
Ở Ogawa, nỗi đau không phải là thứ khiến con người sợ hãi; nó trở thành một đặc ân, một biên giới mong manh, nơi cái dị thường, cái méo mó, cái bất thường của thân thể và tâm lý không bị phát xét và được công khai trình hiện. Yoko Ogawa làm cho nỗi đau trở nên đẹp một cách nghịch lý: cái đẹp là tình thế mà ta chấp nhận rằng đau là một phần của cấu trúc của tồn tại, không bị rửa sạch, không thể bị tháo gỡ, và không nên bị xấu hổ. Tác phẩm của bà là sự trao trả lại vị thế sòng phẳng cho nỗi đau, cho sự lên tiếng của nỗi đau con người. Nỗi đau ấy tuy biến dạng, méo mó và xộc xệch nhưng sự sống thuần tuý của nó là minh chứng rằng: biết đau là sự thành thật có nghĩa lý của con người.
Văn chương của Yoko Ogawa cho thấy sự phá vỡ nguyên tắc lý luận thẩm mỹ thông thường: con người luôn phải chối từ vùng tối của mình như một điều hiển nhiên để trở thành con người tượng đài. Tại đây, nhà văn phá vỡ định nghĩa giá trị thông thường tại nơi mà xã hội luôn đòi hỏi thể chất tinh thần tích cực, nơi con người phải nhìn đời sống với tinh thần lạc quan, với sự tường thuật về chính mình tăng trưởng song song với tư tưởng tích cực lạc quan. Với Ogawa, hệ giá trị đó là phi thực thậm chí rằng ngay tại lớp mặt nạ tích cực ấy tồn tại, đời sống lại kiến trúc con người trở thành thực thể phủ nhận vết thương.
Ogawa không viết để cổ vũ con người tiếp tục giả mạo tích cực mà hướng thượng con người tới sự thành thật với chính mình kể cả khổ đau và buồn bã. Bà cho phép con người tự biên bản tồn tại của mình thông qua tổn thương. Vì vậy đọc Ogawa không phải phương thức để chữa lành, mà để tìm cách tồn tại tinh thần trong khi vết thương vẫn chưa bao giờ biến mất. Ogawa trả con người về sự hữu hạn của chính mình rằng nỗi đau không phải là vật chất bị loại bỏ hay đáng bị bỏ rơi, nỗi đau là cá thể, là đơn vị nguyên tử, là bản gốc không thể bị mô hình hóa thành tiêu chuẩn công nghiệp hiện đại.
Điều làm Ogawa trở thành Ogawa là cách bà khiến những thứ dị thường, vốn trong bình diện đạo đức xã hội bị xem là “lệch chuẩn” biến thành một không gian thẩm mỹ mà con người có thể trú ngụ. Cơ thể bị phân mảnh, những hành vi ám ảnh, những khao khát bạo lực hoặc biến dạng, những nhân vật kỳ quái, tất cả không nhằm gây sốc. Trong tác phẩm Ogawa, cái quái dị trở thành một mạch cảm xúc sâu của nhân tính. Bà giữ chúng trong trạng thái nguyên sinh, như thể: đây là điểm mà nhân loại đã luôn trốn chạy và cũng chính là nơi nhân loại đã bắt đầu.
Ở đây có một triết lý bản thể luận tinh tế vận hành trong văn chương của Ogawa: con người không trở nên đẹp khi họ xóa bỏ những gì tăm tối bên trong, mà họ đẹp vì họ có khả năng chứa đựng bóng tối mà không sụp đổ và vẫn duy trì phẩm giá tồn tại. Nỗi đau trở thành một vật chất định danh con người hay một chất liệu nền trong việc cấu tạo bản thể. Đọc Ogawa, dù đi sâu vào tận cùng tăm tối của nội tâm con người, những vùng bất định, những khu vực lạc lối khiến người đọc lạc lối trong những sự thật bất ngờ. Nhưng chính trong sự mù mờ đó, con người nhận ra rằng, chính mình được công nhận, được công khai nhìn thấy bằng chân dung thật thà nhất của chính mình. Con người trong tác phẩm đều có những vùng lệch chuẩn, những ham muốn bị che giấu, những vùng cấm, những xúc cảm kỳ dị mà nhiều khi đời sống thông thường không dễ cho phép ta công khai bình đẳng. Ogawa hợp thức hóa sự tồn tại của chúng. Bà trả lại sự chính danh cho những hình thái đau đớn có thật.

