sáng rồi” (Bà bủ, Tố Hữu). Đó còn là nỗi nhớ, trằn trọc năm canh trông ngóng chồng của người chinh phụ: “Gà eo óc gáy sương năm trốn” (Chinh phụ ngâm khúc, Đặng Trần Côn, Đoàn Thị Điểm). Trong sự ngổn ngang, bề bộn của cuộc sống, hình ảnh gà lại hiện về với tất cả sự giản dị, bình thường, nhưng lại chứa đựng trong nó những tình cảm thiêng liêng, cao quý nhất của con người, tình yêu gia đình: “Khi con gà nhường thức ăn cho bầy con” (Điều bình thường, Nguyễn Bắc Sơn).

Gà biểu trưng cho sự chia ly, những điềm báo bất an

Tiếng gà gáy báo sáng, không những xua đi màn đêm đen tối, mịt mùng, mà còn báo hiệu đêm bình yên, viên mãn đã kết thúc. Ca dao người Việt đã nhiều lần ghi lại những tiếng thở dài khắc khoải của sự chia ly: “Trách gà sao vội gáy tan”, “Trách con gà gáy vô tình”. Âm hưởng ly biệt của tiếng gà gáy tiếp tục dội về trong thơ ca hiện đại. Đó là nỗi niềm của người kỹ nữ, sau một đêm nồng nàn với khách làng chơi, nay phải biệt ly, không hẹn ngày gặp lại: “Xao xác tiếng gà” (Lời kỹ nữ, Xuân Diệu). Không chỉ gợi nỗi niềm ly biệt, tiếng gà còn mang điềm báo bất an khi Kiều mắc mưu bỏ trốn theo Sở Khanh: “Tiếng gà xao xác gáy mau” (Truyện Kiều, Nguyễn Du). Một lần nữa tiếng gà mang dự cảm bất hạnh, buồn đau trong đêm Kiều tìm đường bỏ trốn khỏi bàn tay nanh vuốt của Hoạn Thư: “Tiếng gà điểm nguyệt dấu giày cầu sương” (Truyện Kiều, Nguyễn Du).

Từ một biểu tượng xuyên văn hóa, gà đã in dấu trong tín ngưỡng, phong tục, văn hóa người Việt từ thuở xa xưa và bước vào đời sống con người qua lớp ngôn từ đời thường và ngôn ngữ nghệ thuật. Khám phá về biểu tượng gà trong văn hóa dân gian, trong ngôn ngữ, đời sống cũng là cách để tiếp cận, khám phá, luận giải những biểu hiện đa diện, nhiều chiều, phức tạp của văn hóa, tâm thức, dân tộc tính.

Nguồn : Tạp chí VHNT số 391, tháng 1-2017

Tác giả : NGUYỄN VĂN HÙNG

;