
Đặt vấn đề
Cách mạng Công nghiệp 4.0 đã làm thay đổi cách thức truyền thông. Những bước tiến vượt bậc của các phương tiện truyền thông, đặc biệt là truyền thông đa phương tiện đã và đang tạo ra những thách thức lớn cho người làm báo hình ở nước ta nói chung và các đài truyền hình ở khu vực phía Nam nói riêng. Để có được thị phần công chúng, các đài truyền hình, đặc biệt là các chương trình truyền hình chuyên biệt không thể không tính đến việc xây dựng cách thức sản xuất mới, hiện đại hơn, nâng cao chất lượng từng sản phẩm, tác phẩn truyền hình. Đây là yêu cầu bắt buộc để tồn tại, nâng cao khả năng cạnh tranh và thực hiện sứ mệnh phục vụ công chúng.
Đối với truyền hình thì chương trình truyền hình chuyên đề được quan tâm và sử dụng nhiều ở tất cả các kênh của các đài hiện nay. Sự hiện diện của chương trình truyền hình chuyên đề nhiều như vậy xuất phát bởi lượng thông tin được truyền tải nhiều, đa dạng, phong phú, sinh động và có chiều sâu. Vì vậy các chương trình truyền hình chuyên đề được khán giả đánh giá cao. Một số chương trình truyền hình chuyên đề độc đáo, mới mẻ, có sự đầu tư trong quá trình sản xuất bao giờ cũng chứa đựng một lượng thông tin có giá trị nhất định, tạo hiệu ứng xã hội cao. Nếu chương trình thành công, nó có thể nâng cao nhận thức, làm thay đổi hành vi của công chúng và tác động của nó sâu sắc hơn so với việc sử dụng các thể loại báo chí khác trong truyền tải thông tin. Vì vậy nâng cao chất lượng chương trình truyền hình chuyên đề cũng là cách để cải thiện nội dung kênh truyền hình, thu hút khán giả quan tâm theo dõi. Đây là mối quan hệ mang tính biện chứng lẫn nhau.
1. Một số đặc điểm trong phương thức sản xuất chương trình truyền hình và chương trình truyền hình chuyên đề trong bối cảnh truyền thông đa phương tiện
1.1. Tính ưu việt của chương trình truyền hình được sản xuất trong bối cảnh truyền thông đa phương tiện
Trong những năm gần đây, sự bùng nổ của truyền thông đa phương tiện và mạng xã hội đã định hình lại hoàn toàn cách thức chúng ta tiếp cận và tiêu thụ nội dung thông tin. Sự trỗi dậy của các nền tảng kỹ thuật số, từ Youtube, TikTok đến các dịch vụ phát trực tuyến (OTT) như Netflix đã đặt ra một câu hỏi lớn: “Vị thế của chương trình truyền hình truyền thống trong kỷ nguyên số này là gì?”. Nhiều người đã dự đoán về sự thoái trào, nhưng thực tế đã chứng minh điều ngược lại. Thay vì bị lấn át, truyền hình đang chứng tỏ tính ưu việt độc đáo và sức mạnh bền vững của mình, đặc biệt khi nó học cách tích hợp và tận dụng chính công nghệ đa phương tiện.
Tính ưu việt của chương trình truyền hình ngày nay không còn chỉ nằm ở khả năng tiếp cận đại chúng, mà nằm ở khả năng sản xuất nội dung với quy mô, chiều sâu và chất lượng chuyên nghiệp mà ít nền tảng nào có thể sánh kịp. Truyền hình sở hữu bộ máy sản xuất bài bản, đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, nguồn lực tài chính lớn cho phép tạo ra các tác phẩm điện ảnh hoá, các chương trình thực tế hoành tráng, hay các bản tin thời sự được kiểm chứng nghiêm ngặt. Đối với người làm truyền hình, được tham gia vào quá trình sản xuất chương trình trong bối cảnh đa phương tiện sẽ giúp cho họ có môi trường cởi mở, năng động, được tiếp cận với nguồn thông tin dưới nhiều hình thức khác nhau. Đồng thời bản thân họ cũng phải rèn luyện thêm nhiều kỹ năng nghề nghiệp để có thể đáp ứng nhu cầu công việc. Đây là lợi thế về sự tin cậy và giá trị sản xuất cao - yếu tố then chốt giúp truyền hình vươn lên trên các sản phẩm truyền thông “nội dung nhanh” đang bão hoà trên mạng xã hội.
