Trong đời sống truyền thống, trang phục Mường gắn chặt với cấu trúc xã hội và vòng đời mỗi con người. Nó không chỉ đáp ứng nhu cầu mặc, mà còn là ký ức cộng đồng được bồi đắp qua nhiều thế hệ, in sâu vào nếp nhà, nếp bản, lễ tục, lao động thường ngày và quan niệm về sự đoan trang, bền bỉ, mộc mạc của người Mường. Đặc biệt, trong trang phục nữ sẽ có váy dài, cạp váy, áo, khăn đội đầu, thắt lưng… chủ yếu do phụ nữ tự dệt, tự may; vì thế, mỗi bộ trang phục không chỉ mang giá trị thẩm mỹ mà còn là thước đo của sự khéo léo, nền nếp và chuẩn mực gia đình.

Trang phục hiện diện trong sinh hoạt thường nhật, được thể hiện rõ nét nhất ở những thời điểm sinh hoạt cộng đồng trong dịp lễ Tết, cưới hỏi, lễ hội bản làng. Trong các không gian ấy, trang phục không đơn thuần để biểu hiện vẻ đẹp mà đảm nhiệm chức năng xã hội: khẳng định địa vị, sự gắn kết dòng họ và duy trì trật tự văn hóa thông qua những quy ước ngầm về cách ăn mặc, cách ứng xử. Bởi vậy, khi trang phục truyền thống dần vắng bóng trong đời sống, cộng đồng, không chỉ mất đi thói quen, mà còn mất dần một “ngôn ngữ” để kể về chính mình: từ kỹ thuật dệt, cách phối sắc, đến hệ chuẩn mực thẩm mỹ và các quy tắc văn hóa.
Những năm gần đây, việc bảo tồn trang phục truyền thống của người Mường trở thành một yêu cầu cấp thiết ở nhiều địa phương, trong đó có cộng đồng Mường ở Sơn La, Lào Cai, Thanh Hóa và Phú Thọ. Dù điều kiện kinh tế - xã ở mỗi nơi khác nhau, nhưng các thách thức lại gặp nhau ở một điểm: trang phục công nghiệp rẻ và tiện lợi đang lấn át trang phục truyền thống; đồng thời kỹ thuật dệt, nhuộm, may truyền thống thiếu lớp kế cận… Với thực trạng đó, hiện nay các địa phương đang nỗ lực với các biện pháp bảo tồn, phát huy trang phục truyền thống thông qua việc phải khôi phục môi trường thực hành để trang phục có đời sống.

Ở Sơn La, đã có nhiều câu lạc bộ văn hóa, đội văn nghệ người Mường ra đời và phát triển mạnh mẽ. Đặc biệt chú trọng việc duy trì trang phục truyền thống trong sinh hoạt cộng đồng và các dịp lễ hội. Qua đó góp phần quan trọng trong kết nối thế hệ, tạo điểm nhấn văn hóa, du lịch, cho thấy nỗ lực thiết thực của chính quyền và người dân trong việc gìn giữ di sản văn hóa phi vật thể của đồng bào dân tộc Mường.
Ở Lào Cai, bảo tồn trang phục Mường đang được triển khai theo hướng thực chất: không chỉ tôn vinh trong lễ hội mà tạo cơ chế để trang phục trở lại đời sống và gắn với sinh kế. Chính quyền địa phương đã có đề án về hỗ trợ nghệ nhân, mở lớp truyền dạy, đồng thời gắn giá trị văn hóa Mường với du lịch. Ở cộng đồng, việc tổ chức sản xuất theo mô hình hợp tác xã dệt giúp duy trì nghề, tạo việc làm và chuẩn hóa chất lượng; các lễ hội và du lịch cộng đồng cũng trở thành “không gian thực hành” để trình diễn, giới thiệu trang phục (như Lễ hội Khuống Mùa), kèm thuyết minh về chất liệu, hoa văn, cách mặc. Bên cạnh đó, đưa dệt–may và mặc trang phục truyền thống vào quy ước cộng đồng hoặc hoạt động trường học sẽ giúp trẻ em tiếp xúc sớm, hiểu đúng và tự hào, tạo lớp kế cận. Từ đó, bảo tồn không chỉ là giữ một bộ đồ, mà là giữ hồn cốt, tri thức và thẩm mỹ của người Mường, đồng thời tạo nguồn lực kinh tế bền vững cho địa phương.

