PGS, TS Bui Hoai Son.JPG

PGS, TS Bùi Hoài Sơn - Ảnh: Lan Anh

Trên hành trình 50 năm qua, từ sau Đại thắng mùa Xuân 1975, Đảng và Nhà nước ta luôn nhất quán xác định văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội, là mục tiêu, động lực cho sự phát triển bền vững đất nước; trong đó, văn học, nghệ thuật giữ vai trò đặc biệt, thể hiện sâu sắc khát vọng chân - thiện - mỹ của dân tộc Việt Nam. Những thành tựu lớn trong lĩnh vực này không chỉ bắt nguồn từ sự nỗ lực sáng tạo của các thế hệ văn nghệ sĩ mà còn từ chính những chủ trương đúng đắn, kịp thời và xuyên suốt của Đảng, Nhà nước về hoàn thiện thể chế, chính sách phát triển văn học, nghệ thuật qua các thời kỳ.

Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, khi đất nước bước vào thời kỳ phát triển mới với yêu cầu nâng cao chất lượng tăng trưởng, phát triển kinh tế đi đôi với phát triển văn hóa, con người; khi cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 và hội nhập quốc tế đặt ra những thách thức chưa từng có đối với hệ giá trị văn hóa truyền thống, thì việc rà soát, đánh giá lại toàn diện hệ thống thể chế, chính sách liên quan đến văn học, nghệ thuật càng trở nên cấp thiết. Đặc biệt, khi chúng ta hướng tới việc xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, giàu sức cạnh tranh và lan tỏa trong khu vực và thế giới, thì yêu cầu hoàn thiện hành lang pháp lý và thiết chế phù hợp với đặc thù của văn học, nghệ thuật không còn là một lựa chọn mà là một đòi hỏi khách quan.

1. Nền tảng lý luận và pháp lý cho việc xây dựng chính sách văn học, nghệ thuật ở Việt Nam

Từ những ngày đầu lãnh đạo cách mạng, Đảng Cộng sản Việt Nam đã xác định văn hóa là một trong ba mặt trận trọng yếu, bên cạnh chính trị và kinh tế, mà ở đó văn học và nghệ thuật giữ vai trò đặc biệt quan trọng. Quan điểm này được thể hiện nhất quán trong suốt quá trình cách mạng và phát triển đất nước, từ Đề cương về văn hóa Việt Nam năm 1943 - khẳng định văn hóa bao gồm cả tư tưởng, học thuật và nghệ thuật - cho đến các nghị quyết và chỉ thị lớn của Đảng sau này, trong đó văn học, nghệ thuật luôn được nhìn nhận như một bộ phận tinh túy của đời sống tinh thần dân tộc, là nguồn lực nội sinh bền vững góp phần kiến tạo bản sắc và khơi dậy khát vọng phát triển đất nước.

Trên nền tảng tư tưởng ấy, hệ thống quan điểm của Đảng về văn hóa và văn học, nghệ thuật tiếp tục được phát triển, hoàn thiện qua các giai đoạn. Nghị quyết Trung ương 5 khóa VIII (1998) đã khẳng định mục tiêu xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, coi văn học, nghệ thuật là bộ phận đặc biệt tinh tế của văn hóa, là biểu hiện sinh động nhất của khát vọng chân - thiện - mỹ trong tâm hồn người Việt. Nghị quyết số 23-NQ/TW của Bộ Chính trị (2008) lần đầu tiên dành riêng cho lĩnh vực văn học, nghệ thuật, đã đặt ra các định hướng lớn về phát triển lực lượng sáng tác, cơ chế đặt hàng, chính sách bảo trợ tài năng và nâng cao vị thế của nghệ thuật trong đời sống xã hội. Tiếp đó, Nghị quyết số 33-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương khóa XI (2014) tiếp tục khẳng định vai trò trung tâm của văn hóa, yêu cầu hoàn thiện thể chế, thiết chế văn hóa, trong đó văn học, nghệ thuật là trụ cột cốt lõi.