Hơn thế nữa, trong môi trường truyền thông đa phương tiện, các chương trình truyền hình hiện đại không còn giới hạn ở màn hình tivi, mà các chương trình này đã biến thành trải nghiệm 360 độ - nơi người xem có thể tương tác, bình luận trực tiếp qua các ứng dụng đồng hành, tham gia vào các cuộc thăm dò ý kiến trên mạng xã hội, hay thậm chí truy cập nội dung mở rộng trên các kênh số. Chính sự kết hợp giữa sức mạnh kể chuyện của truyền hình và khả năng tương tác của digital đã tạo nên một định dạng nội dung vừa sâu sắc, vừa gắn kết cộng đồng. Lúc này công chúng được thoả mãi mọi nhu cầu nghe - đọc – xem ở mọi nơi, mọi lúc, chỉ cần có thiết bị đầu cuối và mạng Internet. Trong bối cảnh này, người làm truyền hình và các đài truyền hình cũng buộc phải nhanh nhạy, tạo nên các sản phẩm chất lượng để thu hút công chúng.
Tuy nhiên, các chương trình truyền hình được sản xuất trong bối cảnh truyền thông đa phương tiện cũng có một số hạn chế như nội dung ít đào sâu vì yêu cầu của tốc độ, thời gian; phóng viên/biên tập viên một lúc đảm nhiệm nhiều vai trò, vị trí sẽ không thực sự tập trung để nâng cao tay nghề ở một mảng nhất định. Để khắc phục được những nhược điểm này cần có sự thay đổi mang tính hệ thống từ trên xuống dưới, tác giả xin phép được phân tích trong những phần sau.
1.2. Yêu cầu để tổ chức sản xuất thành công chương trình truyền hình trong bối cảnh truyền thông đa phương tiện
Kỷ nguyên truyền thông đa phương tiện đã mở ra một chương mới đầy thách thức và cơ hội cho ngành công nghiệp truyền hình. Sự phát triển không ngừng của công nghệ số, cùng với sự dịch chuyển hành vi tiêu dùng nội dung của khán giả đã phá vỡ ranh giới truyền thống giữa truyền hình tuyến tính (linear TV), truyền hình phát trực tuyến (OTT) va mạng xã hội. Khán giả ngày nay không chỉ là người xem thụ động mà đã trở thành những người tiêu dùng chủ động, đòi hỏi nội dung phải được phân phối linh hoạt, cá nhân hoá, và phải có khả năng tương tác. Trong bối cảnh đó, việc tổ chức sản xuất chương trình truyền hình thành công không còn đơn thuần là tạo ra một sản phẩm chất lượng cao để phát sóng trên một kênh duy nhất, mà quá trình này đã thay đổi thành một quy trình phức tạp đòi hỏi sự hội tụ của chiến lược sáng tạo, quản lý công nghệ và khả năng thích ứng linh hoạt.
Trước đây, thành công của một chương trình truyền hình được đo lường chủ yếu bằng rating (tỷ suất người xem) trên kênh phát sóng. Tuy nhiên, trong hệ sinh thái đa phương tiện hiện tại, định nghĩa thành công đã mở rộng, bao gồm: mức độ tương tác trên các nền tảng số; khả năng tạo ra các cuộc thảo luận xã hội (social buzz); và hiệu quả của chiến lược kiếm tiền đa kênh. Để đạt được thành công đa chiều này, các nhà sản xuất chương trình truyền hình phải đối mặt với một loạt các yêu cầu khắt khe và mới mẻ vượt ra ngoài khuôn khổ của cách thưc sản xuất truyền thống. Sự thay đổi căn bản nhất là việc chuyển đổi tư duy từ sản phẩm (product) sang trải nghiệm (experience). Một chương trình truyền hình hiện đại không chỉ là nội dung phát trên TV mà là một thương hiệu nội dung hoàn chỉnh, được thiết kế để tồn tại và phát triển trên nhiều màn hình với nhiều định dạng. Điều này đòi hỏi tổ chức sản xuất phải tái cấu trúc đội ngũ, tích hợp nhân sự kỹ thuật số và nhân sự truyền hình truyền thống ngay từ giai đoạn tiền sản xuất. Khâu kịch bản không chỉ viết cho tập phim mà phải tính toán các mảng nội dung có thể cắt ra để đăng tải trên TikTok hoặc YouTube, cũng hư các yếu tố tương tác có thể áp dụng trên ứng dụng di động.
