Làm gì để phát triển du lịch văn hóa bền vững?

Những năm gần đây, các địa điểm mang dấu ấn văn hóa – lịch sử đặc biệt hút du đông đảo du khách. Từ Hoàng thành Thăng Long trầm mặc, Thành cổ Quảng Trị với lớp ký ức chiến tranh, đến di sản kinh đô Hoa Lư – Ninh Bình hay không gian nghi lễ cung đình Huế, tất cả đều ghi nhận lượng khách tăng trưởng đáng kể. Bên cạnh những giá trị sâu sắc của di tích, điều khiến các điểm đến này trở nên hấp dẫn là do chúng được “làm sống lại” thông qua công nghệ số, thiết kế trải nghiệm và phương pháp diễn giải hiện đại, giúp du khách hiểu sâu và kết nối hơn với lịch sử – văn hóa của vùng đất.

Sự chuyển mình này phản ánh xu thế: du lịch văn hóa đang trở thành một trong những trụ cột quan trọng của Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa đến năm 2030, tầm nhìn 2045 – được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại Quyết định số 2486/QĐ-TTg. Với định hướng đó, du lịch văn hóa sẽ góp phần tạo động lực cho tăng trưởng kinh tế, đồng thời đưa ngành Du lịch Việt Nam phát triển theo hướng bền vững, giàu bản sắc và có chiều sâu văn hóa.

Trong những năm qua, Hà Nội – thủ đô văn hiến nghìn năm, đã chứng minh rằng lịch sử có thể trở thành nội dung hấp dẫn nếu được kể đúng cách. Trong 10 tháng đầu năm 2025, Sở Du lịch Hà Nội ghi nhận đón hơn 28,2 triệu lượt khách (tăng gần 22% so với cùng kỳ), bao gồm hơn 6,17 triệu lượt khách quốc tế (tăng 23,6%). Đặc biệt, sự xuất hiện ngày càng đông đảo của du khách trẻ tại các di tích lịch sử chứng tỏ sức hấp dẫn của các sản phẩm văn hóa, lịch sử khi được làm mới và kết hợp trải nghiệm hiện đại. 

Hoàng Thành Thăng Long thu hút đông đảo giới trẻ nhờ chương trình tour đêm “Giải mã Hoàng thành”

Hoàng thành Thăng Long, nơi từng bị xem là không gian “học thuật”, nay trở thành điểm hẹn mới của giới trẻ nhờ chương trình tour đêm “Giải mã Hoàng thành” hay “Đêm Hoàng thành”. Các tour ban đêm được sử dụng công nghệ mapping, ánh sáng nghệ thuật, âm thanh đa lớp và các yếu tố sân khấu để tái hiện câu chuyện hoàng cung thời Lý – Trần – Lê, giúp cho du khách cảm nhận hơi thở lịch sử nghìn năm giữa lòng Hà Nội hiện đại. 

Cùng tinh thần đó, Nhà tù Hỏa Lò đã vươn lên trở thành một “hiện tượng văn hóa” của Hà Nội. Những chương trình như “Đêm thiêng liêng”, “Sống như những đóa hoa” không còn dừng lại ở hình thức tham quan truyền thống, mà đã được tổ chức như những sản phẩm biểu diễn mang cấu trúc của ngành công nghiệp văn hóa. Lịch sử được kể lại bằng một ngôn ngữ mới – giàu cảm xúc, lôi cuốn – thông qua sự kết hợp tinh tế giữa âm nhạc, ánh sáng, lời dẫn và không gian di tích. Chính cách tiếp cận này đã chạm vào cảm xúc của người xem, khiến không ít người rơi nước mắt, đồng thời giúp thế hệ trẻ hiểu sâu sắc hơn về những trang sử hào hùng của dân tộc.

Nếu Hà Nội đem đến cho du khách những hình ảnh lịch sử được “trẻ hóa” ngay giữa lòng Thủ đô hiện đại, thì Huế lại chọn cách tiếp cận truyền thống hơn, gắn với cung đình và nghi lễ. Huế là một trong những địa phương xây dựng thành công mô hình lễ hội đương đại dựa trên nền tảng văn hóa – di sản, tạo dựng thương hiệu Festival Huế mang tầm quốc gia và quốc tế.