Về phương diện pháp lý, những quan điểm nêu trên từng bước được thể chế hóa trong Hiến pháp và các đạo luật. Điều 41, Hiến pháp năm 2013 đã ghi nhận quyền của công dân trong việc sáng tạo, tiếp cận và hưởng thụ các giá trị văn hóa, đồng thời quy định Nhà nước có trách nhiệm phát triển văn hóa, bảo vệ quyền tác giả, khuyến khích sáng tạo nghệ thuật. Trên cơ sở đó, nhiều văn bản pháp luật quan trọng đã ra đời, như Luật Di sản văn hóa, Luật Điện ảnh, Luật Quảng cáo, Luật Thư viện, Luật Sở hữu trí tuệ, Luật Báo chí, Luật Xuất bản... Các văn bản này không chỉ tạo hành lang pháp lý cho hoạt động sáng tác và phổ biến tác phẩm, mà còn từng bước tiệm cận với các chuẩn mực quốc tế về quyền con người, quyền văn hóa và hội nhập toàn cầu.

Song song với luật pháp, Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ và các bộ, ngành đã ban hành hàng loạt nghị định, quyết định, thông tư hướng dẫn triển khai chính sách, trong đó có các quy định đặc thù đối với mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm, nghệ thuật biểu diễn, công nghiệp văn hóa, và chuyển đổi số trong văn hóa. Nhiều chương trình chiến lược quốc gia như Chiến lược phát triển văn hóa đến năm 2030, Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa, Chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển văn hóa... đều nhấn mạnh vai trò tiên phong của văn học, nghệ thuật trong việc hình thành hệ giá trị quốc gia, con người Việt Nam hiện đại.

Từ hệ thống lý luận vững chắc và nền tảng pháp lý tương đối đầy đủ, có thể khẳng định rằng: Việt Nam đã đặt ra một khuôn khổ định hướng rõ ràng cho sự phát triển văn học, nghệ thuật. Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu hóa, chuyển đổi số, sự dịch chuyển giá trị trong xã hội và áp lực cạnh tranh từ các sản phẩm văn hóa nước ngoài, chính hệ thống thể chế - chính sách này đang đứng trước yêu cầu phải được hoàn thiện hơn nữa: năng động hơn, cập nhật hơn, và phù hợp hơn với đặc trưng sáng tạo nghệ thuật. Đó chính là tiền đề cho các phân tích tiếp theo về quá trình phát triển chính sách trong 50 năm qua và những giải pháp kiến tạo trong tương lai.

2. Khái quát về chính sách văn học, nghệ thuật giai đoạn 1975-2025

Trong hành trình nửa thế kỷ từ sau ngày đất nước thống nhất, các chính sách phát triển văn học, nghệ thuật của Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn điều chỉnh, thích ứng với những thay đổi to lớn của đất nước về kinh tế, chính trị, văn hóa và hội nhập quốc tế. Nhìn lại chặng đường này, có thể chia quá trình phát triển chính sách thành 3 giai đoạn chính:

Giai đoạn 1975-1986: Văn học, nghệ thuật trong thời kỳ hàn gắn và bảo vệ Tổ quốc

Ngay sau năm 1975, cả nước bước vào giai đoạn thống nhất và tái thiết, văn học, nghệ thuật tiếp tục là công cụ tư tưởng quan trọng để cổ vũ tinh thần nhân dân, phản ánh hiện thực chiến tranh và công cuộc hòa bình hóa, kiến thiết đất nước. Giai đoạn này được đặc trưng bởi các chính sách quản lý mang tính chỉ đạo tập trung, nhấn mạnh vai trò của văn học, nghệ thuật như một mặt trận tư tưởng trực thuộc sự lãnh đạo toàn diện của Đảng.

Các văn kiện Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ IV (1976) và thứ V (1982) đều xác định văn hóa, văn nghệ là bộ phận của sự nghiệp cách mạng, là công cụ để giáo dục, xây dựng con người mới xã hội chủ nghĩa. Tám nguyên tắc chỉ đạo lớn đối với lĩnh vực văn nghệ bao gồm: tính Đảng, tính dân tộc, tính nhân dân, tính hiện thực, tự do sáng tạo trong khuôn khổ định hướng xã hội chủ nghĩa, được quán triệt trong hệ thống chính sách, tổ chức quản lý và hoạt động của các hội văn học, nghệ thuật cả nước.

Tuy nhiên, thời kỳ này cũng bộc lộ hạn chế do hoàn cảnh kinh tế, xã hội đặc biệt khó khăn: đất nước bị bao vây cấm vận, thiếu hụt nguồn lực vật chất, các cơ chế hỗ trợ văn nghệ sĩ chủ yếu mang tính bao cấp, chưa khuyến khích được tính đa dạng, sáng tạo cá nhân và tính thị trường trong nghệ thuật.