Để tổ chức sản xuất thành công một chương trình truyền hình trong môi trường phức tạp này, các đài truyền hình cần tập trung vào ba trụ cột yêu cầu chính: yêu cầu về chiến lược sáng tạo nội dung hội tụ; yêu cầu về quản lý và vận hành kỹ thuật số; và yêu cầu về đội ngũ sản xuất đa kỹ năng.
Thứ nhất, yêu cầu về chiến lược sáng tạo nội dung hội tụ đòi hỏi nhà sản xuất phải xây dựng một “vũ trụ nội dung” thống nhất. Tức là thay vì chỉ tạo ra một phiên bản chương trình, họ phải thiết kế chương trình với khả năng mở rộng xuyên nền tảng. Mạch nội dung chính có thể nằm trên truyền hình truyền thông, nhưng các câu chuyện phụ, bối cảnh nhân vật, hoặc trò chơi tương tác phải được phát triển độc quyền trên web, podcast hoặc mạng xã hội. Sự hội tụ này đảm bảo rằng bất kể khán giả đang ở đâu và sử dụng thiết bị nào đều có thể đắm chìm trong thế giới nội dung của chương trình.
Thứ hai, yêu cầu về quản lý và vận hành kỹ thuật số liên quan đến việc tối ưu hoá quy trình làm việc. Việc sử dụng các công cụ quản lý tài sản số, hệ thống đám mây để lưu trữ và chỉnh sửa, hay các phần mềm phân tích dữ liệu khán giả là điều bắt buộc. Quá trình sản xuất phải tích hợp công nghệ AI để phân tích nhanh xu hướng và tuỳ chỉnh nội dung theo thời gian thực. Điều này giúp cho đội ngũ sản xuất không chỉ phản ứng nhanh với phản hồi của khán giả mà còn tạo ra các sản phẩm hiệu quả về mặt chi phí và thời gian.
Bên cạnh đó, yêu cầu về đội ngũ sản xuất đa kỹ năng là yếu tố con người then chốt. Đội ngũ không thể chỉ bao gồm biên kịch, đạo diễn và quay phim, mà còn cần thêm các chuyên gia phân tích dữ liệu, các chiến lược gia truyền thông xã hội và nhà thiết kế trải nghiệm người dùng. Chỉ khi có một đội ngũ đa ngành nghề, có khả năng cộng tác nhuần nhuyễn thì quy trình sản xuất mới có thể xử lý được khối lượng công việc khổng lồ và mức độ phức tạp của sản xuất đa nền tảng.
1.3. Tiêu chí để xây dựng một chương trình truyền hình chuyên đề tốt
Để một chương trình truyền hình chuyên đề thành công và tạo được dấu ấn sâu sắc trong bối cảnh truyền thông đa phương tiện, chương trình đó cần phải vượt qua định nghĩa đơn thuần về một nội dung được phát sóng. Thành công đó phải được đo lường bằng khả năng thu hút sự chú ý của khán giả đa nền tảng và duy trì sự liên quan lâu dài. Điều này đòi hỏi chương trình phải tập trung vào bốn tiêu chí then chốt là: đề tài nổi bật; cấu trúc vấn đề sâu sắc; tạo dư âm mạnh mẽ, và hình thức ngắn gọn, cô đọng.
Tiêu chí đầu tiên và quan trọng nhất là việc lựa chọn đề tài. Trong môi trường thông tin bão hoà, một chương trình chuyên để chỉ có cơ hội nếu nó chạm đúng vào “điểm nóng” của xã hội. Đề tài không chỉ là những gì đang xảy ra mà phải là những gì đang được thảo luận, gây tranh cãi hoặc ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống và tương lai của đại chúng. Điều này đòi hỏi đội ngũ sản xuất phải có khả năng phân tích xu hướng cực kỳ nhạy bén, sử dụng các công cụ lắng nghe mạng xã hội để nắm bắt các chủ đề đang thịnh hành trên mạng xã hội, các mối quan tâm của thế hệ trẻ, hay những chính sách mới có tác động lớn. Ví dụ, một chương trình chuyên đề về “Tác động của trí tuệ nhân tạo đối với thị trường lao động” sẽ thu hút hơn nhiều so với một chủ đề quen thuộc, vì nó trực tiếp giải quyết sự lo lắng và tò mò chung của xã hội về tương lai. Chương trình ophair mang tính thời sự cao và liên quan trực tiếp, biến nó thàn nội dung buộc phải xem đối với khán giả mục tiêu.