Ở Ogawa, im lặng không bao giờ là khoảng trống vô nghĩa. Trong The Diving Pool (Mặt hồ), nhân vật nhìn cậu bé lặn trong nước: không mô tả cảm xúc mãnh liệt, không bày tỏ con người tinh thần bên trong mà theo dõi im lặng, tiếng nước rơi, và nhịp thở. Chính cái im lặng đó làm bộc lộ sự thật đau lòng rằng: nỗi đau có thể sinh ra từ việc ta bình thản nhìn người khác chịu đau. Hotel Iris (Nhà trọ hoa diên vỹ) là cuộc gặp gỡ giữa cô gái trẻ và người đàn ông, họ ít nói, họ không giải thích, họ không diễn giải lý do vì sao họ bước vào quan hệ lệ thuộc. Tất cả được đẩy về cảm giác: tiếng kéo rèm, tiếng giày, âm thanh rất vật lý của cơ thể chạm vào nhau. Chính khoảng im lặng giữa hai người làm tăng sức nặng cho bạo lực tinh thần vì lẽ nỗi đau ở đây không có khả năng biểu diễn bằng tiếng hét mà bằng những động tác vô thanh, vô hình. Ở cả hai thế giới, bạo lực kín, quan sát lạnh, hay dịu dàng thuần khiết, im lặng không chỉ là bức nền, mà chính là nơi Ogawa đặt nỗi đau để chính nó tự phát sáng. Nỗi đau trong Ogawa vì thế không cần được định nghĩa bằng diễn ngôn, nó nói bằng chính sự tồn tại của chính mình: trong hơi thở đứt đoạn, trong bước chân trên nền xi măng, trong chuyển động rất nhẹ của ngòi bút… Ogawa tạo ra cái đẹp của nỗi đau chính bằng việc không ràng buộc nỗi đau phải cất lời. Tác giả để nó vang lên trong im lặng. Những âm thanh nhỏ, tưởng chừng vô nghĩa này trở thành âm thanh không được cất thành tiếng nhưng tồn tại của nó lại là minh chứng cho sự tồn tại của đau thương và lạc lối.
Im lặng của Ogawa vì thế không phải im lặng của né tránh, mà là im lặng của sự thành thật tuyệt đối: im lặng trao quyền cho vết thương tự nói bằng cấu trúc hiện hữu của chính nó, không cần biện minh, không cần phân tích, không cần ngôn ngữ sửa chữa. Ogawa biến im lặng thành ngôn ngữ thứ hai, một thứ ngôn ngữ không có hình hài nhưng có khả năng truyền tải trọn vẹn biên độ tổn thương, xấu hổ, khao khát bị kìm nén. Im lặng trở thành cấu trúc cái đẹp của nỗi đau - nơi nó được phép sống, được phép thở, và được phép đẹp theo cách nguyên thuỷ nhất mà đời sống thường cố che giấu. Ogawa không lãng mạn hóa sự khổ đau. Nhưng bà lãng mạn hóa cái đẹp có thể được trích xuất từ chính vùng đau lòng đó. Triết lý thẩm mỹ ở Ogawa không đơn thuần là sự tàn phai của vật chất, đó là một nhận thức rằng: vết thương chính là nơi con người tiếp xúc với chiều sâu nhất của cái đẹp.

Vì vậy, điều đẹp đẽ nhất của Ogawa làm không phải là kể câu chuyện, mà là tái cấu trúc cách con người đối xử với nỗi đau. Bà khiến độc giả rời khỏi vùng tiện nghi của chuẩn mực đạo đức xã hội. Bà đặt họ vào vùng nơi cái đẹp và cái đau cùng nằm trong một hệ toạ độ. Từ góc nhìn này, Ogawa mở ra một hệ mỹ học mới: mỹ học của nỗi đau, nơi mà nỗi đau được hợp thức hóa trở thành cấu trúc, trở thành vật liệu, trở thành môi trường sống của nhân tính.
Trong thế giới đầy tiêu chuẩn hóa của hiện đại Ogawa biến cái đau thành cái không thể chuẩn hóa. Và vì không thể đo lường, nỗi đau đã không trở thành công cụ thương mại, thành thước đo cho giá trị bản thể con người. Nó là vùng tự do tinh thần cuối cùng.
Cuối cùng, Ogawa đã: trao trả lại cho con người quyền được thành thật với nỗi đau của chính mình. Và vì thế, đọc Ogawa là đọc chính mình. Đọc Ogawa là gặp lại những vùng lệch lạc thầm kín mà nhiều khi sự nổi loạn của vết thương là điều kiện để tìm về bản thế sống bình thường…
Bằng văn chương, Ogawa cho thấy: đau không làm con người xấu đi. Đau chỉ chứng minh rằng ta vẫn còn sống.
QUỲNH ANH
Nguồn: Tạp chí VHNT số 626, tháng 11-2025