Giai đoạn 1986-2000: Đổi mới tư duy, mở rộng tự do sáng tạo

Sau Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI (1986), công cuộc Đổi mới được khởi xướng không chỉ trên phương diện kinh tế mà còn lan tỏa mạnh mẽ đến lĩnh vực tư tưởng - văn hóa. Các chính sách văn học, nghệ thuật thời kỳ này từng bước được điều chỉnh theo hướng cởi mở, tôn trọng tự do sáng tạo trong khuôn khổ pháp luật, giảm bớt tính kiểm soát hành chính.

Lần đầu tiên, các hội văn học, nghệ thuật được giao quyền chủ động tổ chức hoạt động sáng tác, xuất bản, biểu diễn; cơ chế tài chính từng bước được chuyển từ bao cấp sang đặt hàng, tài trợ có chọn lọc; chế độ nhuận bút, thù lao được điều chỉnh để khuyến khích người sáng tác. Đồng thời, các cơ quan quản lý nhà nước cũng bắt đầu thay đổi vai trò, từ “chỉ huy” sang “định hướng và  hỗ trợ”.

Sự phát triển mạnh mẽ của báo chí, xuất bản tư nhân, phong trào văn nghệ địa phương, cùng với nhu cầu văn hóa ngày càng đa dạng của công chúng đã thúc đẩy các chính sách ngày càng linh hoạt hơn. Những năm cuối thập niên 1990, việc ban hành Nghị quyết Trung ương 5 khóa VIII (1998) đã đánh dấu một bước ngoặt lớn về tư duy quản lý văn hóa: xác định phát triển văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội, đồng thời nhấn mạnh yêu cầu hội nhập, hiện đại hóa và đa dạng hóa sản phẩm văn hóa.

Giai đoạn 2000-2025: Hướng tới hội nhập quốc tế và xây dựng đất nước hiện đại

Bước vào TK XXI, cùng với quá trình hội nhập WTO và các hiệp định thương mại tự do, Việt Nam đứng trước yêu cầu cấp bách phải hoàn thiện thể chế văn hóa, trong đó văn học, nghệ thuật là một trụ cột trọng yếu. Thời kỳ này chứng kiến sự ra đời của hàng loạt văn bản quy phạm pháp luật quan trọng như: Luật Di sản văn hóa (2001, sửa đổi 2009, 2024), Luật Điện ảnh (2006, sửa đổi 2022), Luật Quảng cáo (2012), Luật Thư viện (2019), cùng với các nghị định về nghệ thuật biểu diễn, mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm, quyền tác giả v.v…

Năm 2008, lần đầu tiên Bộ Chính trị ban hành một nghị quyết chuyên đề riêng về văn học, nghệ thuật (Nghị quyết 23-NQ/TW), khẳng định rõ: “Văn học, nghệ thuật là lĩnh vực rất quan trọng, đặc biệt tinh tế của văn hóa; là một trong những động lực to lớn, trực tiếp góp phần xây dựng nền tảng tinh thần của xã hội”. Nghị quyết này tạo cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc phát triển các chính sách đầu tư, đặt hàng sáng tác, bảo tồn và quảng bá các loại hình nghệ thuật truyền thống cũng như hiện đại.

Trong giai đoạn từ 2015 trở lại đây, cùng với sự bùng nổ của công nghệ số, mạng xã hội và các mô hình kinh tế sáng tạo, hệ thống chính sách về văn học, nghệ thuật tiếp tục được điều chỉnh theo hướng hội nhập, thích ứng với chuyển đổi số. Chiến lược phát triển văn hóa đến năm 2030Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa được triển khai nhằm tăng cường tính thị trường, kết nối văn học nghệ thuật với các ngành Du lịch, Quảng cáo, Thiết kế, Truyền thông, Xuất bản…

Tuy nhiên, chính trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ này cũng nảy sinh những thách thức mới về định hướng tư tưởng, kiểm duyệt nội dung, bảo hộ quyền tác giả, cơ chế xã hội hóa và phân bổ nguồn lực giữa các khu vực công - tư, giữa Trung ương và địa phương.