Một chương trình chuyên đề chất lượng cần phải vượt lên trên việc chỉ trình bày sự kiện, nó phải đi vào chiều sâu và bản chất của vấn đề. Đây chính là lúc kỹ thuật xây dựng cây vấn đề phát huy tác dụng trong việc xây dựng kịch bản ý tưởng. Cấu trúc này giúp nhà sản xuất phân tích một vấn đề cốt lõi (gốc rễ) thành các nguyên nhân trực tiếp và gián tiếp (thân cây) và cuối cùng là các hệ quả đa chiều (cành lá). Việc áp dụng cấu trúc hình cây giúp chương trình có thể đi sâu vào nội dung, không chỉ dừng lại ở bề nổi mà còn chỉ ra gốc rễ của vấn đề. Bên cạnh đó, việc áp dụng cấu trúc hình cây còn giúp gia tăng tính liên kết đa chiều, cho thấy mối quan hệ nhân quả phức tạp giữa các yếu tố. Ngoài ra, việc áp dụng cấu trúc này cũng giúp khán giả dễ dàng theo dõi và hiểu được sự phức tạp của vấn đề. Một kịch bản ý tưởng tốt là kịch bản được xây dựng để dẫn dắt người xem qua một hành trình khám phá, từ sự kiện ban đầu đến những phân tích chuyên sâu của các chuyên gia, sử dụng các minh chứng hình ảnh sắc nét, từ đó tạo ra sự thuyết phục và cung cấp góc nhìn toàn diện.
Giá trị cốt lõi của một chương trình chuyên đề tốt là khả năng tạo ra dư âm xã hội. Dư âm này không chỉ là số lần chương trình được chia sẻ trên mạng xã hội, mà là mức độ nó có thể thay đổi nhận thức, hành vi hoặc thúc đẩy hành động của cộng đồng. Để có thể đạt được điều này, chương trình cần có yếu tố cảm xúc mạnh mẽ, thường thông qua câu chuyện nhân vật, hoặc bằng chứng trực quan gây sốc. Tuy nhiên, yếu tố cảm xúc phải đi kèm với giá trị tri thức để tránh trở thành nội dung giật gân. Chương trình thành công phải đặt ra những câu hỏi lớn, khiến khán giả phỉa suy ngẫm sau khi xem. Mục tiêu cuối cùng là chương trình không chỉ kết thúc khi tín hiệu phát sóng dừng lại, mà phải tiếp tục sống và được thảo luận trong cộng đồng, thúc đẩy những cuộc đối thoại mang tính xây dựng.
Cuối cùng, trong kỷ nguyên của thói quen tiêu thụ nội dung trên thiết bị di động, độ dài và cấu trúc của chương trình truyền hình chuyên đề phải được tối ưu hoá. Mặc dù là chuyên đề sâu, nhưng chương trình phải ngắn gọn hơn so với format truyền thống, với thời lượng lý tưởng khoảng 15 – 25 phút để duy trì sự tập trung tối đa. Mọi phân đoạn, mọi khuôn hình, mọi lời bình phải cô động và có mục đích rõ ràng. Đây là yêu cầu bắt buộc khi nội dung được chia sẻ trên các nền tảng thứ cấp như mạng xã hội hay các ứng dụng tin tức. Chương trình phải được thiết kế theo cấu trúc module, cho phép nhà sản xuất dễ dàng cắt các đoạn video ngắn, các trích dẫn mạnh mẽ, hoặc các đoạn đồ họa thông tin để phân phối độc lập trên YouTube, Instagram reels hay TikTok. Tính chất ngắn gọn, cô đọng này không chỉ phục vụ cho việc phát trên nền tảng tivi mà còn đảm bảo chương trình tạo ra tương tác và lưu lượng truy cập mạnh mẽ trên các thiết bị di động nhằm hoàn thành ục tiêu hội tụ truyền thông.