Công tác bảo tồn trang phục Mường ở Thanh Hóa đang đi theo hướng vừa khôi phục việc mặc trong đời sống cộng đồng, vừa giữ nghề dệt thổ cẩm và gắn với du lịch. Nhiều nơi trong địa bàn tỉnh khuyến khích người dân mặc trang phục truyền thống trong lễ hội, sự kiện quan trọng, đồng thời đưa vào hương ước, quy ước thôn bản; duy trì các câu lạc bộ dệt thổ cẩm để truyền dạy nghề; hằng năm mở lớp dệt cho phụ nữ Mường, tập trung ở những nơi đông đồng bào. Cùng với đó, tỉnh ban hành kế hoạch hỗ trợ bảo tồn trang phục dân tộc thiểu số, hỗ trợ làng nghề và động viên nghệ nhân; đồng thời kết hợp bảo tồn với du lịch cộng đồng để tạo sản phẩm đặc trưng. Dù vậy, quá trình này vẫn đối mặt thách thức từ biến đổi văn hóa và sức ép của đời sống hiện đại.
Với Phú Thọ, công tác bảo tồn trang phục người Mường ở Phú Thọ có nhiều kết quả nổi bật, bởi đã tập trung vào việc "hồi sinh" nghề dệt thổ cẩm qua các lớp truyền dạy kỹ thuật, thành lập câu lạc bộ văn hóa, và tuyên truyền ý thức giữ gìn trong cộng đồng, đặc biệt là tại các lễ hội, sự kiện, nơi trang phục truyền thống trở thành quy định bắt buộc, qua đó tôn vinh di sản và phát triển du lịch, gắn kết văn hóa, với thành công nổi bật là nghề dệt thổ cẩm Mường Kim Thượng được đưa vào danh mục Di sản Văn hóa phi vật thể quốc gia. Tuy nhiên, ở Phú Thọ cũng gặp phải thách thức là xu hướng “đồng phục hóa” theo thị hiếu thành thị trong bối cảnh đô thị hóa nhanh. Vì vậy, cần đưa trang phục Mường vào hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ; tổ chức ngày hội văn hóa Mường với phần thực hành mặc – trình diễn – thuyết minh do chính người Mường đảm nhiệm; đồng thời ghi chép, số hóa hệ hoa văn, kỹ thuật dệt, cách mặc để hình thành “tư liệu chuẩn” phục vụ truyền dạy.

Từ thực tiễn của các tỉnh cho thấy, để bảo tồn trang phục Mường bền vững phải đặt trên ba nền tảng. Đó là, cần phải giữ giá trị gốc, trong đó phải xác định rõ cấu trúc trang phục, kỹ thuật dệt, chất liệu, bảng màu và bối cảnh sử dụng; Đưa trang phục trở lại vào đời sống thông qua giáo dục truyền thống, để người Mường thấy được giá trị, tự hào và vẻ đẹp khi mặc trang phục của mình. Bên cạnh đó, nếu phát triển sản phẩm từ trang phục gắn với du lịch, phải bảo đảm cộng đồng chủ thể và người làm nghề được hưởng lợi xứng đáng, có cơ chế bảo hộ để tránh sao chép và thương mại hóa.
Một tín hiệu đáng mừng là thời gian gần đây, trang phục Mường đang hiện diện ngày càng rõ nét và lan tỏa mạnh trong các không gian sinh hoạt cộng đồng quy mô lớn. Tại nhiều lễ hội, ngày hội VHTTDL được tổ chức bài bản, thu hút đông đảo người tham dự, đồng bào Mường ở Sơn La, Lào Cai, Thanh Hóa, Phú Thọ đã chủ động giới thiệu bản sắc của mình. Đáng chú ý, trang phục không còn xuất hiện đơn lẻ mà được đặt trong một chuỗi hoạt động giàu chiều sâu: trình diễn nghề dệt, trình diễn trang phục, tái hiện không gian văn hóa, trưng bày sản phẩm và thuyết minh về kỹ thuật, chất liệu, ý nghĩa hoa văn. Khi người Mường khoác trang phục truyền thống bước ra trước đông người, bộ váy áo trở thành một “ngôn ngữ kể chuyện” về đôi bàn tay khéo léo dệt nên thổ cẩm, về nếp nhà, lễ tục và chuẩn mực của cộng đồng, qua đó giúp bản sắc văn hóa lan tỏa mạnh mẽ, rộng rãi hơn trong đời sống đương đại.

Việc đồng bào Mường ở nhiều tỉnh cùng mang trang phục truyền thống đến các sự kiện lớn tạo ra một hiệu ứng lan tỏa kép. Cuộc gặp gỡ giữa các cộng đồng Mường, giúp họ nhận ra nền tảng chung của bản sắc, đồng thời thấy được những sắc thái riêng trong cách thể hiện, từ đó củng cố ý thức gìn giữ và niềm tự hào cộng đồng. Bên cạnh đó, sự hiện diện nổi bật của trang phục Mường trong lễ hội mở ra cơ hội để công chúng, du khách và nhất là thế hệ trẻ có thể nhìn thấy, được chạm vào và hiểu hơn về trang phục truyền thống. Khi được tiếp xúc trực tiếp với vẻ đẹp, độ công phu và câu chuyện phía sau từng đường nét, người xem cũng thay đổi cách nhìn nhận, đó là trang phục truyền thống không còn là thứ để cất giữ, mà là một giá trị sống động có thể đồng hành cùng hiện tại.
Quan trọng hơn, lễ hội và ngày hội quy mô lớn đang trở thành “không gian thực hành” để trang phục Mường trở lại đời sống đương đại. Việc cộng đồng cùng mặc, cùng tự hào và cùng trình diễn giúp trang phục sẽ giữ được tính liên tục, tạo động lực cho các nghệ nhân, cộng đồng người Mường nuôi dưỡng tình yêu với trang phục, qua đó sẽ gìn giữ nét độc đáo, đặc sắc để truyền lại cho thế hệ mai sau.