3. Đánh giá thực trạng văn học, nghệ thuật và chính sách hiện hành

Trong những năm gần đây, văn học và nghệ thuật Việt Nam đã có những bước chuyển biến đáng kể, phản ánh sinh động đời sống xã hội, góp phần nuôi dưỡng tâm hồn, đạo đức và bản sắc văn hóa dân tộc. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu không thể phủ nhận, thực tiễn phát triển cũng cho thấy còn nhiều bất cập, rào cản cả về cơ chế, chính sách lẫn năng lực triển khai. Thực trạng này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải tiếp tục đổi mới toàn diện hệ thống thể chế để tạo động lực mạnh mẽ hơn cho văn học, nghệ thuật phát triển trong bối cảnh mới.

Những kết quả tích cực

Trước hết, cần ghi nhận những thành quả nổi bật trong sáng tác và hoạt động nghệ thuật trên các phương diện: chất lượng nội dung ngày càng được nâng cao; đề tài, hình thức thể hiện đa dạng; các loại hình nghệ thuật truyền thống được bảo tồn và phục hồi một cách tích cực, trong khi các thể loại mới như nghệ thuật đương đại, video art, thiết kế đa phương tiện... đang từng bước phát triển. Nhiều tác phẩm văn học, nghệ thuật đoạt giải quốc tế; các chương trình biểu diễn nghệ thuật của Việt Nam có mặt tại nhiều liên hoan nghệ thuật khu vực và toàn cầu.

Hệ thống các hội văn học, nghệ thuật ở Trung ương và địa phương đã góp phần quan trọng trong tổ chức sáng tác, đào tạo và kết nối văn nghệ sĩ. Các chương trình đặt hàng của Nhà nước, đặc biệt trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn, mỹ thuật, văn học dân gian… vẫn giữ vai trò then chốt trong duy trì dòng chảy nghệ thuật mang đậm bản sắc dân tộc.

Cùng với đó, hệ thống chính sách dần được hoàn thiện và cập nhật: nhiều luật chuyên ngành được ban hành, như Luật Điện ảnh (2022), Luật Di sản văn hóa (sửa đổi), Luật Thư viện, Luật Quảng cáo...; các nghị định về nghệ thuật biểu diễn, triển lãm, nhiếp ảnh... được điều chỉnh phù hợp hơn với thực tiễn. Chính sách ưu đãi về thuế, đất đai, tín dụng, đặt hàng công... cũng đã bắt đầu được áp dụng cho một số lĩnh vực, tạo hành lang pháp lý tương đối thuận lợi.

Những tồn tại và bất cập

Thứ nhất, nhiều lĩnh vực trọng yếu vẫn chưa có luật điều chỉnh riêng, như văn học, mỹ thuật, nhiếp ảnh, nghệ thuật sắp đặt, nghệ thuật đa phương tiện... Việc thiếu một đạo luật chung về sáng tác nghệ thuật hoặc luật khung về văn học, nghệ thuật dẫn đến tình trạng các văn bản hiện hành rời rạc, thiếu tính hệ thống và đồng bộ. Một số chính sách cụ thể chưa theo kịp với biến đổi thực tiễn, đặc biệt là trong việc phân loại nội dung, thẩm định giá trị tác phẩm và bảo vệ quyền lợi chính đáng của văn nghệ sĩ.

Thứ hai, cơ chế đặt hàng sáng tác chưa thực sự phát huy hiệu quả. Việc lựa chọn chủ đề, phê duyệt nội dung, nghiệm thu tác phẩm vẫn còn mang tính hành chính, chưa khơi dậy được tiềm năng sáng tạo tự thân của đội ngũ văn nghệ sĩ. Mức đầu tư tài chính và chế độ thù lao còn thấp, thủ tục rườm rà, thời gian triển khai chậm trễ… đã làm giảm sức hấp dẫn và hiệu quả của chính sách.

Thứ ba, việc xã hội hóa hoạt động văn học, nghệ thuật còn nhiều rào cản. Các tổ chức, cá nhân ngoài công lập gặp khó khăn khi tiếp cận nguồn vốn ưu đãi, mặt bằng, thủ tục cấp phép hoặc quảng bá tác phẩm. Sự chênh lệch giữa khu vực công - tư, giữa Trung ương và địa phương ngày càng rõ rệt, ảnh hưởng đến việc xây dựng một môi trường sáng tạo công bằng, cạnh tranh lành mạnh.