2. Một số đề xuất góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất chương trình truyền hình chuyên đề trong bối cảnh đa phương tiện hiện nay
2.1. Bồi dưỡng chuyên môn đội ngũ sản xuất chương trình truyền hình chuyên đề
Để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của kỷ nguyên truyền thông đa phương tiện – nơi mà nội dung của chuyên đề phải đồng thời sâu sắc, vừa phải được lan truyền đa kênh, việc đầu tiên mà các đơn vị truyền hình phải tập trung là đầu tư vào con người, cụ thể là bồi dưỡng chuyên môn cho đội ngũ sản xuất chương trình truyền hình chuyên đề. Đây là chiến lược cốt lõi và cấp thiết nhất. Việc nâng cao hiệu quả sản xuất không thể chỉ dựa vào công nghệ mà phải bắt nguồn từ năng lực chuyển đổi của đội ngũ.
Yêu cầu đầu tiên trong công tác bồi dưỡng chuyên môn đội ngũ sản xuất chương trình truyền hình chuyên đề để có thể chuyển đổi từ mô hình truyền hình tuyến tính sang mô hình truyện kể xuyên nền tảng. Các đơn vị sản xuất nên tổ chức nhiều hơn các workshop chuyên sâu về thiết kế nội dung đa kênh. Đội ngũ biên kịch và đạo diễn cần được huấn luyện cách tạo ra một “bản đồ nội dung” ngay từ khâu tiền kỳ sản xuất. Điều này sẽ giúp xác định rõ nội dung nào là cốt lõi, dành để phát sóng trên truyền hình, nội dung nào là mở rộng để dành cho podcast hoặc đăng tải trên nền tảng website, và nội dung nào là để tương tác và đăng tải trên các nền tảng mạng xã hội. Việc chuyển đổi tư duy từ mô hình truyền hình này giúp đảm bảo mỗi ý tưởng chuyên đề khi đượcp hát triển đều mang tính module hoá, sẵn sàng được chia nhỏ thành các định dạng ngắn như video 60s, infographics hay bài phỏng vấn trích đoạn mà vẫn giữ được sự đồng nhất về thương hiệu và thông điệp.
Trong kỷ nguyên số, dữ liệu là xương sống của sự thành công. Đội ngũ sản xuất chuyên đề cần phải thoát khỏi thói quen dựa vào cảm tính để chọn đề tài. Để làm được điều này, đội ngũ biên kịch và đạo diễn cần được bổ sung kỹ năng phân tích dữ liệu và lắng nghe mạng xã hội. Biên tập viên và phóng viên cần được đào tạo cách đọc hiểu các chỉ số tương tác, tỷ lệ chuyển đổi và phân tích cảm xúc của khán giả trên các nền tảng số. Điều này giúp cho đội ngũ sản xuất có thể nhanh chóng phát hiện đề tài nóng, nhanh chóng xác định các vấn đề đang thu hút sự chú ý thực sự của xã hội, từ đó có thể tối ưu hoá thời điểm phát sóng, lựa chọn thời điểm đăng tải trên các nền tảng kỹ thuật số để đạt hiệu quả tương tác cao nhất. Ngoài ra, việc phân tích dữ liệu và lắng nghe xã hội còn giúp người làm chương trình có thể điều chỉnh nội dung theo thòi gian thực, giúp phản ứng linh hoạt với phản hồi của khán giả để cải thiện chất lượng chương trình trong các tập tiếp theo, hoặc trong các phiên bản mở rộng.
Các chương trình chuyên đề cần sự đầu tư về chất lượng sản xuất, nhưng tốc độ đưa tin trên mạng xã hội là không chờ đợi. Đội ngũ sản xuất cần được bồi dưỡng kỹ năng để sản xuất nội dung chất lượng cao nhưng với tốc độ nhanh. Các chương trình đào tạo đội ngũ làm nghề cần tập trung vào các kỹ năng làm việc trong môi trường sản xuất tinh gọn, bao gồm quay/dựng/chỉnh dửa nhanh trên thiết bị di động, kỹ thuật hậu kỳ nhanh và thiết kế đồ hoạ thông minh chuyên nghiệp. Mục đích của việc này là tạo ra một đội ngũ phóng viên kiêm nhà sản xuất đa năng có thể tự mình thực hiện trọn gói một đoạn nội dung ngắn, có chất lượng thẩm mỹ cao để kịp thời đẩy lên mạng xã hội ngay sau khi thông tin chính thức được phát sóng trên truyền hình. Điều này giúp chương trình chuyên đề duy trì được “sức nóng” và sự liên quan trong suốt chu trình truyền thông.