Song song với đó, Huế đang hình thành một hệ sinh thái sáng tạo dựa trên di sản: trình diễn ánh sáng, tour đêm Đại Nội, thời trang áo dài cung đình, gốm Phước Tích, tranh làng Sình… Mỗi sản phẩm đều được thiết kế như một mô hình kinh tế có khả năng sản xuất, nhân bản, bán vé và truyền thông… Nhờ vậy, lịch sử triều Nguyễn không còn nằm yên trong trang sách, mà bước vào đời sống đương đại qua thiết kế, âm nhạc, sân khấu và thời trang.

Sở Du lịch TP Huế ghi nhận, trong 10 tháng đầu năm 2025, lượng khách ước đạt 5.387.901 lượt, tăng 65,6%; trong đó khách quốc tế đạt 1.524.240 lượt, tăng 40,6% và khách nội địa đạt 3.863.661 lượt, tăng 78% so cùng kỳ năm trước, cho thấy sức bật mạnh mẽ của du lịch Huế. Đây là những con số mang dấu ấn rõ rệt của mô hình: du lịch văn hóa kết hợp với sự kiện sáng tạo và biểu diễn, đây chính là nền tảng của công nghiệp văn hóa.

Nếu Hà Nội và Huế đại diện cho mô hình di sản đô thị và di sản cung đình, thì Ninh Bình lại cho thấy sức mạnh của việc gắn kết thiên nhiên – di sản – điện ảnh để tạo chuỗi giá trị mới cho du lịch văn hóa. Theo số liệu của Sở Du lịch Ninh Bình, năm 2023, Ninh Bình đón 6,5 triệu lượt khách; Năm 2024, du lịch tỉnh Ninh Bình tiếp tục đạt nhiều kết quả tích cực, toàn tỉnh ước đón 8,7 triệu lượt khách du lịch, tăng 30% so với 2023; con số này tăng mạnh kể từ khi các cảnh quay của “Kong: Skull Island” được thực hiện tại đây. Điều đó cho thấy điện ảnh – một ngành công nghiệp văn hóa – có tác động trực tiếp tới du lịch.

Bên cạnh đó, tại Ninh Bình, di sản Tràng An – Hoa Lư được khai thác theo hướng giúp du khách vừa thả mình giữa cảnh quan núi sông kỳ vĩ, vừa lắng nghe những câu chuyện về Đinh Bộ Lĩnh và quá trình hình thành nhà nước phong kiến đầu tiên. Không dừng ở đó, địa phương còn tổ chức tái hiện lễ đăng quang của Đinh Tiên Hoàng và các hoạt động trình diễn trong Lễ hội Hoa Lư, nơi lịch sử được kể lại bằng ngôn ngữ sân khấu hóa – một phương thức đặc trưng của công nghiệp văn hóa. Nhờ vậy, quá khứ trở nên sống động, dễ tiếp cận và tạo dấu ấn sâu đậm đối với du khách.

Thành cổ Quảng Trị nơi lưu giữ những câu chuyện ký ức chiến tranh - Ảnh: Tuấn Minh

Tỉnh Quảng Trị mang đến cho du khách một trải nghiệm hoàn toàn khác: những câu chuyện ký ức chiến tranh – hòa bình đầy ám ảnh nhưng giàu giá trị nhân văn. Vùng đất từng bị bom đạn cày xới nay trở thành nơi du khách tìm đến để hiểu về chiến tranh, để cảm nhận giá trị của hòa bình và để tri ân những người đã ngã xuống. Điều đáng nói là Quảng Trị đã biết cách “làm mới” ký ức ấy.

Các chương trình trải nghiệm đêm tại Thành cổ Quảng Trị đã biến không gian chiến tranh thành một “sân khấu cảm xúc” bằng ứng dụng công nghệ trình diễn hiện đại: mapping ánh sáng 3D, âm thanh đa lớp, kết hợp với lời kể xúc động của nhân chứng lịch sử. Những yếu tố ấy tái hiện chân thực không khí hào hùng và bi tráng của 81 ngày đêm chiến đấu, tạo nên một trải nghiệm hoài niệm sâu sắc, giúp thế hệ trẻ hiểu hơn về sự hy sinh của cha ông và thu hút đông đảo du khách. Từ đó, Quảng Trị đã xây dựng được một sản phẩm du lịch đêm độc đáo, khó hòa lẫn.