Thứ tư, nguồn nhân lực sáng tác và quản lý trong lĩnh vực văn học, nghệ thuật chưa đáp ứng yêu cầu. Một số loại hình nghệ thuật truyền thống đang thiếu người kế cận, trong khi các ngành nghệ thuật mới lại thiếu chương trình đào tạo bài bản. Chính sách trọng dụng tài năng chưa đủ sức thu hút nhân lực trẻ, có trình độ quốc tế. Cán bộ quản lý văn hóa, nghệ thuật ở nhiều địa phương còn lúng túng trước những tình huống mới, thiếu kiến thức chuyên sâu về thẩm định, cấp phép hoặc bảo vệ quyền tác giả.

Thứ năm, việc ứng dụng thành tựu của công nghệ, chuyển đổi số trong sáng tác, phổ biến và lưu giữ tác phẩm còn chậm. Hệ thống dữ liệu, thư viện số về văn học, nghệ thuật chưa đồng bộ; việc quản lý, kiểm duyệt tác phẩm trên không gian mạng gặp nhiều thách thức cả về pháp lý lẫn kỹ thuật; trong khi đó, hiện tượng sao chép trái phép, vi phạm bản quyền diễn ra phổ biến, nhưng việc xử lý còn lúng túng.

Từ thực trạng trên cho thấy, mặc dù đã đạt được những bước tiến quan trọng, hệ thống chính sách và thể chế hiện hành vẫn cần được tiếp tục đổi mới mạnh mẽ, thích ứng với thực tiễn sáng tạo đang biến động nhanh chóng.

Các thách thức và điểm nghẽn

Trong tiến trình phát triển văn học, nghệ thuật hiện nay, bên cạnh những thành tựu đã đạt được, vẫn còn tồn tại nhiều điểm nghẽn sâu sắc mang tính hệ thống. Những thách thức này không chỉ giới hạn trong nội tại lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật, mà còn phản ánh những hạn chế trong cơ chế quản lý, tư duy chính sách và khả năng thích ứng với bối cảnh toàn cầu hóa, kinh tế thị trường và chuyển đổi số.

Hệ thống pháp luật chưa đồng bộ và thiếu tính bao quát

Một trong những thách thức lớn nhất là hệ thống pháp luật điều chỉnh hoạt động văn học, nghệ thuật còn thiếu đồng bộ, chưa theo kịp tốc độ phát triển nhanh chóng của đời sống sáng tạo. Nhiều lĩnh vực như văn học, mỹ thuật, nghệ thuật đương đại, thiết kế sáng tạo, sân khấu truyền thống… vẫn chưa có luật riêng điều chỉnh, hoặc chưa có chính sách đặc thù phù hợp với tính chất linh hoạt, đa dạng của hoạt động nghệ thuật.

Sự chồng chéo, thiếu liên thông giữa các văn bản quy phạm pháp luật, như giữa Luật Sở hữu trí tuệ và các nghị định về nghệ thuật biểu diễn, giữa Luật Quảng cáo và Luật Điện ảnh đã gây khó khăn trong việc triển khai thực tiễn. Thậm chí, nhiều quy định cấp phép, quản lý nội dung nghệ thuật vẫn còn mang tính hành chính, chưa tạo điều kiện cho đổi mới sáng tạo và tiếp cận thị trường quốc tế.

Cơ chế quản lý còn nặng tính bao cấp, thiếu tính thị trường

Hoạt động văn học, nghệ thuật ở Việt Nam vẫn vận hành chủ yếu theo cơ chế “xin - cho”, phụ thuộc vào ngân sách nhà nước, thiếu cơ chế tự chủ, chưa khuyến khích tinh thần sáng tạo mang tính khởi nghiệp nghệ thuật. Các đơn vị nghệ thuật công lập còn bị ràng buộc bởi quy định cứng nhắc về tổ chức bộ máy, tài chính, nhân sự… khiến cho nhiều đơn vị không theo kịp nhu cầu công chúng hoặc không thể cạnh tranh được với các tổ chức nghệ thuật ngoài công lập.

Mặt khác, nhiều địa phương chưa có chính sách đầu tư dài hạn cho văn hóa, chưa coi trọng vai trò của nghệ thuật trong phát triển kinh tế, xã hội. Điều này dẫn tới sự bất bình đẳng trong phân bổ nguồn lực, làm mất cân đối giữa các vùng miền, giữa trung tâm và địa phương trong việc phát triển văn học, nghệ thuật.