Việc nâng cao hiệu quả sản xuất chương trình truyền hình chuyên đề trong bối cảnh truyền thông đa phương tiện phụ thuộc vào khả năng chuyển đổi con người trước khi chuyển đổi quy trình. Bồi dưỡng chuyên môn phải tập trung vào sự hội tụ giữa kỹ năng truyền thông truyền thống và kỹ năng kỹ thuật số. Chỉ khi đội ngũ sở hữu tư duy hội tụ, phân tích dữ liệu và kỹ năng sản xuất linh hoạt, chương trình truyền hình chuyên đề mới có thể đạt được thành công toàn diện trên mọi nền tảng.
2.2. Đổi mới quy trình sản xuất chương trình truyền hình chuyên đề trong bối cảnh đa phương tiện
Sự trỗi dậy của bối cảnh truyền thông đa phương tiện và đa nền tảng đã buộc các đơn vị phải tái cấu trúc triệt để quy trình sản xuất chương trình truyền hình chuyên đề. Sự đổi mới này không chỉ là việc áp dụng công nghệ mới mà còn là sự dịch chuyển mô hình tư duy từ sản xuất nội dung cho một kênh sang sản xuất nội dung cho hệ sinh thái. Mục tiêu cốt lõi của quá trình đổi mới này là tối đa hoá hiệu quả sử dụng tài nguyên và khả năng tiếp cận đối tượng khán giả phân mảng trên nhiều môi trường số khác nhau, từ tuyền hình truyền thống đến các nền tảng truyền hình theo yêu cầu, mạng xã hội và podcast.
Quy trình sản xuất truyền hình chuyên đề truyền thống thường tuân theo mô hình tuyến tính, từ thu thập thông tin, đến biên tập, rồi hậu kỳ và phát sóng. Tuy nhiên trong bối cảnh truyền thông đa phương tiện hiện nay, mô hình này đã và đang được thay thế bằng quy trình hội tụ, hoặc đa kênh. Việc đổi mới này yêu cầu ngay từ giai đoạn tiền sản xuất, đội ngũ sản xuất phải tư duy về các định dạng đầu ra khác nhau. Chẳng hạn, thay vì chỉ nghĩ về kịch bản truyền hình dài 30 phút, đội ngũ sản xuất cần đồng thời xây dựng các module nội dung cho phiên bản chương trình truyền hình dài, phiên bản rút gọn dùng cho các video ngắn, trailer, highlight clip cho YouTube và Facebook, phiên bản tĩnh dùng cho infographic, bài viết tóm tắt nội dung chính cho website và instagram, hay phiên bản âm thanh để sản xuất podcast hoặc audio clips cho các nền tảng như Spotify hay Apple Podcasts. Việc áp dụng quy trình hội tụ này đòi hỏi việc thiết lập phòng tin tức hội tụ - nơi các biên tập viên, nhà sản xuất video, nhà thiết kế đồ hoạ và chuyên gia mạng xã hội cùng làm việc chung trong một không gian và hệ thống quản lý nội dung, giúp đảm bảo tính đồng bộ và tốc độ khai thác nội dung trên mọi nền tảng.
Giai đoạn sản xuất và hậu kỳ cũng rất cần thiết phải được tối ưu hoá. Cụ thể, giai đoạn sản xuất có thể được đổi mới bằng việc áp dụng các công nghệ cho phép thu thập diệu phi cấu trúc một cách linh hoạt. Việc sử dụng các thiết bị quay phim đa dạng, từ camera chuyên dụng đến điện thoại thông minh hay flycam nhằm giúp đội ngũ quay phim, biên tập viên có thể nắm bắt nhiều góc độ và định dạng khác nhau, tuân thủ nguyên tắt cốt lõi “thu thập một lần, xuất bản nhiều lần”. Trong giai đoạn hậu kỳ, các quy trình phải được số hoá hoàn toàn và đám mây hoá. Việc sử dụng các hệ thống media asset management (MAM) dựa trên nền tảng đám mây cho phép các thành viên trong đội ngũ sản xuất ở các địa điểm khác nhau có thể cùng truy cập, biên tập và duyệt nội dung đồng thời. Điều này giúp rút ngắn đáng kể chu kỳ sản xuất, điều này đặc biệt quan trọg đối với các chương trình chuyên đề mang tính thời sự cao. Hơn nữa, việc sử dụng các công cụ biên tập tự động hoá và trích xuất metadata bằng trí tuệ nhân tạo (AI) giúp phân loại, gắn thẻ và định vị cảnh quay nhanh chóng, phục vụ cho việc tạo ra các phiên bản nội dung đa nền tảng một cách hiệu quả.