Đây không chỉ là hoạt động du lịch đơn thuần; đó là nghệ thuật kể chuyện về nỗi đau, sự kiên cường và tinh thần bất khuất của con người Việt Nam. Đó cũng là con đường đúng đắn của công nghiệp văn hóa: không chỉ khai thác quá khứ, di sản và ký ức dân tộc, mà còn sáng tạo và chuyển hóa chúng thành sản phẩm văn hóa vừa sâu sắc về giá trị nhân văn, vừa có khả năng lan tỏa và tạo ra nguồn thu kinh tế. Chính sự kết hợp giữa bảo tồn, lưu giữ và phát triển này đã biến hồn cốt văn hóa thành một tài sản quốc gia, vừa làm giàu xã hội, vừa bồi đắp bản sắc dân tộc.

Bên cạnh các mô hình kể trên, còn có nhiều địa phương như Quảng Ninh, Ninh Bình,  Đà Nẵng… đã thành công khai thác di sản văn hóa gắn với phát triển du lịch. Tuy nhiên, vẫn có một số địa phương chưa mạnh mẽ đổi mới, không dám sáng tạo vì sợ “đụng” di sản. Cũng có những nơi lại  sân khấu hóa lịch sử một cách sơ sài, hời hợt, nên sản phẩm kém hấp dẫn.

Một vấn đề khác là thiếu nhân lực sáng tạo. Để kể lại lịch sử, không chỉ cần hướng dẫn viên, mà cần biên kịch, đạo diễn, thiết kế ánh sáng, kỹ sư, nhà nghiên cứu… đó là những nghề của ngành công nghiệp văn hóa. Khi nhân lực còn thiếu sẽ dẫn đến sản phẩm du lịch di sản dễ bị lặp lại, thiếu chiều sâu và thiếu sức vang.

Hơn nữa, công nghiệp văn hóa đòi hỏi chuỗi giá trị hoàn chỉnh, trong khi nhiều địa phương mới chỉ thực hiện bán vé tham quan, hoạt động lễ hội mà không có sản phẩm phụ trợ và hàng hóa dịch vụ đi kèm… Đó là lý do vì sao nhiều điểm đến dù có lượng khách lớn nhưng doanh thu thấp.

Để các di sản văn hóa phát huy giá trị, đồng thời gắn kết với du lịch để trở thành một lĩnh vực trong công nghiệp văn hóa, thì cần được đầu tư vào nghiên cứu. Không chú trọng nghiên cứu lịch sử – văn hóa thì không thể có sản phẩm sáng tạo đúng đắn. Nhiều mô hình thất bại vì kể chuyện sai, sân khấu hóa cẩu thả hoặc làm méo mó lịch sử. Muốn sáng tạo thì phải hiểu gốc rễ.

Một yếu tố then chốt là đào tạo người kể chuyện di sản. Người kể chuyện là cầu nối giữa lịch sử và du khách, giữa ký ức và trải nghiệm. Đó không chỉ là hướng dẫn viên mà là nghệ sĩ, biên kịch, nhà nghiên cứu, nghệ nhân, trưởng tộc, già làng… Tất cả họ đều là tài nguyên của du lịch văn hóa.

Bên cạnh việc cần hình thành hệ sinh thái sáng tạo tại các đô thị có di sản, thì liên kết vùng cũng là một trong khâu quan trọng. Cần có những tuyến trải nghiệm liên vùng, điều này không chỉ giúp kéo dài thời gian lưu trú, mà còn tạo ra “bản đồ công nghiệp văn hóa” đúng nghĩa.

Cuối cùng, chính là chiến dịch truyền thông về du lịch văn hóa, bởi lịch sử không thể lan tỏa nếu không có hình ảnh. Những video ngắn, MV âm nhạc, phim tài liệu sáng tạo, sản phẩm thực tế ảo… là cách để di sản tiếp cận với du khách, cũng như thế hệ trẻ toàn cầu.

Du lịch văn hóa  chỉ thực sự tạo sức hút và mang lại doanh thu khi được triển khai bằng tư duy của công nghiệp văn hóa. Khi lịch sử được kể lại bằng những phương thức sáng tạo, ký ức không còn nằm yên trong quá khứ mà bước vào đời sống hiện đại, chạm đến cảm xúc của du khách và trở thành tài sản vô giá của quốc gia. Chính cách tiếp cận này góp phần thúc đẩy du lịch phát triển bền vững và từng bước trở thành một ngành kinh tế mũi nhọn của đất nước.

NGỌC BÍCH

;