Thiếu chính sách đột phá trong phát triển nguồn nhân lực và bảo vệ  nghệ sĩ

Đội ngũ sáng tác, biểu diễn, lý luận - phê bình và quản lý nghệ thuật đang đứng trước nhiều khó khăn về đào tạo, bồi dưỡng và bảo vệ nghề nghiệp. Một số ngành nghệ thuật truyền thống đứng trước nguy cơ mai một do thiếu người kế tục; trong khi các ngành nghệ thuật mới như nghệ thuật số, điện ảnh kỹ thuật cao, truyền thông tương tác… lại chưa có mô hình đào tạo chính quy phù hợp.

Chính sách đãi ngộ, bảo trợ, tôn vinh văn nghệ sĩ vẫn mang tính hình thức, chưa tạo động lực để phát triển tài năng. Cơ chế tuyển chọn, đánh giá, xét tặng danh hiệu còn nặng hình thức và ít cập nhật với chuẩn mực nghệ thuật hiện đại. Nhiều nghệ sĩ trẻ tài năng vẫn gặp khó khăn trong việc thâm nhập thị trường và tiếp cận nguồn lực phát triển sự nghiệp.

Chuyển đổi số chưa trở thành động lực chính sách

Mặc dù chuyển đổi số là xu hướng tất yếu, nhưng trong lĩnh vực văn học, nghệ thuật, việc ứng dụng công nghệ mới còn rất hạn chế. Chưa có cơ sở dữ liệu quốc gia đồng bộ về tác phẩm, tác giả, bản quyền. Nhiều đơn vị nghệ thuật công lập chưa có trang thông tin điện tử, nền tảng phát hành số hoặc hệ thống lưu trữ tác phẩm. Cơ chế quản lý nội dung nghệ thuật trên không gian mạng còn lúng túng, chưa rõ ràng giữa khuyến khích sáng tạo và ngăn chặn vi phạm.

Bên cạnh đó, việc số hóa di sản, bảo tồn nghệ thuật truyền thống qua công nghệ hiện đại vẫn mang tính thí điểm, chưa có sự đầu tư bài bản và lâu dài. Đây là khoảng trống cần nhanh chóng được lấp đầy để văn học, nghệ thuật Việt Nam bắt kịp với thời đại kỹ thuật số và kinh tế sáng tạo toàn cầu.

Thiếu liên kết chính sách giữa các ngành và giữa các cấp quản lý

Phát triển văn học, nghệ thuật không chỉ là nhiệm vụ của ngành Văn hóa, mà còn gắn bó chặt chẽ với các lĩnh vực giáo dục, khoa học, du lịch, công nghiệp sáng tạo, ngoại giao văn hóa… Tuy nhiên, sự phối hợp liên ngành còn rời rạc, thiếu cơ chế điều phối tổng thể, khiến cho nhiều chính sách không phát huy được hiệu lực cộng hưởng.

Ở cấp địa phương, việc thực thi chính sách còn phụ thuộc nhiều vào người đứng đầu. Thiếu các chỉ tiêu, tiêu chuẩn cụ thể để đánh giá hiệu quả hoạt động văn học, nghệ thuật khiến cho việc quy hoạch, đầu tư và kiểm tra giám sát chưa đồng bộ, thiếu minh bạch.

Từ những điểm nghẽn nêu trên, có thể thấy rõ rằng: để phát huy vai trò của văn học, nghệ thuật trong giai đoạn phát triển mới, Việt Nam cần một hệ thống thể chế mang tính kiến tạo, mở, linh hoạt và có tính liên kết cao, đồng thời tạo ra môi trường pháp lý - xã hội thuận lợi để văn nghệ sĩ tự do sáng tạo, chủ động hội nhập và khẳng định giá trị dân tộc trong không gian văn hóa toàn cầu.

4. Định hướng hoàn thiện chính sách văn học, nghệ thuật trong kỷ nguyên mới

Khắc phục những điểm nghẽn hiện hữu và thúc đẩy sự phát triển bền vững của văn học, nghệ thuật trong giai đoạn mới đòi hỏi một hệ thống giải pháp đồng bộ, có chiều sâu, vừa mang tính chiến lược dài hạn, vừa bám sát thực tiễn đời sống sáng tạo. Các giải pháp cần tập trung vào 5 trụ cột chính: hoàn thiện thể chế pháp luật; đổi mới cơ chế quản lý; phát triển nguồn nhân lực; ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số; tăng cường điều phối liên ngành, liên cấp.