Bên cạnh đó, việc cá nhân hoá trải nghiệm của khách hàng cũng cần phải chú trọng. Thay vì các đơn vị sản xuất chỉ đơn thuần tải lên các nền tảng, việc phân phối phải dựa trên phân tích dữ liệu khán giả của từng kênh. Chẳng hạn các nền tảng VOD/OTT sẽ tập trung vào chất lượng video 4K/HDR và trải nghiệm không xem quảng cáo, các nền tảng mạng xã hội sẽ giúp tối ưu hoá định dạng video dọc với thời lượng siêu ngắn, và tạo ra các nội dung mang tính tương tác cao để kích thích sự tham gia của khán giả, hay nền tảng YouTube giúp xây dựng chiến lược tối ưu hoá công cụ tìm kiếm video để tăng khả năng khám phá nội dung chuyên đề lâu dài.
Bằng cách đổi mới toàn bộ quy trình từ tiền sản xuất đến phân phối, các chương trình truyền hình chuyên đề có thể thoát khỏi giới hạn của màn hình truyền thống, tối đa hoá tỷ suất hoàn vốn đầu tư nội dung và xây dựng một cộng đồng khán giả trung thành trên hệ sinh thái đa phương tiện.
2.3. Nâng cao chất lượng công nghệ và kỹ thuật
Việc nâng cao chất lượng công nghệ và kỹ thuật là một yêu cầu tất yếu để các chương trình truyền hình chuyên đề không chỉ giữ vững vị thế cạnh tranh mà còn đáp ứng được kỳ vọng ngày càng cao của khán giả về trải nghiệm nghe nhìn trong kỷ nguyên số. Sự phát triển vượt bậc của công nghệ đã tạo ra tiêu chuẩn chất lượng mới, buộc các nhà sản xuất phải đầu tư đồng bộ vào cơ sở hạ tầng, thiết bị sản xuất và năng lực vận hành kỹ thuật số. Chất lượng hình ảnh là yếu tố tiên quyết trong sản xuất chương trình truyền hình hiện đại. Việc chuyển đổi từ độ phân giả Full HD 1080p sang Ultra HD 4K và 8K đã trở thành một xu hướng bắt buộc. Sự nâng cấp này đòi hỏi việc đầu tư vào các hệ thống máy quay, thiết bị ghi hình và hệ thống truyền dẫn tín hiệu có khả năng xử lý tốc độ bit và dung lượng dữ liệu khổng lồ. Đặc biệt, việc áp dụng công nghệ Dải Tương phản động cao (High Dynamic Range – HDR) là trọng tâm, giúp tái tạo màu sắc sống động, độ tương phản sâu hơn và chi tiết hình ảnh phong phú hơn, mang lại trải nghiệm xem chân thực. Song song với hình ảnh, chất lượng âm thanh cũng cần được nâng cao thông qua việc chuyển đổi sang các tiêu chuẩn âm thanh đa kênh như Dolby Atomos hoặc âm thanh không gian (spatial audio). Điều này không chỉ áp dụng cho sản xuất tại trường quay mà còn cho cả hệ thống hậu kỳ để đảm bảo bản phối cuối cùng tương thích với các thiết bị phát sóng và thiết bị người dùng hiện địa như SmartTVs hay soundbars.
Việc nâng cao chất ượng kỹ thuật hiện nay không chỉ dừng lại ở thiết bị phần cứng mà còn nằm ở sự tối ưu hoá quy tình thông qua điện toán đám mây và trí tuệ nhân tạo. Việc sản xuất trên nền tảng đám mây tạo ra sự thuận lợi, không bị giới hạn bởi không gian và thời gian. Điều này giúp giảm chi phí vận hành, tăng khả năng mở rộng và cho phép các nhóm sản xuất cộng tác từ xa một cách hiệu qua, đặc biệt hữu ích cho các chương trình chuyên đề với nhiều địa điểm quay ngoại cảnh khác nhau. Bên cạnh đó, việc tích hợp AI vào quy trình hậu kỳ giúp thực hiện các tác vụ tốn thời gian như nhận dạng giọng nói để tự động tạo phụ đề và chuyển ngữ, phân tích nội dung để tự động gắn thẻ metadate và nhận diện khuôn mặt, hay tối ưu hoá hình ảnh, âm thanh để tự động điều chỉnh độ sáng, màu sắc hoặc khử nhiễu. Việc này không chỉ tăng tốc độ làm việc mà còn đảm bảo tính đồng nhất về mặt kỹ thuật.