Trước hết, cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật, bảo đảm tính bao quát, đồng bộ và khả thi. Việc xây dựng các đạo luật chuyên ngành còn thiếu như Luật Văn học, Luật Mỹ thuật, Luật Nhiếp ảnh, Luật Nghệ thuật biểu diễn hay Luật Văn hóa nghệ thuật số sẽ tạo hành lang pháp lý rõ ràng, bảo đảm quyền tự do sáng tạo và hưởng thụ văn hóa của công dân. Cùng với đó, cần sửa đổi, bổ sung các luật hiện hành như Luật Sở hữu trí tuệ, Luật Xuất bản… theo hướng cập nhật thực tiễn số hóa và hội nhập, đồng thời thể chế hóa kịp thời các nghị quyết của Đảng thành chính sách cụ thể, có tiêu chí đánh giá, thời hạn thực hiện và phân cấp rõ ràng.

Thứ hai, cần đổi mới cơ chế quản lý văn học, nghệ thuật theo hướng hiện đại, linh hoạt và tiệm cận cơ chế thị trường. Việc chuyển đổi từ bao cấp sang đặt hàng công khai, minh bạch theo chất lượng và hiệu quả xã hội của tác phẩm sẽ tạo động lực sáng tác thực chất. Cùng với đó, cần thí điểm mô hình tự chủ toàn phần cho các đơn vị nghệ thuật công lập, xây dựng bộ tiêu chí định giá tác phẩm nghệ thuật, thiết lập hệ thống thẩm định độc lập nhằm bảo đảm khách quan, minh bạch trong quản lý.

Thứ ba, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và bảo vệ đội ngũ nghệ sĩ là yếu tố sống còn. Cần đổi mới chương trình đào tạo nghệ thuật các cấp, tăng cường liên kết với thị trường lao động và quốc tế. Đồng thời, chính sách đặc thù trong tuyển chọn, đãi ngộ và tôn vinh nghệ sĩ, đặc biệt là tài năng trẻ và nghệ nhân dân gian, cần được cụ thể hóa bằng các chương trình học bổng, cơ chế bảo trợ và bảo hiểm nghề nghiệp phù hợp với đặc thù sáng tạo nghệ thuật.

Thứ tư, thúc đẩy chuyển đổi số trong lĩnh vực văn học, nghệ thuật là một yêu cầu tất yếu. Xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về tác phẩm, tác giả, quyền sở hữu trí tuệ; đầu tư thư viện số, nhà hát ảo, bảo tàng số; phát triển các nền tảng số chuyên biệt sẽ giúp quảng bá tác phẩm, kết nối nghệ sĩ với công chúng, và gìn giữ các giá trị văn hóa trong không gian số.

Thứ năm, cần tăng cường liên kết chính sách đa ngành và điều phối hiệu quả giữa các cấp. Chính sách văn học, nghệ thuật phải được lồng ghép chặt chẽ với các lĩnh vực giáo dục, khoa học, công nghệ, du lịch, ngoại giao văn hóa… Việc phân quyền mạnh mẽ hơn cho địa phương đi đôi với kiểm tra, giám sát minh bạch sẽ nâng cao hiệu quả thực thi. Đồng thời, cần đổi mới cơ chế phân bổ ngân sách theo kết quả đầu ra, gắn với chỉ số tác động xã hội của các chương trình nghệ thuật.

Bên cạnh đó, việc tạo dựng một môi trường văn hóa sáng tạo, cởi mở và nhân văn là tiền đề cho phát triển lâu dài. Cần khuyến khích hình thành các không gian sáng tạo, cộng đồng nghệ thuật tại các đô thị và vùng miền có đặc trưng văn hóa phong phú; đẩy mạnh truyền thông nâng cao nhận thức xã hội về vai trò văn học, nghệ thuật; tôn vinh kịp thời những cá nhân, tổ chức có đóng góp lớn; hình thành các giải thưởng nghệ thuật cấp quốc gia mang tầm vóc quốc tế để tạo động lực phấn đấu cho đội ngũ sáng tác.

Chỉ khi các nhóm giải pháp trên được triển khai đồng bộ, cụ thể hóa thành chương trình hành động thiết thực của Chính phủ, bộ, ngành và địa phương, chúng ta mới có thể kiến tạo một hệ sinh thái văn hóa sáng tạo toàn diện, thúc đẩy văn học, nghệ thuật Việt Nam trở thành một trong những động lực nền tảng trong sự nghiệp phát triển đất nước phồn vinh, văn minh và hội nhập.

Kết luận

Trải qua 50 năm đất nước thống nhất và phát triển, văn học, nghệ thuật Việt Nam đã không ngừng khẳng định vai trò là nguồn lực tinh thần đặc biệt quan trọng, góp phần bồi dưỡng tâm hồn dân tộc, kiến tạo bản sắc văn hóa và nâng cao vị thế quốc gia trong tiến trình hội nhập. Những thành tựu to lớn về sáng tác, biểu diễn, lưu giữ và quảng bá văn hóa, nghệ thuật thời gian qua không thể tách rời khỏi hệ thống quan điểm đúng đắn và chính sách nhất quán của Đảng, Nhà nước trong việc xây dựng thể chế và hành lang pháp lý phù hợp với đặc thù sáng tạo.

Tuy nhiên, bối cảnh mới với những chuyển biến sâu sắc về công nghệ, thị trường, tư duy văn hóa và yêu cầu phát triển bền vững đang đặt ra nhiều thách thức đòi hỏi một bước chuyển mạnh mẽ trong tư duy và cách tiếp cận chính sách. Hệ thống pháp luật vẫn còn thiếu đồng bộ; cơ chế quản lý chưa theo kịp thực tiễn sáng tạo; nguồn lực cho nghệ thuật chưa được huy động hiệu quả; các thiết chế hỗ trợ văn nghệ sĩ còn rời rạc, manh mún.

Vì vậy, việc hoàn thiện thể chế, chính sách về văn học, nghệ thuật cần được xác định là một nhiệm vụ trọng tâm, lâu dài, có tính hệ thống và chiến lược. Không chỉ nhằm khắc phục những điểm nghẽn hiện tại, mà còn để chủ động kiến tạo tương lai - nơi văn học - nghệ thuật không chỉ là một lĩnh vực chuyên môn mà trở thành một động lực phát triển đất nước trong thời kỳ mới: thời kỳ kinh tế sáng tạo, chuyển đổi số toàn diện và khát vọng phát triển quốc gia hùng cường.

Muốn làm được điều đó, cần một sự đồng lòng của toàn hệ thống chính trị, sự tiên phong của cơ quan quản lý, sự nhập cuộc của cộng đồng sáng tạo, sự thấu hiểu và đồng hành từ xã hội. Khi thể chế được kiến tạo theo tinh thần mở, nhân văn và tôn trọng sáng tạo; khi chính sách trở thành động lực thay vì rào cản; khi văn học, nghệ thuật được nhìn nhận đúng như vai trò của nó - là hạt nhân của bản sắc và sức mạnh văn hóa - thì khi đó, con đường phát triển bền vững của đất nước sẽ được tiếp thêm một nguồn lực không thể thay thế.

Đó không chỉ là trách nhiệm của những người làm chính sách, mà là sứ mệnh chung của cả cộng đồng - để văn học, nghệ thuật thực sự trở thành ánh sáng dẫn đường cho tâm hồn dân tộc và là hành trang không thể thiếu trên con đường vươn tới tương lai (8).

_______________

Tài liệu tham khảo

1. Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Nghị quyết số 33-NQ/TW ngày 9-6-2014 về xây dựng và phát triển văn hóa, con người Việt Nam đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững đất nước, Văn phòng Trung ương Đảng, 2014.

2. Bộ Chính trị, Nghị quyết số 23-NQ/TW ngày 16-6-2008 về tiếp tục xây dựng và phát triển văn học, nghệ thuật trong thời kỳ mới, Văn phòng Trung ương Đảng, 2008.

3. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, 2013.

4. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Luật Điện ảnh, Văn phòng Quốc hội, 2022.

5. Chính phủ, Chiến lược phát triển văn hóa đến năm 2030, Văn phòng Chính phủ, 2021.

6. Bộ VHTTDL, Đề án phát triển các ngành công nghiệp văn hóa đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030, 2016.

7. UNESCO, Re Shaping Policies for Creativity: Addressing Culture as a Global Public Good (Tái định hình chính sách cho sự sáng tạo: Giải quyết vấn đề văn hóa như một lợi ích công cộng toàn cầu), Nxb UNESCO, 2022.

_______________

Tham luận tại Hội thảo Nhìn lại sự vận động, phát triển của văn học, nghệ thuật Việt Nam 50 năm sau ngày đất nước thống nhất (30-4-1975 - 30-4-2025) do Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật tổ chức tháng 6-2025.