Khi quy trình sản xuất chuyển dịch từ môi trường truyền thống sang môi trường Internet và đám mây, an ninh mạng trở thành yếu tố kỹ thuật then chốt. Cơ sở hạ tầng mạng phải được nâng cấp để hỗ trợ tốc độ truyền tải dữ liệu lớn, độ trễ thấp và khả năng bảo mật cao nhằm bảo vệ tài sản nội dung khỏi các mối đe doạ trực tuyến. Các cơ sở truyền hình cần chuyển đổi các giao thức video qua IP, chẳng hạn nhưu SMPTE ST2110 nhằm thay thế cho hệ thống cáp đồng trục truyền thống. Sự chuyển đổi này mang lại sự linh hoạt và hiệu suất cao hơn trong việc định tuyến và phân phối tín hiệu video/audio trong nội bộ, chuẩn bị cho việc tích hợp hoàn toàn với môi trường sản xuất từ xa và nền tảng đám mây. Việc nâng cao chất lượng công nghệ và kỹ thuật đòi hỏi một chiến lược đầu tư toàn diện, từ nâng cấp chuẩn hình ảnh/âm thanh lên 4K/HDR và âm thanh không gian, đến việc chuyển đổi mô hình vận hành sang nền tảng đám mây và tận dụng sức mạnh của trí tuệ nhân tạo để tối ưu hoá quy trình sản xuất đa năng, tốc độ cao, chất lượng chuyên nghiệp để từ đó tối đa hoá sức mạnh của chương trình truyền hình chuyên đề trên mọi nền tảng.
Kết luận
Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 và sự trỗi dậy của truyền thông đa phương tiện, việc chuyển đổi từ truyền hình đơn tuyến sang mô hình sản xuất đa kênh không chỉ là một lựa chọn chiến lược mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc để các chương trình truyền hình chuyên đề có thể tồn tại, nâng cao khả năng cạnh tranh và thực hiện sứ mệnh phục vụ cộng đồng. Thành công của chương trình chuyên đề trong kỷ nguyên mới phụ thuộc vào chiến lược đầu tư toàn diện, đồng bộ ba yếu tố cốt lõi là: Con người; Quy trình; Công nghệ . Sự hội tụ chiến lược sáng tạo, quản lý kỹ thuật số và năng lực công nghệ là chìa khoá để chương trình truyền hình chuyên đề thoát khỏi giới hạn của truyền hình truyền thống, đạt được dư âm mạnh mẽ trong xã hội, và tối đa hoá tỷ suất hoàn vốn đầu tư nội dung. Đây là định hướng phát triển tất yếu, đảm bảo vị thế và sự ảnh hưởng lâu dài của báo chí truyền hình trong hệ sinh thái truyền thông phức tạp hiện nay (1).
__________________
(1). Nghiên cứu được tài trợ bởi Trường Đại học Nguyễn Tất Thành, Thành phố Hồ Chí Minh trong khuôn khổ đề tài có mã số 3115
Tài liệu tham khảo
1. Chuyển đổi mô hình sản xuất (Convergence & Workflow), Silcock, B., Howarth, P., & Ryan, S. (2018). Newsroom convergence and multiplatform workflow. In T. Witschge, C. N. W. Anderson, D. Domingo, & A. Hermida (Eds.), The Routledge companion to news and journalism (pp. 523–532). Routledge.
2. Trí tuệ nhân tạo và quản lý nội dung (AI & MAM), Napoli, P. M. (2019). The artificial intelligence of content: AI and the future of media management. Nxb ĐH Oxford .
3. Chiến lược phân phối nội dung và khán giả kỹ thuật số (Audience & Distribution). Lotz, A. D. (2017). We now interrupt this revolution: Television and the digital turn. Nxb MIT.
4. Kỹ năng đội ngũ sản xuất đa năng (Skills & Training). Deuze, M. (2019). What is journalism? Professional identity and ideology of the news (2nd ed.). Nxb Polity.
Ths Nguyễn Đức Dũng, Trường Đại học Nguyễn Tất Thành